TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
681 | Mai Thế Hưng | 002730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Phòng X Quang |
682 | Nguyễn Danh Thông | 000131/TH-CCHN | Dược sĩ TH | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Quầy Dược |
683 | Nguyễn Thị Tuyết | 003540/TH-CCHN | Dược sĩ TH | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Quầy Dược |
684 | Phạm Thị Linh | 000568/TH-CCHN | Dược sĩ TH | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Quầy Dược |
685 | Vũ Đình Nam | 013141/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa; HIV/AIDS | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng PK; Người phụ trách CMKT |
686 | Trương Văn Tú | 013521/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa | 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám Nội khoa |
687 | Nguyễn Phương Nam | 15843/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Xét nghiệm |
688 | Đỗ Văn Long | 014388/TH-CCHND | Khám, chữa bệnh ĐK; Siêu âm. | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu âm |
689 | Nguyễn Đăng Tùng | 013142/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa; HIV/AIDS | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám Nội khoa; HIV/AIDS |
690 | Lê Trí Tuệ | 14700/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm. | 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng phòng; PTCM; Phòng Siêu âm |
691 | Lê Thị Lý | 013143/TH-CCHND | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Cấp cứu |
692 | Trương Khánh Hiền | 003264/TH-CCHND | Dược sỹ TH | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Quầy Dược - Cấp phát thuốc |
693 | Nguyễn Xuân Long | 3262/TH-CCHND | Dược sỹ TH | 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Quầy Dược - Cấp phát thuốc |
694 | Hoàng Thị Hợi | 013137/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ |
695 | Vũ Văn Nguyện | 013132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu âm |
696 | Bùi Thị Hoa | 010845/TH-CCHND | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ |
697 | Trần Thị Ngọc Mai | 013139/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ |
698 | Nguyễn Thị Tâm | 013138/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng xét nghiệm |
699 | Lê Văn Mây | 013135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng xét nghiệm |
700 | Đỗ Thị Vân | 013520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng xét nghiệm |
701 | Nguyễn Thị Hạnh | 002733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu âm |
702 | Dương Thị Hồng | 013993/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ |
703 | Trịnh Văn Trường | 005569/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh sản khoa- siêu âm sản khoa | từ 07h đến 17h. các ngày trong tuần (từ thứ 2 đến chủ nhật)tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07h hôm sau. | khoa sản |
704 | Chu Văn Chiến | 001369/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, SA TQ | 7h đến 17h (từ thứ 2 đến CN) | KCB Nội khoa, SA |
705 | Dương Thị Ngân | 005112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghi việc từ 31/3/2023 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
706 | Phạm Minh Tú | 016046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 07 h đến 17h. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật) Tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07 giờ hôm sau | Khoa YHCT - PHCN |
707 | Phạm Thanh Tùng | 016045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 07 h đến 17h. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật) Tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07 giờ hôm sau | Khoa YHCT - PHCN |
708 | Phạm Văn Quân | 016038/ TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 07 h đến 17h. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật) Tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07 giờ hôm sau | Khoa YHCT - PHCN |
709 | Trương Văn Năm | 005221/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Nghỉ việc 25/11/2022 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
710 | Hà Trọng Kiên | 012190/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ành- Nội soi tiêu hóa | Nghỉ từ 19/12/2022 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
711 | Lưu Thị Xuân | | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
712 | Phạm Văn Trọng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
713 | Nguyễn Đình Toàn | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
714 | Hồ Văn Trọng | | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
715 | Nguyễn Văn Thiệp | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
716 | Lê Xuân Khánh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
717 | Hà Thị Xanh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
718 | Lê Thị Nga | | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
719 | Hoàng Duy Thông | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
720 | Ngọ Thị Thảo | | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |