TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
641 | Nguyễn Tiến Dũng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
642 | Phạm Thị Hằng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
643 | Hà Thị Vân | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
644 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
645 | Đặng Thị Linh | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
646 | Lê Thị Nga | 016001/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc 14/11/2022 | BVĐK Đại An |
647 | Bs.Nguyễn Văn Tâm | 009856/TH-CCHN | KBCB nội khoa | Ngày 8 giờ tuần 7 ngày | Trưởng PK- Khám Nội khoa |
648 | Bs.Nguyễn Xuân Hằng | 008780/TH-CCHN | KBCB ngoại khoa | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | PT khoa Ngoại |
649 | Bs.Nguyễn Thị Phái | 0004937/TB-CCHN | KBCB nhi khoa | Nghỉ việc từ 28/11/2022 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
650 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 003190/TNG- CCHN | KBCB CK xét nghiệm | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | PT khoa xét nghiệm |
651 | Bs.Trần Thị Thắm | 15787/TH-CCHN | KBCB đa khoa | nghỉ từ 01/2/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
652 | Bs.Bùi Anh Tiến | 15786/TH-CCHN | KBCB đa khoa | Nghỉ việc từ 01/2/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
653 | Nguyễn Văn Tiến | 008118/TH-CCHN | KTV X- Quang | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | Phòng X-Quang |
654 | Nguyên Tiến Đạt | 008163/TH-CCHN | KTV X-Quang | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | Phòng X-Quang |
655 | Nguyễn Văn Sơn | 009871/TH-CCHN | ĐDV | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | An Toàn BX |
656 | Phạm Thị Dương | 008778/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | KTV Khoa xét nghiệm |
657 | Phạm Thị Thảo | 002988/BRVT-CCHN | ĐDV | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | Giúp việc BS Khoa ngoại |
658 | Nguyễn Thị Thảo | 05175/HNO-CCHND | Quầy dược BHYT | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần | Cấp Phát Thuốc BHYT |
659 | Lê Quốc Tuấn | 002745/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh
Sản phụ khoa |
660 | Nguyễn Văn Thuần | 009299/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu âm |
661 | Hoàng Tiến Ngọc | 013130/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa; X Quang chẩn đoán | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | X Quang |
662 | Lê Hồng Nga | 005369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa & KHHGĐ | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa & KHHGĐ |
663 | Lê Thị Lan | 013954/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Xét nghiệm |
664 | Bùi Thị Vân | 012456/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Ngoại Sản | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh Ngoại khoa |
665 | Đặng Thị Giang | 014513/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng áp lạnh đốt điện |
666 | Lê Thị Nguyệt | 011956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | Nghỉ hưu từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hóa. |
667 | Lê Thị Nguyên | 002741/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa; Siêu âm | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu âm |
668 | Nguyễn Thị Lan Anh | 002744/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh
Sản phụ khoa |
669 | Vũ Nhật Tân | 001373/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám Nội khoa - Ký sinh trùng |
670 | Nguyễn Thị Linh | 002738/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ
Phòng khám Sản phụ khoa |
671 | Nguyễn Thị Mai | 002734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ
Phòng Thủ thuật |
672 | Tào Thị Dung | 014038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng tiêm |
673 | Lường Thị Giang | 014035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ
Phòng KHHGĐ |
674 | Hoàng Thị Xuân | 014891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ
Phòng Siêu âm |
675 | Nguyễn Khắc Hùng | 013135/TH-CCHN | KTV X Quang | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phòng X Quang |
676 | Lê Thị Nga | 002549/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ
Phòng Siêu âm |
677 | Võ Thị Hà Chi | 014029/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ
Phòng áp lạnh đốt điện |
678 | Lê Mai Hương | 013910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ
Phòng Nội soi CTC |
679 | Nguyễn Thị Thủy | 019246/TH-CCHN | KCB đa khoa | 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | BS Khám nội; Mắt |
680 | Lê Thị Vân Anh | 014894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ
thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ |