TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8161 | Đỗ Thị Vân Anh | 012786/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 6 | Khám nội |
8162 | Nguyễn Thị Nga | 000511/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, Khám PHCN | Nghỉ việc từ 3/2023 | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
8163 | Lê Thanh Tuấn | 000517/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa thông thường, chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng CĐHA |
8164 | Bùi Khắc Tuân | 011759/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2,3,4 | CĐHA |
8165 | Tô Ánh Nguyệt | 002995/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Khám Y học cổ truyền |
8166 | Doãn Hồng Hà Vân | 013030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám YHCT; PHCN |
8167 | Lê An Giang | 011541/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám YHCT; PHCN |
8168 | Hoàng Thị Thùy | 012476/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Khám mắt |
8169 | Nguyễn Văn Tùng | 003628/ TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Xét nghiệm |
8170 | Nguyễn Hồng Văn | 009376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa R-H-M và làm RHG | nghỉ việc từ tháng 8/2023 | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
8171 | Nguyễn Thị Hằng | 018724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa R-H-M | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám Răng hàm mặt |
8172 | Tạ Thị Hoa | 009866/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa ; siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-5 | Trưởng phòng Nội soi tiêu hóa |
8173 | Nguyễn Thị Thanh | 14778/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội;Nội soi tiêu hóa |
8174 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 011133/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám Nội soi TMH |
8175 | Trịnh Thu Hiền | 011553/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội; TMH, Trưởng phòng PHCN |
8176 | Trần Đức Hưng | 15842/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên Phục Hồi Chức Năng | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
8177 | Nguyễn Thị Nhung | 307/TH-CCHND | Quầy thuốc, tủ thuốc | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Dược |
8178 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 011123/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
8179 | Nguyễn Văn Minh | 003620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Nội soi tiêu hóa |
8180 | Trần Thị Oanh | 011490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám sản |
8181 | Vũ Thị Kim Tuyến | 011235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Xét nghiệm |
8182 | Phùng Thị Dung | 011236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
8183 | Trần Mai Huyền | 010924/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ2-6 | PHCN |
8184 | Ngọ Diệu Linh | 011488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV ghi điện não , lưu huyết não | Nghỉ việc từ tháng 3/2023 | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
8185 | Nguyễn Thị Lan Anh | 011129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên phụ nội soi tiêu hóa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Nội soi tiêu hóa |
8186 | Nguyễn Quốc Hải | 011555/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | CĐHA |
8187 | Nguyễn Thanh Tâm | 011119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội nhi |
8188 | Lê Thị Anh | 003625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
8189 | Lê Thị Ngọc Diệp | 011552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Xét nghiệm |
8190 | Lê Thị Tâm | 011128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | CĐHA |
8191 | Hoàng Văn Bình | 012479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
8192 | Lê Thị Thương | 011491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
8193 | Bùi Huyền Trang | 007101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Răng Hàm mặt |
8194 | Đặng Thị Huệ | 003626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
8195 | Đỗ Đình Linh | 14265/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa -
CK chuẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ tháng 8/2023 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
8196 | Quách Công Anh | 019808/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV TĐCQ |
8197 | Lê Minh Tiến | 019810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8198 | Hà Thị Thắm | 019812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đại An |
8199 | Phạm Thùy Dương | 019813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nội tiết |
8200 | Nguyễn Bá Tuấn | 019816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT Thành thọ |