TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8161 | Lê Thị Hiền | 002535/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa, soi cổ tử cung; KCB sản khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa sản |
8162 | Lê Thị Huệ | 006898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8163 | Lê Thị Huyền | 008106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng Ngoại chuyên khoa |
8164 | Lê Thị Liên | 011529/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội |
8165 | Lê Thị Ngọc | 020650/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8166 | Lê Thị Oanh | 00678/BD-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCĐT: VLTL-PHCN; Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8167 | Lê Thị Tâm | 019236/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |
8168 | Lê Thị Thanh | 006925/TH-CCHN | KCB nội khoa, Chuyên khoa Xét nghiệm, CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8169 | Lê Thị Thanh | 1134/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa CNK |
8170 | Lê Thị Thu Hà | 017651/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8171 | Lê Thị Thu Hà | 000270/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật y |
8172 | Lê Thị Thu Hằng | 006912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8173 | Lê Thị Thu Hoài | 018981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8174 | Lê Thị Thuý | 007465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8175 | Lê Thị Thuỷ | 009437/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa Sản |
8176 | Lê Thị Thủy | 011530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng TK Chống nhiễm khuẩn |
8177 | Lê Thị Tuyết | 13987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8178 | Lê Thị Yến | 017654/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8179 | Lê Trọng Hùng | 006928/TH-CCHN | KCB nội khoa, chuyên khoa mắt, gây mê hồi sức, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại Chuyên khoa |
8180 | Lê Văn Cảnh | 006889/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV trưởng khoa Cận lâm sàng |
8181 | Lê Văn Dũng | 006927/TH-CCHN | KCB nội khoa, Nhi; CCCM: điện tim lâm sàng, Nội soi TMH chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Nhi |
8182 | Lê Văn Dũng | 000175/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8183 | Lê Văn Sơn | 1130/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8184 | Lê Văn Tình | 006929/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa , Nội soi TMH chẩn đoán; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Ngoại Chuyên khoa |
8185 | Lưu Thị Yến | 018217/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nhi |
8186 | Mai Anh Tú | 006906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Tiếp dụng cụ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8187 | Mai Thị Thu Hương | 007553/TH-CCHN | Điều dưỡng, CCCM: Phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Cận lâm sàng |
8188 | Ngô Thị Thanh Bình | 012938/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Viên khoa Sản |
8189 | Ngô thị thùy Dung | 1131/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8190 | Nguyễn Đình Chung | 007384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8191 | Nguyễn Đình Tiến | 15080/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, HSCC; CCCM: CCCM: Nội soi tiêu hóa trên, tiêu hóa dưới, nội soi can thiệp; Đọc Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
8192 | Nguyễn Đình Tiến | 14508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8193 | Nguyễn Đức Bình | 017193/TH-CCHN | CN xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KVT xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8194 | Nguyễn Duy Quý | 006884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8195 | Nguyễn Sỹ Hồng | 006924/TH-CCHN | KCB Nội khoa, KCB chuyên khoa Tai – Mũi Họng; CCCM: Điện tim lâm sàng; Khám nội soi Tai Mũi họng; Răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
8196 | Nguyễn Tài Cầu | 006989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8197 | Nguyễn Thành Công | 017268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8198 | Nguyễn Thanh Hải | 008453/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: CK mắt, Nhi, điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nhi |
8199 | Nguyễn Thanh Tân | 006905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại Chuyên khoa |
8200 | Nguyễn Thế Thảo | 001105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Chẩn đoán hình ảnh, Điện não, lưu huyết não chẩn đoán,CCCM: điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS chẩn đoán hình ảnh – TK.Cận lâm sàng |