TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8001 | Tào Văn Linh | 019655/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Điền Trung |
8002 | Lê Thị Ngọc Ánh | 019695/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
8003 | Nguyễn Diệu Linh | 019694/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
8004 | Lê Thị Nhật Lệ | 019696/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK An việt |
8005 | Đinh Thị Hồng | 019701/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
8006 | Dương Thị Loan | 019700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
8007 | Trịnh Thị Mai | 019699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
8008 | Lê Thị Minh Huệ | 019702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
8009 | Phạm Thị Hà | 019697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
8010 | Nguyễn Thị Tuấn | 001473/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; PHCN; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. | Nghỉ việc từ 05/02/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
8011 | Đào Xuân Sơn | 004959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Siêu âm chẩn đoán+ CCĐT: Chụp và đọc X-Quang cơ bản | Từ 11/01/2023; Nghỉ từ 01/7/2024 | PKĐK An Thịnh |
8012 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | KCB đa khoa+ CCĐT CHẩn đoán hình ảnh | Làm viêc từ 01/5/2024; 8h/ ngày thứ 2 đến CN | PK CĐHA |
8013 | Lê Thị Quyên | 017951/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | bác sỹ |
8014 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 02/02/2023; từ 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | phòng XN |
8015 | Phan Thị Thảo | 019703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Nhi | BV Nhi |
8016 | Cao Thị Điệp | 017835/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | "Điều dưỡng viên " |
8017 | Phạm Thị Tú | 017918/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng viên |
8018 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ y học cổ truyền |
8019 | Phạm Thanh Hằng | 019704 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | học việc BV CT |
8020 | Trương Thị Hồng Minh | 019705 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
8021 | Trịnh Hữu Thịnh | 019706 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8022 | Bùi Phương Anh | 019707 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BV Như Thanh |
8023 | Đào Bá Linh | 019708 | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18th | chưa |
8024 | Lê Thị Đài Trang | 019709 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8025 | Mai Thị Hoa | 019710 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV QTHL |
8026 | Phùng Ngọc Trâm | 019711 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | chưa |
8027 | Ngô Thị Thủy | 019712 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
8028 | Bùi Hữu Nguyện | 019713 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
8029 | Lê Văn Sử | 019714 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV HL |
8030 | Nguyễn Thị Yến | 019715 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hluc |
8031 | Lê Đình Hoan | 019716 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
8032 | Hồ Thị Phương Anh | 019717 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
8033 | Lê Thị Mai Linh | 019718 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8034 | Đào Thị Quỳnh | 019719 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8035 | Nguyễn Ngọc Long | 019720 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8036 | Lê Thế Dũng | 019721 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8037 | Ngọ Thị Tú Linh | 019722 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8038 | Phạm Thị Ngọc | 019724 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
8039 | Nguyễn Thị Ngọc | 019725 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
8040 | Nguyễn Thị Hoa | 019726 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11 th | BV Phụ Sản |