TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8041 | Ngô Thị Chung | 001946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền |
8042 | Khúc Thị Huyền | 001921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8043 | Tào Văn Hợp | 009762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8044 | Trương Thị Dung | 001923/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
8045 | Cao Thị Hạnh | 004287/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
8046 | Đinh Văn Tùng | 004264/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8047 | Trương Thị Hạnh | 004228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; nhi khoa; chẩn đoán điều trị và quản lý bệnh lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8048 | Đinh Thị Hòa | 004220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng trưởng - khoa Nhi |
8049 | Hà Thị Hằng | 004231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8050 | Hà Thị Luyến | 001787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8051 | Hà Văn Đông | 004226/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; hồi sức tích cực | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8052 | Lê Thị Phương | 001828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8053 | Tô Thị Hồng | 004225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8054 | Nguyễn Thùy Linh | 006123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8055 | Lưu Thị Thanh Huệ | 004271/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chẩn đoán và điều trị, dự phòng bệnh lao, HIV | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8056 | Trương Thị Phượng | 004270/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8057 | Hà Thị Nguyệt | 001805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8058 | Trương Thị Dân | 001151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8059 | Trương Thị Hương | 004230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; khám chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8060 | Nguyễn Thị Hường | 001319/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8061 | Lê Quang Dương | 009920/TH-CCHN | Y sĩ khám, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8062 | Tào Thị Lài | 001783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8063 | Lê Văn Thành | 001839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8064 | Trương Thị Thuý | 001788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8065 | Nguyễn Văn Thi | 004290/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X-quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8066 | Hoàng Văn Bình | 004272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8067 | Phạm Huy Thông | 001289/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8068 | Cao Văn Thành | 010241/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8069 | Lê Thị Yến | 009794/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8070 | Lê Viết Long | 009173/TH -CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8071 | Lê Duy Nghĩa | 001336/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8072 | Lê Văn Hùng | 010254/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8073 | Ngô Thị Thủy | 004297/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Hộ sinh |
8074 | Bùi Thị Thoa | 004298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8075 | Lương Thị Thu | 004299/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8076 | Lê Thị Thanh | 004296/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8077 | Nguyễn Trung Thành | 001847/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên răng hàm mặt, hồi sức tích cực | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8078 | Hà Tiến Trung | 009922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X-quang, chụp cắt lớp | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8079 | Nguyễn Thị Hằng | 004269/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8080 | Vũ Thị Hòa | 004273/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |