TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8041 | Nguyễn Thị Hiền | 019727 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8042 | Nguyễn Thị Thúy | 019728 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8043 | Nguyễn Thị Hoa | 019729 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8044 | Nguyễn Thị Ngọc | 019730 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
8045 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 019731 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
8046 | Nguyễn Hữu Tuấn | 019732 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8047 | Vũ Thị Thu Hương | 019733 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8048 | Nguyễn Thị Thanh | 019734 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8049 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Chuyển công tác BV Đông Sơn | BV Mắt tỉnh |
8050 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | KB,CB và Siêu âm chẩn đoán+ Nội soi tiêu hóa chẩn đoán + CCĐT (đọc Xquang thường quy+ Siêu âm tim) | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
8051 | Lê Sĩ Hoàng | 009667/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Siêu âm tổng quát chẩn đoán+ Đọc Xquang | Từ 01/2/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng CĐHA |
8052 | Lê Thị Lan | 14123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 01/3/2023 | BVĐK Nga Sơn |
8053 | Lê Thanh Sơn | 003238/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Ngoại khoa - chấn thương , chỉnh hình | Từ 8/2/2023;8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - , Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Bác sĩ CKI chuyên ngành chấn thương , chỉnh hình |
8054 | Mã Thị Mỹ | 019575/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
8055 | Lường Thị Thảo | 019407/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Hồi sức cấp cứu |
8056 | Nguyễn Thị Hoa | 019517/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
8057 | Lê Thị Yến | 019626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
8058 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 09/2/2023; Nghỉ việc từ 11/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
8059 | Ngô Thanh Bình | 014363/HNO-CCHN | Bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng | nghỉ việc từ 17/1/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
8060 | Nguyễn Quang Minh | 000471/NB-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ Từ 01/06/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
8061 | Trịnh Xuân Thành | 008117/THCCHN | Y sỹ đa khoa, giấy chứng nhận chuyển đổi Nha khoa | từ 20/12/2022; Từ 7h-17h thứ 2 đến chủ nhật | PK Răng - Hàm - Mặt. |
8062 | Bùi Thị Oanh | 000396/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | từ 20/12/2022; Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | PK Sản |
8063 | Quách Thị Huế | 016716/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 04/2/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8064 | Luyện Quốc Tuấn | 019583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 04/2/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8065 | Bùi Văn Hợp | 009462/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
8066 | Phạm Thị Liên | 028753/BYT-CCHN | KCB Nội tổng hợp | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | BS CKI khoa Nội |
8067 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Nội |
8068 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 019338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Ngoại sản LCK |
8069 | Ngô Thị Thuỷ | 019712/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ tháng 2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa khám bệnh |
8070 | Nguyễn Thị Lệ | 019223/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 22/2/2023; 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: | Điều dưỡng viên khoa nội |
8071 | Đỗ Thị Hòa | 009435/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 13/2/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
8072 | Lê Văn Ước | 007752/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
8073 | Trần Thị Hằng | 019571/TH-CCHN | Khám
bệnh, chữa
bệnh bằng
Y học cổ
truyền | Nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
8074 | Trương Văn Thước | 019574/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/01/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
8075 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019792/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8076 | Phạm Hồng Sơn | 019793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8077 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8078 | Nguyễn Thành Tiến | 019798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8079 | La Thị Phương | 019799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8080 | Hoàng Thị Huyền | 019800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |