TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
481 | Nguyễn Thị Phương | 008463/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa điều trị |
482 | Phạm Thị Hồng Nhung A | 008464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa điều trị |
483 | Phạm Văn Sớm | 000890/TH-CCHN | KCB CK Nội và thực hiện kỹ thuật GMHS | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, thứ 2 ,3, 4,5,6,7,cn | Khoa PT-GMHS |
484 | Dương Văn Anh | 14360/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa PT-GMHS |
485 | Dương Đình Thông | 004667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa PT-GMHS |
486 | Lê Thị Tuyến | 004666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa PT-GMHS |
487 | Dương Thị Thanh | 15020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa PT-GMHS |
488 | Hà Thị Nhung | 14362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa PT-GMHS |
489 | Nguyễn Huy Súc | 000204/TH-CCHN | KCB Nội khoa, XN | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa XN-CĐHA |
490 | Nguyễn Thị Thu | 009596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa XN-CĐHA |
491 | Phan Đức Anh | 14396/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa XN-CĐHA |
492 | Dương Thị Lệ | 14361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa XN-CĐHA |
493 | Nguyễn Thị Ngần | 15068/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa XN-CĐHA |
494 | Phạm Thị Thu | 564/TH-CCHND | DS ĐH | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa Dược |
495 | Nguyễn Thị Giang | 015874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | PKDK Lam Sơn |
496 | Lê Viết Uyển | 000558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội chung. Siêu âm chẩn đoán . | Nghỉ việc từ tháng 01/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
497 | Đinh Thị Đào | 14559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. xét nghiệm sinh hóa; CCĐT Siêu âm tổng quát | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. |
498 | Phạm Hồng Đạt | 010786/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
499 | Lê Thị Huyền Trang | 15743/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
500 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | BS KCB bằng phương pháp YHCT | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
501 | Nguyễn Văn Nghĩa | | KCBĐK | | |
502 | Phạm Thị Ngọc Anh | | KCBĐK | | |
503 | Lại Thị Nhung | | KCBĐK | | |
504 | Lê Huy Tùng | | KCB CK Nhi | | |
505 | Lê Hà Phương | | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | | |
506 | Lê Thị Thảo | | KCB YHCT | | |
507 | Lương Văn Xuân | | KCBĐK | | |
508 | Lưu Thế Toàn | | KCBĐKg CK TMH (CL do TĐ) | | |
509 | Nguyễn Trung Tiến | | KCBĐK | | |
510 | Mai Hồng Chuyên | | KCB SPK | | |
511 | Bùi Thị Hường | | KCB YHCT | | |
512 | Nguyễn Văn Công | | KCB YHCT | | |
513 | Lý Thị Nhung | | KCBĐK | | |
514 | Hoàng Thị Thu Trang | | KCB YHCT | | |
515 | Hoàng Đình Thảo | | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | | |
516 | Nguyễn Thị Thu | | KCBĐK | | |
517 | Lê Thị Thu Hà | | KCB SPK | | |
518 | Quách Thị Huyền Trang | | KCBĐK | | |
519 | Nguyễn Quang Vinh | | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | | |
520 | Trần Văn Đức | | KCBĐK | | |