TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
321 | Đỗ Thị Phương | 4328/CCHN – SYT – TH | Cao đẳng dược | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên khoa dược |
322 | Trương Thị Thanh Hải | 14192/TH- CCHN | Trung cấp XN | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | KTV xét nghiệm |
323 | Đàm Thị Phượng | 009193/TH - CCHN | Đại học điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Điều dưỡng trưởng BV |
324 | Lê Thị Ngọc Linh | 000439/TH - CCHN | Cao Đẳng điều dưỡng | nghỉ việc từ 01/6/2024 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
325 | Đỗ Thị Liên | 013003/TH - CCHN | Điều dưỡng trung học | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên điều dưỡng Phòng khám |
326 | Nguyễn Thị Ngọc | 013249/TH - CCHN | Cao Đẳng điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên điều dưỡng khoa điều trị tổng hợp |
327 | Lê Thị Thủy | 013407/TH - CCHN | Trung cấp điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên điều dưỡng khoa điều trị tổng hợp |
328 | Mai Thị Hoài Thu | 001191/TH - CCHN | Trung cấp điều dưỡng | Nghỉ việc từ 01/2/2024 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
329 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 14043/TH - CCHN | Cao Đẳng điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên điều dưỡng Phòng khám |
330 | Nguyễn Thị Thu | 14023/TH - CCHN | Cao Đẳng điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN nghỉ việc từ tháng 3/2022 | Nhân viên điều dưỡng Phòng khám |
331 | Đỗ Thị Yến | 14162/TH - CCHN | Y sĩ chuyển đổi điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên điều dưỡng Phòng khám |
332 | Nguyễn Thị Mai Hương | 14206/TH - CCHN | Cao Đẳng điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên điều dưỡng Phòng khám |
333 | Trần Thị Dung | 14066/ TH - CCHN | Cao Đẳng điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | Nhân viên điều dưỡng khoa điều trị tổng hợp |
334 | Nguyễn Trung Chiến | 013005/TH - CCHN | Y sĩ chuyển đổi điều dưỡng | 7h đến 17h Từ thứ 2 đến thứ CN | KTV KHOA KB |
335 | Bùi Thanh Sơn | 15004/TH-CCHN | KTV | Nghỉ việc từ 22/8/2024 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
336 | Hồ Sỹ Đàn | 000700/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, khám và xử lý các bệnh sản phụ khoa thông thường, siêu âm tổng quát, siêu âm sản phụ khoa, siêu âm tim, siêu âm doopler mạch máu chẩn đoán, điện tâm đồ, nội soi thực quản dạ dày, Xquang | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sĩ CKI, Giám đốc Bệnh viện |
337 | Lê Văn Sỹ | 001434/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường; Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, siêu âm tim, siêu âm Doopler mạch, nội soi tiêu hóa chẩn đoán | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sĩ CKI, Phó Giám đốc Bệnh viện |
338 | Lê Thị Thuỷ | 001432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG; Điện tâm đồ chẩn đoán | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ Răng Hàm Mặt, Phó Giám đốc Bệnh viện |
339 | Lê Thế Hà | 010187/TH-CCHN; 818/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; KCB PHCN | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Trưởng Phòng Kế hoạch tổng hợp - Hậu cần |
340 | Đỗ Văn Chung | 010186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi thực quản – dạ dày chẩn đoán | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Phụ trách Khoa Nội tổng hợp |
341 | Nguyễn Văn Dương | 010184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Khám bệnh – Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
342 | Hoàng Hà Chi | 010188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ Răng Hàm Mặt, Khoa Ngoại – Sản - Liên chuyên khoa |
343 | Nguyễn Thị Lê | 013386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ siêu âm tổng quát chẩn đoán, nội soi tiêu hóa chẩn đoán | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Nội tổng hợp |
344 | Phạm Văn Hiệp | 034961/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (không làm thủ thuật chuyên khoa) | Nghỉ việc | BV Công an tỉnh |
345 | Hà Thị Hồng Vân | 14925/TH-CCHN; 817/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh đa khoa; KCB YHCT | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa,Khoa Khám bệnh – Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
346 | Tô Thị Phương | 001460/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Ngoại – Sản - Liên chuyên khoa |
347 | Nguyễn Phan Nam | 001463/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Nội tổng hợp |
348 | Hoàng Đăng Huy | 010185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên trị liệu cột sống | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Nội tổng hợp |
349 | Nguyễn Thị Thuý | 010181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Phòng Kế hoạch tổng hợp - Hậu cần |
350 | Nguyễn Thị Yến | 007633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Ngoại – Sản - Liên chuyên khoa |
351 | Lê Thị Hồng Nhung | 013237/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Khám bệnh – Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
352 | Trịnh Thị Hương | 010182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Khám bệnh – Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
353 | Đoàn Văn Huy | 009577/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Cán bộ Khoa Ngoại – Sản - Liên chuyên khoa |
354 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 010179/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên xét nghiệm sinh hóa, huyết học | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Kỹ thuật viên Xét nghiệm, Khoa Khám bệnh – Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
355 | Lê Thị Hiền | 001003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Phòng Kế hoạch tổng hợp - Hậu cần |
356 | Lê Thị Minh Trang | 010180/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Ngoại – Sản - Liên chuyên khoa |
357 | Lê Thị Kim Chi | 002315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Phòng Kế hoạch tổng hợp - Hậu cần |
358 | Phùng Hữu Tân | 001455/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu chụp X quang | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Kỹ thuật viện Xquang, Khoa Nội tổng hợp |
359 | Đỗ Xuân Công | 001710/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng, Khoa Nội tổng hợp |
360 | Dương Tuấn Ngọc | 003257/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung hoạt động KCB chuyên khoa xét nghiệm huyết học -truyền máu. | nghỉ việc từ 01/2/2023 | BVĐK Đại An |