TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
441 | Đào Thị Huyền | 1436/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
442 | Nguyễn Thị Nhung | 05/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
443 | Nguyễn Hoàng Anh | 611/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
444 | Lại Phương Mai | 3290/TH-CCHND | Dược sỹ cao đẳng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
445 | Phạm Thanh Văn | 3123/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
446 | Lê Thị Phương | 610/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
447 | Trịnh Văn Đoạt | 003492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền, siêu âm chẩn đoán | Nghỉ việc từ 21/2/2024 | Bệnh viện đa khoa ACA |
448 | Quách Thị Xuân | 002195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; YHCT | Nghỉ việc từ 21/2/2024 | Bệnh viện đa khoa ACA |
449 | Trần Hồng Quân | 011706/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ; Trưởng khoa YHCT-PHCN |
450 | Lê Hà Thư | 004438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa YHCT-PHCN |
451 | Lê Thị Nê | 000102/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
452 | Nguyễn Thị Luyến | 001466/TH-CCHN | Kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa YHCT-PHCN |
453 | Mai Thị Hằng | 14658/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
454 | Cao Văn Biên | 14514/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | nghỉ việc từ tháng 3/2023 | PKĐK Mai Thanh |
455 | Triệu Hoa Tâm | 007461/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
456 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 001135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa Nội; Tai-Mũi-Họng | Nghỉ việc từ 03/8/2023 | Bệnh viện đa khoa ACA |
457 | Đặng Ngọc Cử | 000017/BG-CCHN | Chuyên khoa siêu âm | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00
( Chủ nhật) | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
458 | Nguyễn Xuân Chính | 004856/BG-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên
khoa Chẩn đoán hình ảnh | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00
( Thứ 7, CN) | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
459 | Nguyễn Duy Ninh | 00661/BG-CCHN | Chuyên khoa siêu âm | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00
( Chủ nhật) | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
460 | Bùi Đăng Lâm | 150016/BQP-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Chẩn
đoán hình ảnh | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00
( Thứ 7) | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
461 | Lê Thị Thoa | 002215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa nội | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | Bệnh viện đa khoa ACA |
462 | Đinh Văn Vinh | 003403/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa nội | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa khám bệnh |
463 | Lê Thị Trang | 15034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
464 | Nguyễn Thị Thúy | 15033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
465 | Ngô Thị Huyền | 15035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
466 | Vũ Thị An | 15038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
467 | Phan Mạnh Hùng | 15037/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
468 | Phạm Thị Thanh | 011577/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản |
469 | Lương Thị Minh | 15036/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa KB |
470 | Vi Thị Hà | 15334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Từ 07 h đến 17h. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật). Tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07h hôm sau | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
471 | Nguyễn Đình Cần | 007741/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ 07 h đến 17h. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật). Tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07h hôm sau | Khoa khám bệnh |
472 | Lê Thị Xoan | 002859/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 07 h đến 17h. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật). Tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07h hôm sau | Khoa xét nghiệm |
473 | Phạm Thế Việt | 009406/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, có chứng chỉ nội soi | Từ 07 h đến 17h. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật). Tham gia trực ngoài giờ từ 17h đến 07h hôm sau | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
474 | Bùi Trung Anh | 15232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức, chứng chỉ nội soi tai mũi họng | nghỉ việc từ 16/5/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
475 | Dương Thanh Ngọc | 000341/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa khám bệnh |
476 | Nguyễn Văn Đơ | 000339/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa khám bệnh |
477 | Nguyễn Thị Thủy | 13534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa khám bệnh |
478 | Nguyễn Đức Anh | 14358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa khám bệnh |
479 | Trần Thị Tuyết | 008466/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 - CN | Khoa khám bệnh |
480 | Ngô Thị Hoạch | 000509/TH-CCHN | KCB CK Nội | Từ 7h - 11h30'; 13h30 - 17h, Từ thứ 2 -6 | Khoa điều trị |