TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
561 | Lò Văn Ày | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
562 | Bùi Anh Tuấn | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
563 | Lê Hoàng Huy | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
564 | Lê Văn Cường | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
565 | Nguyễn Thùy Hương | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
566 | Nguyễn Thái Hà | 007503/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần | BSCKI,Phó ban trực, Khám bệnh nội khoa |
567 | Tống Đăng Thanh | 007500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát, siêu âm tim mạch | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần | BS CKI, TP Khám, khám bệnh nội khoa, siêu âm |
568 | Nguyễn Thị Nga | 007506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, KB, chữa bệnh chuyên khoa TMH | nghỉ hưu | BS Phó phòng Khám bệnh nội khoa, KCB TMH |
569 | Thiều Khắc Hùng | 007505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa,siêu âm ổ bụng tổng quát, siêu âm tim mạch, chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
570 | Lê Ngọc Thung | 007025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, tâm thần, X quang chẩn đoán | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần | BSKhám nội khoa, chụp Xquang chẩn đoán |
571 | Lê Danh Kiên | 012736/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát, điện tim, X quang chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
572 | Lê Thị Hồng Nhung | 007497/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
573 | Lê Thị Trang | 007502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
574 | Chu Thị Vân Anh | 007501/TH-CCHN | Điều Dưỡng trung học | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần | Tiếp đón bệnh nhân |
575 | Trương Hồng Văn | 0000468/ĐNO-CCHN | khám chữa bệnh răng hàm mặt | nghỉ từ 01/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
576 | Lê Công Sơn | 013213/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7 đến 17 giờ từ thứ 2 đến thứ CN+ trực và điều động | điều dưỡng viên khoa điều trị tổng hợp |
577 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, chuyên khoa Nhi | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | Bệnh viện đa khoa ACA |
578 | Vũ Xuân Thắng | 007854/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
nội khoa và siêu âm | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
579 | Hoàng Văn Hải | 000877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/3/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
580 | Lê Đăng Khoa | 003233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa và siêu âm chẩn đoán | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Giám đốc
Bs K. Ngoại tiết niệu |
581 | Nguyễn Viết Hải | 001670/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó giám đốc
Bs.K.Ngoại chấn thương |
582 | Lê Văn Tráng | 001791/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó giám đốc
Bs K. Hô hấp |
583 | Lê Thị Minh Châu | 000813/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó giám đốc
Bs K. Nội tổng hợp |
584 | Hà Hoàng Minh | 000245/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó giám đốc
Bs K. HSCC |
585 | Dương Văn Thông | 007623/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
586 | Lê Văn Thuận | 001765/TH-CCHN | KCB Nội khoa và GMHS | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
587 | Lê Tuấn Anh | 007684/TH-CCHN;766/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sinh hóa lâm sàng; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học truyền máu | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
588 | Lê Tiến Sỹ | 001784/TH-CCHN | KCB Nội khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng phòng
Bs K. Nội dị ứng |
589 | Vũ Văn Khánh | 001640/TH-CCHN | KCB Nội khoa, CĐHA | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
590 | Phạm Đình Lâm | 001762/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
591 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 001780/TH-CCHN; 234-QLHN/QĐ-SYT;65/QĐ-SYT | KCB CK Ngoại, CK ngoại Bỏng | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
592 | Nguyễn Văn Tư | 007646/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
593 | Nguyễn Đình Dũng | 007696/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | BSCKI nhi |
594 | Lê Đức Anh | 020399/TH-CCHN; 570/QĐ-SYT ngày 25/9/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa nhi- Thần kinh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa Thần kinh - Tâm bệnh |
595 | Nguyễn Thị Vân | 001756/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
596 | Đỗ Thanh Hải | 007645/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
597 | Nguyễn Thị Nguyệt | 001428/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
598 | Lê Thu Hoài | 007640/TH-CCHN
Bổ sung 1243/QĐ-SYT ngày 28/12/2016 | KCB Nhi khoa
Bổ sung Nội soi phế quản | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
599 | Trịnh Đạt Dực | 001794/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
600 | Trịnh Xuân Tùng | 001760/TH-CCHNBổ sung 237-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | KCB nội khoa và nội soi tiêu hóa. Bổ sung KCB CK nhi | nghỉ hưu từ 01/4/2021 | Bác sỹ |