TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
401 | Phùng Thị Hạnh | 010220/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, có chứng chỉ siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | Bệnh viện đa khoa ACA |
402 | Hoàng Thị Thu | 004399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
403 | Nguyễn Thị Mai Anh | 008722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
404 | Nguyễn Thị Hồng Hợp | 11007/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
405 | Đào Thị Mai Ngân | 004392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
406 | Vũ Thị Thảo | 008721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
407 | Trịnh Thị Ái Lâm | 008002/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
408 | Phạm Thị Phương | 004402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
409 | Tạ Hoàng Vân | 018271/HNO-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội tổng hợp |
410 | Nguyễn Thị Hạnh | 004404/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
411 | Phạm Việt Tuân | 004394/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
412 | Hoàng Thị Oanh | 004398/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
413 | Trịnh Thị Duyên | 004401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
414 | Nguyễn Thị Quyên | 007742/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
415 | Phạm Thị Thu Hoài | 008714/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
416 | Mai Thị Ngoan | 001665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên nhãn | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
417 | Tống Thị Tình | 004400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Tổ trưởng tổ chống nhiễm khuẩn |
418 | Bùi Thị Chinh | 003666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
419 | Tạ Thị Hương | 004397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
420 | Nguyễn Thị Thảo | 003669/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
421 | Ngô Văn Ngọc | 011922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 21/2/2024 | Bệnh viện đa khoa ACA |
422 | Đỗ Thúy Hằng | 004396/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
423 | Mai Thị Giang | 004403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
424 | Ngô Thị Thu Hoài | 010926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
425 | Nguyễn Thị Huyền | 008340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
426 | Nguyễn Thị Huyền | 008815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
427 | Lê Thị Hường | 14165/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Sản phụ khoa |
428 | Hoàng Thị Dung | 012992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
429 | Phạm Thị Dung | 13830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng hành chính khoa Sản |
430 | Vũ Thị Kim Anh | 000095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
431 | Nguyễn Thị Huyền | 003479/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
432 | Phạm Thị Hiền | 002162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
433 | Hoàng Văn Đức | 14563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
434 | Tống Thu Hương | 13723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa ACA |
435 | Mai Thị Chung | 004024/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
436 | Nguyễn Văn Tuấn | 003670/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
437 | Trịnh Văn Sơn | 012993/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
438 | Tạ Minh Trang | 004152/HD-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phụ trách phòng XN |
439 | Ngô Thị Kiều Diễm | 008343/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
440 | Hoàng Thị Trang | 008209/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm |