TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
401 | Nguyễn Thị Mai Anh | 008722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
402 | Nguyễn Thị Hồng Hợp | 11007/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
403 | Đào Thị Mai Ngân | 004392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
404 | Vũ Thị Thảo | 008721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
405 | Trịnh Thị Ái Lâm | 008002/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
406 | Phạm Thị Phương | 004402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
407 | Tạ Hoàng Vân | 018271/HNO-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội tổng hợp |
408 | Nguyễn Thị Hạnh | 004404/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
409 | Phạm Việt Tuân | 004394/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
410 | Hoàng Thị Oanh | 004398/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
411 | Trịnh Thị Duyên | 004401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
412 | Nguyễn Thị Quyên | 007742/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
413 | Phạm Thị Thu Hoài | 008714/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
414 | Mai Thị Ngoan | 001665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên nhãn | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
415 | Tống Thị Tình | 004400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Tổ trưởng tổ chống nhiễm khuẩn |
416 | Bùi Thị Chinh | 003666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
417 | Tạ Thị Hương | 004397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại gây mê |
418 | Nguyễn Thị Thảo | 003669/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
419 | Ngô Văn Ngọc | 011922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 21/2/2024 | Bệnh viện đa khoa ACA |
420 | Đỗ Thúy Hằng | 004396/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
421 | Mai Thị Giang | 004403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
422 | Ngô Thị Thu Hoài | 010926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
423 | Nguyễn Thị Huyền | 008340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
424 | Nguyễn Thị Huyền | 008815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
425 | Lê Thị Hường | 14165/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Sản phụ khoa |
426 | Hoàng Thị Dung | 012992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
427 | Phạm Thị Dung | 13830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng hành chính khoa Sản |
428 | Vũ Thị Kim Anh | 000095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
429 | Nguyễn Thị Huyền | 003479/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
430 | Phạm Thị Hiền | 002162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
431 | Hoàng Văn Đức | 14563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
432 | Tống Thu Hương | 13723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa ACA |
433 | Mai Thị Chung | 004024/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Sản |
434 | Nguyễn Văn Tuấn | 003670/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
435 | Trịnh Văn Sơn | 012993/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
436 | Tạ Minh Trang | 004152/HD-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phụ trách phòng XN |
437 | Ngô Thị Kiều Diễm | 008343/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
438 | Hoàng Thị Trang | 008209/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
439 | Nguyễn Thị Hà | 14100/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
440 | Hoàng Thị Nhung | 3102/TH-CCHND | Dược sỹ đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa dược |