TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3961 | Hà Thị Chiêm | 004414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3962 | Quách Thị Nương | 016010/TH-CCHN | Điều đưỡng | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | BVĐK Đại An |
3963 | Trịnh Văn Thuấn | 013012/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh; KCB YHCT | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
3964 | Nguyễn Bá Hùng | 15343/TH-CCHN | KCB nội khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần | Bác sỹ CK I Nội |
3965 | Nguyễn Văn Tuấn | 15344/TH-CCHN | KCB đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
3966 | Ngô Thị Thu Hà | 015593/TH-CCHN | KCB đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
3967 | Phạm Thị Mai | 15346/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Cập nhật hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
3968 | Phạm Bá Hưng | 005446/TH-CCHN | KCB chuyên khoa
răng hàm mặt, đọc
XQ thường quy và
Xét nghiệm huyết
học, truyền máu | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa định
hướng Chuyên khoa
răng hàm mặt |
3969 | Trịnh Thị Nga | 15363/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cử nhân điều dưỡng |
3970 | Lê Thị Hà | 15747/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Điều dưỡng TH |
3971 | Nguyễn Thị Hồng | 15118/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng điều dưỡng |
3972 | Nguyễn Thị Thoa | 15373/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
xét nghiệm | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng xét nghiệm |
3973 | Nguyễn Hữu Dũng | 5153/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng Dược |
3974 | Nguyễn Thị Cần | 5148/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Trung cấp dược |
3975 | Trương Văn Toan | 001146/
TH-CCHN | KCB răng hàm mặt | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
3976 | Trần Thị Diễm Linh | 008126/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3977 | Lê Thị Ngoan | 008207/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3978 | Lê Thị Mười | 008290/
TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
3979 | Lê Thủy Nguyên | 15148/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
3980 | Phạm Thị Tình | 010341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
3981 | Lê Thanh Hải | 010340/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3982 | Lê Thị Dung | 008111/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
3983 | Nguyễn Sỹ Phước | 010218/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
3984 | Nguyễn Thị Hiền | 008480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
3985 | Nguyễn Thị Hiền | 008481/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
3986 | Lê Thị Soát | 008113/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3987 | Thiều Quang Vinh | 004027/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3988 | Phạm Thị Nguyên | 007467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
3989 | Phạm Văn Khải | 007919/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3990 | Lê Doãn Hanh | 015847/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | Từ 01/4/2022; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
3991 | Nguyễn Thị Thủy | 010339/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
3992 | Lưu Xuân Thanh | 010336/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3993 | Nguyễn Thị Thanh | 010337/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
3994 | Phạm Văn Thắm | 004896/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | Từ 01/4/2022; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
3995 | Trần Duy Thuận | 007938/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3996 | Lưu Thị Bé | 010338/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
3997 | Nguyễn Thị Chi | 007910/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
3998 | Phạm Thị Hà | 13936/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
3999 | Lê Thị Thùy | 007504/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4000 | Đỗ Thị Hồng Phương | 008471/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |