TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3961 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 04/1/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
3962 | Lê Thị Tâm | 017592/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/6/2022 | BVĐK Đại An |
3963 | Phùng Văn Hưng | 002137/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ từ 28/10/2022 | PKĐK Hồng Phát |
3964 | Phạm Đức Nguyện | 008184/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 12/7/2023 | Phòng khám đa khoa 123 |
3965 | Phạm Thị Bình | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3966 | Phạm Thị Bình | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3967 | Nguyễn Văn Đức | 005264/TH-CCHN | KCB Nội, PHCN, nội tiết, nội soi TMH | Nghỉ việc từ tháng 8.2021 | Bác sĩ khám bệnh |
3968 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền,chuyên khoa phục hồi chức năng. | TỪ THỨ2 đến CN( sáng từ 7h-11h30; chiều từ 13h30-17h) | Khoa YHCT-PHCN |
3969 | Nguyễn Xuân Dương | 017673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3970 | Hoàng Sỹ Quý | 017674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
3971 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 017675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3972 | Nguyễn Thị Châu | 017676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3973 | Phạm Văn Tiến | 017677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3974 | Tào Văn Nam | 017678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3975 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3976 | Lê Văn Thái | 017680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3977 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3978 | Lê Nhật Linh | 017682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3979 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017683/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3980 | Trần Thị Hường | 017684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3981 | Mai Xuân Đạt | 017685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu và chống độc | | |
3982 | Trịnh Thế Trường | 017686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3983 | Hoàng Thị Thúy Anh | 017687/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3984 | Vũ Mạnh Cường | 017688/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3985 | Lò Văn Điệp | 017689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3986 | Vi Thị Thuần | 017690/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3987 | Đỗ Thị Thúy | 017691/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3988 | Trương Bá Dũng | 017692/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3989 | Trịnh Thị Na | 017693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3990 | Nguyễn Văn Thắng | 017694/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3991 | Trương Thị Xuân | 017695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3992 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 017696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3993 | Trịnh Thị Ngoan | 017697/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3994 | Phạm Thị Lan | 017698/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3995 | Bùi Văn Vinh | | KTVCĐHA (CL do mất) | | |
3996 | Bùi Văn Sơn | 017699TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3997 | Hà Thị Hạnh | 017700TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
3998 | Nguyễn Thị Bính | 017701TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3999 | Nguyễn Thị Nghĩa | 017702TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4000 | Bùi Thị Vân | 017703TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |