TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4121 | Lưu Thị Xuân | 016258/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng, Chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Trưởng trạm |
4122 | Trịnh Thị Hiếu | 012315/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, DS – KHHGĐ, đỡ đẻ thường |
4123 | Nguyễn Hữu Dũng | 008166/TH-CCHN | KCB đa khoa + CC Siêu âm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4124 | Hà Trung Đắc | 010876/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phó trưởng trạm (KB nội khoa) |
4125 | Trần Thị Vân | 010674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4126 | Nguyễn Thị Trang | 010675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4127 | Lương Thị Tuyết | 010670/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | kcb sản |
4128 | Vũ Thị Ngoãn | 010672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4129 | Lê Thị Thúy | 14947/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4130 | Đào Thị Xuân | 14948/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phó trưởng trạm (KB nội khoa) |
4131 | Phạm Thị Lan | 000344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4132 | Lưu Thị Tuyết | 010748/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4133 | Đỗ Thị Thu | 006328/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Sáng 7h-11h chiều 13-17h thứ 2 đến thứ 6+ Trực, điều động | Nữ hộ sinh; CSSKSS |
4134 | Trần Thị Vân | 010740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4135 | Hoàng Văn Dung | 010747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | TYT Hoằng Sơn- Hoằng Hóa |
4136 | Nguyễn Duy Bằng | 005104/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4137 | Hoàng Thị Vinh | 006329/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4138 | Lê Thị Minh | 010696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4139 | Lê Văn Bút | 010732/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB Đa khoa |
4140 | Cao Như Quỳnh | 002438/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB Đa khoa |
4141 | Lê Thị Tâm | 010714/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4142 | Lê Phương Anh | 001407/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB Đa khoa |
4143 | Nguyễn Thị Thuỷ | 010698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4144 | Trịnh Văn Thông | 010865/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4145 | Hoàng Văn Hào | 014338/TH-CCHN | Phát hiện và xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | bác sĩ Trưởng trạm |
4146 | Nguyễn Thị Phúc | 001897/TH-CCHN | Y tá trung học | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4147 | Nguyễn Thị Hải | 009785/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4148 | Đỗ Thị Hà | 000463/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4149 | Thiều Thị Loan | 010697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4150 | Lê Thị Minh Yến | 008417/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4151 | Lê Đình Dân | 007489/TH-CCHN | KCB RHM và làm răng giả | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4152 | Phạm Thị Hà | 006952/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phụ trách trạm;KCB Đa khoa |
4153 | Nguyễn Thị Thủy | 010676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | TYT thị trấn Bút Sơn- Hoằng Hóa |
4154 | Phùng Thị Hương | 010725/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4155 | Đỗ Thị Chung | 010728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4156 | Trịnh Thị Tích | 010726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | TYT thị trấn Bút Sơn- Hoằng Hóa |
4157 | Nguyễn Thị Chiên | 009384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4158 | Nguyễn Thị Quyên | 010715/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4159 | Lê Văn Hoan | 010723/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | kcb đa khoa |
4160 | Lương Thị Hương | 005130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |