TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4121 | Lương Tú Thanh | 008669/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4122 | Lê Thị Thắm | 008668/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4123 | Nguyễn Thị Quỳnh | 008670/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4124 | Đỗ Trọng Hùng | 009141/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4125 | Lường Tú Triệu | 008647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ hưu | TYT Thanh Thủy-Nghi Sơn |
4126 | Hoàng Văn Tuấn | 008644/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn |
4127 | Lê Thị Lam | 008671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4128 | Đỗ Thị Duyên | 008646/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4129 | Lê Thị Quý | 008627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4130 | Lê Văn Thu | 008629/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4131 | Nguyễn Thị Vinh | 008628/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4132 | Đậu Thị Thúy | 008630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4133 | Tống Văn Thành | 14961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4134 | Lê Thị Liêu | 010322/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4135 | Lê Thị Thảo | 008709/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4136 | Pham Thị Hậu | 009146/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4137 | Lê Thị Hồng Nhung | | | | cán bộ thực hành |
4138 | Phùng Thị Duyên | | | | cán bộ thực hành |
4139 | Lê Hữu Minh | | | | cán bộ thực hành |
4140 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 017675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền, chuyên khoa Phục hồi chức năng | Sáng từ 7h-11h30 chiều từ 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Phòng khám YHCT-PHCN |
4141 | Hồ Văn Thế | 017720/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 05/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4142 | Đoàn Thị Châm | 017751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 30/5/2022; | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
4143 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 8.2021 | Khoa YHCT-PHCN |
4144 | Phạm Thị Hồng | 017722/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; có chứng chỉ siêu âm tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Nhi |
4145 | Nguyễn Thị Phương | 008609/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4146 | Lê Thị Lan | 008604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4147 | Vũ Thị Hà | 008605/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4148 | Nguyễn Hữu Cương | 000043/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | "7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
4149 | Lê Văn Điển | 008687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn |
4150 | Bùi Thị Thu Hường | 010977/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4151 | Lê Văn Gẫu | 004387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tếBác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4152 | Lê Thị Lan | 010976/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4153 | Lê Thị Hằng | 008711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4154 | Lê Thị Lý | 008712/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4155 | Lê Thị Huệ | 008608/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Phú Lâm-Nghi Sơn |
4156 | Võ Thị An | 008610/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4157 | Nguyễn Khắc Hợp | 008603/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4158 | Hoàng Thị Tâm | 008708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Tân Trường-Nghi Sơn |
4159 | Lê Thị Vân | 010985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn |
4160 | Nguyễn Bá Huyên | 000044/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |