TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4161 | Lê Thanh Toàn | 14954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4162 | Lê Thị Hương | 010843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4163 | Lê Thị Thúy | 010882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Hải- Hoằng Hóa |
4164 | Lê Thị Bảo | 001910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4165 | Thiều Đình Dũng | 010679/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4166 | Lê Thị Thủy | 010691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4167 | Đỗ Thị Anh | 010692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4168 | Lê Thị Toan | 010690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4169 | Nguyễn Thế Anh | 009809/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4170 | Vì Thị Tới | 000210/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4171 | Nguyễn Văn Hoàng | 010741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4172 | Lê Thị Dung | 010074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4173 | Nguyễn Tất Trung | 010849/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4174 | Lê Thị Thúy Hằng | 010739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4175 | Lê Thị Dung | 011074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4176 | Trịnh Văn Chung | 010857/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4177 | Hoàng Thị Thúy | 011073/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4178 | Lê Quang Mẫn | 010745/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4179 | Hắc Xuân Phán | 011076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4180 | Trịnh Thị Nhung | 006327/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4181 | Nguyễn Xuân Hùng | 016844/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4182 | Nguyễn Thị Mai | 010659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4183 | Bách Thị Liên | 010687/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4184 | Cao Văn Tâm | 010655/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4185 | Nguyễn Văn Bằng | 005644/TH-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ việc | TYT Hoằng Tiến- Hoằng Hóa |
4186 | Hăc Thị Huyền | 005631/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4187 | Lê Thị Lợi | 010701/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4188 | Trương Tiến Quang | 010871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | TYT Hoằng Tiến- Hoằng Hóa |
4189 | Lê Thị Thu Hiền | 010872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4190 | Đỗ Thị Tâm | 007204/TH-CCHN | Hộ Sinh trung học | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Nữ hộ sinh |
4191 | Lê Thị Thu | 13562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4192 | Lê Xuân Dương | 008261/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa, PTCM |
4193 | Lê Anh Tuấn | 007048/TH-CCHN | KCB nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sĩ đa khoa |
4194 | Trịnh Thị Tuyết | 007045/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ sản nhi |
4195 | Nguyễn Văn Đạt | 0013571/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ đa khoa |
4196 | Nguyễn Hữu Nội | 00173570/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4197 | Nguyễn Quang Hậu | 007040/TH-CCHN | KCB nội kho, siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ đa khoa |
4198 | Lê Thị Lài | 007038/TH-CCHN | KCB y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đông y |
4199 | Lê Thị Thủy | 007046/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ sản nhi |
4200 | Trịnh Minh Thống | 0013583/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ đa khoa |