TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4041 | Nguyễn Văn Tùng | 017859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4042 | Nguyễn Hữu Doanh | 017860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4043 | Phạm Công Khang | 017861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4044 | Lê Thị Quỳnh Nga | 017862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4045 | Lưu Thu Thủy | 017863/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4046 | Lê Thị Quỳnh | 017864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4047 | Trịnh Thị Thương | 017865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4048 | Trịnh Văn Đạt | 017866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4049 | Bùi Thu Phương | 017867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4050 | Phạm Lê Minh Quân | 017868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4051 | Hà Văn Nguyên | 017869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4052 | Nguyễn Thị Hồng | 017870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4053 | Phạm Thị Hiền | 017871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4054 | Đỗ Thị Thu Hà | 017872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4055 | Phạm Thị Trang | 017873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4056 | Lê Thị Phương Mai | 017874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4057 | Nguyễn Minh Châu | 017875/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4058 | Phạm Thị Hoài | 017876/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4059 | Đồng Thị Thủy | 017877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4060 | Lưu Hương Ly | 017878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4061 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4062 | Lê Chí Vũ | 017880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | | |
4063 | Dương Thùy Trang | 017881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4064 | Hoàng Hà Giang | 017882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4065 | Trương Thị Huệ | 017883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4066 | Kim Ngọc Thắng | 017884/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4067 | Lê Anh Tuấn | 017885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4068 | Lê Thị Liên | 017886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4069 | Nguyễn Thị Lan Phương | 017887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4070 | Vũ Thế Duy | 017888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4071 | Hoàng Xuân Minh | 017889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại tiêu hóa | | |
4072 | Bùi Thị Anh | 017890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4073 | Nguyễn Tôn Quyền | 017891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4074 | Nguyễn Văn Quân | 017892/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4075 | Lê Thị Kim Anh | 017893/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4076 | Quách Thị Liền | 017894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4077 | Vương Thị Hường | 017895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi | | |
4078 | Trần Công Định | 017896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
4079 | Lê Thị Thủy | 017897/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4080 | Hoàng Thị Huyền | 017898/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |