TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3881 | Nguyễn Xuân Dương | 017810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3882 | Bùi Thị Loan | 017811/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3883 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chấn thương chỉnh hình (CL do TĐ) | | |
3884 | Hoàng Văn Việt | 017813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3885 | Vũ Xuân Toàn | 017814/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (Cl do TĐ) | | |
3886 | Bùi Việt Đức | 017815/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3887 | Trịnh Minh Đức | 017816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3888 | Trương Vũ Hiệp | 017817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3889 | Hoàng Duy Thông | 017819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | | |
3890 | Trương Thị Thùy | 017820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3891 | Lê Văn Đông | 017821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3892 | Trương Thị Vân | 017823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3893 | Tống Văn Dương | 017824/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3894 | Trần Việt Anh | 017825/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3895 | Vũ Thị Hà Trang | 017826/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3896 | Nguyễn Văn Tùng | 017827/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3897 | Hà Thị Xuân | 017828/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3898 | Thiều Thị Thanh Huyền | 017829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3899 | Lê Thị Dung | 017830/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3900 | Trịnh Hữu Tú | 017831/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3901 | Lê Xuân Hải | 017832/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3902 | Phạm Thị Cúc | 017833/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3903 | Lê Huyền Thương | 017834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3904 | Cao Thị Điệp | 017835/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3905 | Nguyễn Thị Hương | 017836/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3906 | Phạm Thị Huyền | 017837/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3907 | Trần Thị Lâm | 017838/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3908 | Trịnh Thị Quyên | 017839/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3909 | Lê Thị Tâm | 017840/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3910 | Lê Thị Phương | 017841/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3911 | Nguyễn Hoài Lâm | 017842/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3912 | Lê Thị Chinh | 017843/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3913 | Lê Thị Ánh | 017844/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3914 | Lê Thị Xuân | 017845/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3915 | Lê Thị Thương | 017846/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3916 | Lê Thị Dung | 017847/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3917 | Nguyễn Tiến | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh (CL do mất) | | |
3918 | Nguyễn Đăng Khoa | 010481/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3919 | Ngân Văn Hiếu | 14328/TH-CCHN | KCB Đa khoa, CC Siêu âm tổng quát | nghỉ việc từ 13.10.2021 | Bác sĩ, siêu âm |
3920 | Vi Văn Thức | 0017350/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | Nghỉ việc từ 22/2/2023 | BVĐK Đại An |