TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
841 | Phòng Chẩn trị YHCT | 371/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thành | 1153/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm mới, Quảng Thọ, Quảng Xương | Cả ngày |
842 | Phòng Chẩn trị YHCT | 241/SYT-GPHĐ | Nguyễn Viết Tâm | 241/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Yên, Quảng Xương | Cả ngày |
843 | Phòng Chẩn trị YHCT | 375/SYT-GPHĐ | Vũ Như Tinh | 1186/TH-CCHN | Phòng khám | Minh Cát, Quảng Cát, Quảng Xương | Cả ngày |
844 | Phòng Chẩn trị YHCT | 125/SYT-GPHĐ | Đào Đình Dũng | 645/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Tâm, Quảng Xương | Cả ngày |
845 | Phòng Chẩn trị YHCT | 518/SYT-GPHĐ | Ng Thanh Tuấn | 1484/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Tân, Quảng Xương | Cả ngày |
846 | Phòng Chẩn trị YHCT | 597/SYT-GPHĐ | Lê Đức Thuận | 3664/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Lãng, Quảng Ngọc, Quảng Xương | Cả ngày |
847 | Phòng Chẩn trị YHCT | 726/SYT-GPHĐ | Phạm Đức Nguyện | 8184/TH-CCHN | Phòng khám | Ngọc Diễm 2, Q chính, Q xương | Cả ngày |
848 | Phòng Chẩn trị YHCT | 786/SYT-GPHĐ | Lê Văn Tuyến | 9762/TH-CCHN | Phòng khám | Sơn Lâm, Quảng Thạch, Quảng Xương. | Cả ngày |
849 | Phòng Chẩn trị YHCT | 863/SYT-GPHĐ | Trần Văn Hà | 9669/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 7, Quảng Lộc, Quảng Xương | Cả ngày |
850 | Phòng CTYHCT Thái Đường | 12/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Thái | 1482/TH-CCHN | Phòng khám | Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương | Cả ngày |
851 | Phong CT YHCT Bảo Minh | 152/SYT-GPHĐ | Lê Văn Bảo | 14219/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 8, Quảng Hải, Quảng Xương | Cả ngày |
852 | Phòng CTYHCT | 160/SYT-GPHĐ | Trần Văn Lạc | 14218/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 10, Quảng Vọng, Quảng Xương | Cả ngày |
853 | Phòng Chẩn trị YHCT | 201/SYT-GPHĐ | Thiều Thị Bích | 701/TH-CCHN | Phòng khám | Nhà DMTG, Hữu lễ, Thọ Xương, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
854 | Phòng Chẩn trị YHCT | 414/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hoa | 2412/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6 TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
855 | Phòng Chẩn trị YHCT | 409/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Dưỡng | 952/TH-CCHN | Phòng khám | xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
856 | Phòng Chẩn trị YHCT | 145/SYT-GPHĐ | Lê Văn Huyên | 00532/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6 TT Thọ xuân, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
857 | Phòng Chẩn trị YHCT | 339/SYT-GPHĐ | Lê Văn Toàn | 1079/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4 TT Lam Sơn, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
858 | Phòng Chẩn trị YHCT | 336/SYT-GPHĐ | Đỗ Khắc Phúc | 1070/TH-CCHN | Phòng khám | xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân.tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
859 | Phòng Chẩn trị YHCT | 335SYT-GPHĐ | Lê Đăng Hơn | 1071/TH-CCHN | Phòng khám | Thị trán Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
860 | Phòng Chẩn trị YHCT | 168/SYT-GPHĐ | Thiều Thị Ái | 386/TH-CCHN | Phòng khám | 140 Lê Lợi, khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
861 | Phòng Chẩn trị YHCT | 369/SYT-GPHĐ | Trương Đức Hưng | 1155/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 9 TT Thọ Xuân, Thọ Xuân,tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
862 | Phòng Chẩn trị YHCT | 410/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Quế | 951/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 4 Phú Yên, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
863 | Phòng Chẩn trị YHCT | 411/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Chanh | 950/TH-CCHN | Phòng khám | Xuân Bái, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
864 | Phòng Chẩn trị YHCT | 412/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Tiến | 2419/TH-CCHN | Phòng khám | Tỉnh Thôn 2, Xuân Hoà, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
865 | Phòng Chẩn trị YHCT | 413/SYT-GPHĐ | Ninh Thị Thuý | 951/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 3, Xuân Khánh, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
866 | Phòng Chẩn trị YHCT | 414/SYT-GPHĐ | Ngô Thị Thường | 708/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 6 Quảng Phú, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
867 | Phòng Chẩn trị YHCT | 239/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hạnh | 980/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Đoàn Kết, TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Cả ngày |
868 | Phòng Chẩn trị YHCT | 240/SYT-GPHĐ | Trần Ngọc Thượng | 979/TH-CCHN | Phòng khám | Thọ Xương, Thọ Xuân | Cả ngày |
869 | Phòng Chẩn trị YHCT | 557/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Trung | 24/10/2013 | Phòng khám | Phố Neo, Nam Giang, Thọ Xuân | Cả ngày |
870 | Phòng Chẩn trị YHCT | 622/SYT-GPHĐ | Nguyễn Công Hoà | 9374TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 4 Tây Hồ, Thọ Xuân | Cả ngày |
871 | Phòng Chẩn trị YHCT | 760/SYT-GPHĐ | Trần Đức Trường | 9873/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 15, Xuân Sơn, Thọ Xuân. | Cả ngày |
872 | Phòng Chẩn trị YHCT | 796/SYT-GPHĐ | Hà Duyên Bích | 9162/TH-CCHN | Phòng khám | 324 Lê Lợi, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | Cả ngày |
873 | Phòng Chẩn trị YHCT | 880/SYT-GPHĐ | Đoàn Minh Hùng | 844/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Đoàn Kết, TT Lam Sơn, T. Xuân | Cả ngày |
874 | Phòng Chẩn trị YHCT | 946/SYT-GPHĐ | Lê Thị Nhuận | 9686/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 9 Thọ Diên, Thọ Xuân | Cả ngày |
875 | Phòng Chẩn trị YHCT | 947/SYT-GPHĐ | Lê Đình Thọ | 1440TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 4, Xuân Khánh, Thọ Xuân | Cả ngày |
876 | Phòng Chẩn trị YHCT | 987/SYT-GPHĐ | Lê Văn Chiến | 11939/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 21, Xuân Tín, Thọ Xuân | Cả ngày |
877 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1007/SYT-GPHĐ | Lã Tiến Công | 12195/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Công Thành, Thọ Hải, Thọ Xuân | Cả ngày |
878 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1014/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Hanh | 12711/TH-CCHN | Phòng khám | Khải Đông, Xuân Hòa, Thọ Xuân | Cả ngày |
879 | Phòng CTYHCT Cảnh Long | 83/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Long | 13742/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân | Cả ngày |
880 | Phòng CT YHCT Tuấn Kiệt Đường | 226/SYT-GPHĐ | Y sỹ Nguyễn Thị Tuyết | 14616TH-CCHN | Phòng khám | SN 303 Khu 9, TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân | Cả ngày |