TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
881 | Phòng CT YHCT Trí Tâm | 231/SYT-GPHĐ | L.Y Lê Trung Thực | 14380/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 1, Thị trấn Lam sơn, Thọ Xuân | Cả ngày |
882 | Phòng CTYHCT | 284/SYT-GPHĐ | Vũ Ngọc Long | 1264/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân | Cả ngày |
883 | Phòng Chẩn trị YHCT | 530/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Ba | 4487/TH-CCHN | Phòng khám | Trường Sơn, Nông Cống | Cả ngày |
884 | Phòng Chẩn trị YHCT | 515/SYT-GPHĐ | Đỗ Nguyên Long | 1502/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu Bắc Giang, Nông Cống | Cả ngày |
885 | Phòng Chẩn trị YHCT | 920/SYT-GPHĐ | Thái Duy Hùng | 1025/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Giãn Tiến, Vạn Thắng, NCống | Cả ngày |
886 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1003/SYT-GPHĐ | Lê Mã Lương | 1135/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu Đông Hòa, Thị trấn Nông Cống, Nông Cống | Cả ngày |
887 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1017/SYT-GPHĐ | Lê Văn Kế | 12689/TH-CCHN | Phòng khám | Đồng Thọ, Vạn Hòa, Nông Cống | Cả ngày |
888 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1050/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hằng | 13022/TH-CCHN | Phòng khám | Quyết Thắng, Vạn Thắng, Nông Cống. | Cả ngày |
889 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1051/SYT-GPHĐ | Lê Huy Khánh | 12924/TH-CCHN | Phòng khám | Vũ Yên 3, TT Nông Cống, Nông Cống | Cả ngày |
890 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1054/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Thiêm | 13023/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 6, Trung Chính, Nông Cống | Cả ngày |
891 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1058/SYT-GPHĐ | Võ Ngọc Thanh | 13156/TH-CCHN | Phòng khám | TK Nam Tiến, TT Nông Cống, Nông Cống | Cả ngày |
892 | Phòng CTYHCT Bảo Khang | 14/SYT-GPHĐ | Lê Mạnh Quang | 10867/TH-CCHN | Phòng khám | Đồng Thọ, Vạn Hòa, Nông Cống | Cả ngày |
893 | Phòng CTYHCT | 67/SYT-GPHĐ | Trịnh Đình Thỏa | 12214/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 6, xã Trung Chính, Nông Cống | Cả ngày |
894 | Phòng CTYHCT Thanh Tùng | 295/SYT-GPHĐ | Lê Thanh Tùng | 9396/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Hồi Cù, Hoàng Sơn, Nông Cống | Cả ngày |
895 | Phòng Chẩn trị YHCT | 130/SYT-GPHĐ | Nguyễn Xuân Anh | 651/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4, TT Bến Sung, Như Thanh | Cả ngày |
896 | Phòng Chẩn trị YHCT | 576/SYT-GPHĐ | Ng. Thanh Hằng | 1719/TH-CCHN | Phòng khám | TT Bến Sung, Như Thanh | Cả ngày |
897 | Phòng Chẩn trị YHCT | 675/SYT-GPHĐ | Lường Khắc Nguyện | 9450/TH-CCHN | Phòng khám | Vlong1, TT Bến sung, NThanh | Cả ngày |
898 | Phòng Chẩn trị YHCT | 922/SYT-GPHĐ | Lương Hồng Nguyên | 1107/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Xuân, Yên Thọ, Như Thanh | Cả ngày |
899 | Phòng CTYHCT Lương Y Trịnh Thị Mai | 85/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Mai | 13749/TH-CCHN | Phòng khám | Khu phố 2, thị trấn Bến Sung, Như Thanh | Cả ngày |
900 | Phòng CT YHCT Dương Quốc Bài | 102/SYT-GPHĐ | Dương Quốc Bài | 13816/TH-CCHN | Phòng khám | Xuân Phong, Hải Vân, Như Thanh | Cả ngày |
901 | Phòng CT YHCT Tuệ Minh | 164/SYT-GPHĐ | Trần Văn Bình | 11502/TH-CCHN | Phòng khám | Khu phố 1, TT bến Sung, Như Thanh | Cả ngày |
902 | Phòng Chẩn trị YHCT | 217/SYT-GPHĐ | Lê Minh Huệ | 0927/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 7, Hải Lĩnh, Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
903 | Phòng Chẩn trị YHCT | 236/SYT-GPHĐ | Lê Văn Hạnh | 928/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
904 | Phòng Chẩn trị YHCT | 208/SYT-GPHĐ | Trương Công Hoài | 918/TH-CCHN | Phòng khám | Hải Thượng, Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
905 | Phòng Chẩn trị YHCT | 228/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Long | 939/TH-CCHN | Phòng khám | Hải Bình, Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
906 | Phòng Chẩn trị YHCT | 232/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Quyền | 943/TH-CCHN | Phòng khám | Liên Sơn, Hùng Sơn, Tĩnh Gia | Cả ngày |
907 | Phòng Chẩn trị YHCT | 231/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Côn | 942/TH-CCHN | Phòng khám | Xuân Hoà, Hải Hoà, Tĩnh Gia | Cả ngày |
908 | Phòng Chẩn trị YHCT | 227/SYT-GPHĐ | Bùi Huy Luận | 938/TH-CCHN | Phòng khám | Minh Châu, Trường Lâm, Tĩnh Gia | Cả ngày |
909 | Phòng Chẩn trị YHCT | 230/SYT-GPHĐ | Mai Thị Dong | 941/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 10, Xuân Lâm, Tĩnh Gia | Cả ngày |
910 | Phòng Chẩn trị YHCT | 237/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Toàn | 948/TH-CCHN | Phòng khám | Trúc Lâm, Tĩnh Gia | Cả ngày |
911 | Phòng Chẩn trị YHCT | 210/SYT-GPHĐ | Phạm Hữu Vệ | 981/TH-CCHN | Phòng khám | Tiền Phong, Tân Dân, Tĩnh Gia | Cả ngày |
912 | Phòng Chẩn trị YHCT | 234/SYT-GPHĐ | Hồ Văn Lợi | 945/TH-CCHN | Phòng khám | Hồng Phong, Hải Ninh, Tĩnh Gia | Cả ngày |
913 | Phòng Chẩn trị YHCT | 233/SYT-GPHĐ | Trương Khắc Thành | 944/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu 5, TT tĩnh Gia, Tĩnh Gia | Cả ngày |
914 | Phòng Chẩn trị YHCT | 255/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hương | 936/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 7, Hải Lĩnh, Tĩnh Gia | Cả ngày |
915 | Phòng Chẩn trị YHCT | 222/SYT-GPHĐ | Mai Công Tài | 932/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Thống Nhất, Ninh Hải, Tĩnh Gia | Cả ngày |
916 | Phòng Chẩn trị YHCT | 518/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thành Nam | 4305TH-CCHN | Phòng khám | Xuân Hoà, Hải Hoà, Tĩnh Gia | Cả ngày |
917 | Phòng Chẩn trị YHCT | 226/SYT-GPHĐ | Lê Doãn Tuấn | 937/TH-CCHN | Phòng khám | Văn Nhân, Hải Nhân, Tĩnh Gia | Cả ngày |
918 | Phòng Chẩn trị YHCT | 224/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hồng | 935/TH-CCHN | Phòng khám | Hoành Sơn, Các Sơn, Tĩnh Gia | Cả ngày |
919 | Phòng Chẩn trị YHCT | 235/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Thuyết | 946/TH-CCHN | Phòng khám | Ninh Hải, Tĩnh Gia | Cả ngày |
920 | Phòng Chẩn trị YHCT | 219/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Phẩm | 945/TH-CCHN | Phòng khám | Hải Bình, Tĩnh Gia | Cả ngày |