TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
961 | Phòng Chẩn trị YHCT | 596/SYT-GPHĐ | Hồ Thị Kim | 4381/TH-CCHN | Phòng khám | TT Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
962 | Phòng Chẩn trị YHCT | 513/SYT-GPHĐ | Trịnh Chí Luyện | 1487/TH-CCHN | Phòng khám | TT Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
963 | Phòng Chẩn trị YHCT | 632/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Tùng | 9389/TH-CCHN | Phòng khám | Duyên Lộc, Định Hải, Yên Định | Cả ngày |
964 | Phòng Chẩn trị YHCT | 826/SYT-GPHĐ | Đỗ Thị Thúy | 10165/TH-CCHN | Phòng khám | 187 khu 5-TT Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
965 | Phòng Chẩn trị YHCT | 924/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hải | 1180/TH-CCHN | Phòng khám | SN 175 Khu 5 TT Quán Lào, Y Định | Cả ngày |
966 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1004/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Mai | 12215/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5 Tân Ngữ, Định Long, Yên Định | Cả ngày |
967 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1006/SYT-GPHĐ | Lê Văn Hùng | 12216/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Lý Yên, Định Tường, Yên Định | Cả ngày |
968 | Phòng CTYHCT | 49/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Ân | 13158/TH-CCHN | Phòng khám | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định | Cả ngày |
969 | Phòng CTYHCT | 105/SYT-GPHĐ | Ngô Thị Cẩm | 6354/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn SN 132, khu 1, Thị trấn Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
970 | Phòng CTYHCT Hoàng Chí Sơn | 262/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Duyên | 9241/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5, xã Định Long, huyện Yên Định | Cả ngày |
971 | Phòng CTYHCT Trương Văn Dương | 287/SYT-GPHĐ | Trương Văn Dương | 6364/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 1, xã Yên Phong, huyện Yên Định | Cả ngày |
972 | Phòng Chẩn trị YHCT | 244/SYT-GPHĐ | Đỗ Huy Hảo | 796/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân | Cả ngày |
973 | Phòng Chẩn trị YHCT | 925/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thiện | 1236/TH-CCHN | Phòng khám | Lương Thịnh, Lương Sơn, Thường Xuân | Cả ngày |
974 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1016/SYT-GPHĐ | Lang Thị Quynh | 12712/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Thường Xuân, Th. Xuân | Cả ngày |
975 | Phong CT YHCT Lê Văn Thọ | 202/SYT-GPHĐ | Lương Y Lê Văn Thọ | 14612/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Lương Thịnh, Lương Sơn, Thưởng Xuân | Cả ngày |
976 | Phòng Chẩn trị YHCT | 559/SYT-GPHĐ | Trần Văn Cương | 1646/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Cả ngày |
977 | Phòng Chẩn trị YHCT | 617/SYT-GPHĐ | Đỗ Quang Dũng | 4577/TH-CCHN | Phòng khám | 86khu 2, TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Cả ngày |
978 | Phòng Chẩn trị YHCT | 524/SYT-GPHĐ | Trần Đức Khuyến | 2537/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 3, TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Ngoài giờ HC |
979 | Phòng Chẩn trị YHCT | 659/SYT-GPHĐ | Đỗ Thị Hoà | 9435/TH-CCHN | Phòng khám | Phố mới, Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc. | Ngoài giờ HC |
980 | Phòng Chẩn trị YHCT | 656/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Tứ | 9443/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 5, Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc | Cả ngày |
981 | Phòng Chẩn trị YHCT | 775/SYT-GPHĐ | Phạm Hữu Dương | 9797/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Quán Hạt, Vĩnh Phúc, VLộc | Cả ngày |
982 | Phòng CTYHCT | 68/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Cần | 13675/TH-CCHN | Phòng khám | Kiot chợ Giáng, khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Cả ngày |
983 | Phòng CTYHCT | 73/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Vậy | 13674/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 4, Vĩnh Tân, Vĩnh Lôc. | Cả ngày |
984 | Phòng CT YHCT Phúc Tâm Đường | 232/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Huệ | 11576/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Cả ngày |
985 | Phòng Chẩn trị YHCT | 453/SYT-GPHĐ | Đỗ Minh Phú | 1413/TH-CCHN | Phòng khám | Hà Sơn, Hà Trung | Cả ngày |
986 | Phòng Chẩn trị YHCT | 452/SYT-GPHĐ | Trịnh Minh Tân | 1410/TH-CCHN | Phòng khám | Hà Lĩnh, Hà Trung, | Cả ngày |
987 | Phòng Chẩn trị YHCT | 451/SYT-GPHĐ | Phạm Ngọc Bá Cương | 1405/TH-CCHN | Phòng khám | Hà Bình, Hà Trung | Cả ngày |
988 | Phòng Chẩn trị YHCT | 519/SYT-GPHĐ | Phạm Bá Bình | 4954/TH-CCHN | Phòng khám | Hà Châu, Hà Trung | Cả ngày |
989 | Phòng Chẩn trị YHCT | 512/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Ngôn | 1510/TH-CCHN | Phòng khám | Hà Bình, Hà Trung | Cả ngày |
990 | Phòng Chẩn trị YHCT | 419/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Son | 2395/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hà Lai, Hà Trung | Cả ngày |
991 | Phòng Chẩn trị YHCT | 418/SYT-GPHĐ | Lại Đỗ Tiến | 418/TH-CCHN | Phòng khám | Hương Đạm, Hà Tiến, Hà Trung | Cả ngày |
992 | Phòng Chẩn trị YHCT | 503/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Minh | 1849/TH-CCHN | Phòng khám | Hà Bình, Hà Trung | Cả ngày |
993 | Phòng Chẩn trị YHCT | 641/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thư | 2201/TH-CCHN | Phòng khám | Hà Dương, Hà Trung | Cả ngày |
994 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1052/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Trúc | 13018/TH-CCHN | Phòng khám | Cao Lũng, Hà Dương, Hà Trung | Cả ngày |
995 | Phòng CTYHCT | 100/SYT-GPHĐ | Ngô Xuân Quyền | 13777/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 3, Hà Phú, Hà Trung | Cả ngày |
996 | Phòng CTYHCT Hoàng Long | 271/SYT-GPHĐ | Đặng Văn Long | 14729/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu VI, thị trấn Hà Trung, Hà Trung | Cả ngày |
997 | Phòng Chẩn trị YHCT | 590/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Toà | | Phòng khám | Minh Liên, Minh Sơn, Ngọc Lặc | Cả ngày |
998 | Phòng Chẩn trị YHCT | 715/SYT-GPHĐ | Bùi Văn Tờ | 8122/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4- Yên cát, Như Xuân | Cả ngày |
999 | Phòng CTYHCT | 103/SYT-GPHĐ | Bác sỹ Lê Đức Quang | 5810/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Hùng Tiến, xã Xuân Bình, Như Xuân | Cả ngày |
1000 | Phòng khám nội Tổng hợp 111 | 212/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Tài | 003252/TH-CCHN | Phòng khám Nội tổng hợp | Số 111 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hoá | Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 19h; Thứ 7 và chủ nhật: Cả ngày |