TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
961 | Phòng khám nội tổng hợp Quang Lê | 1457/TH-GPHĐ | Kim Thị Hương | 011135/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 373, đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
962 | Phòng khám chuyên khoa Mắt Eye Clinic Hà Nội | 1523/TH-GPHĐ | Đặng Văn Thất | 012830/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Bi Kiều, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
963 | Phòng khám Nha khoa-36 | 1699/TH-GPHĐ | Nguyễn Hùng Phương | 002638/TQ-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
964 | Phòng khám Sản phụ khoa Trường Minh | 1747/TH-GPHĐ | Trần Văn Trường | 011641/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 130A-QL 45, thôn Bi Kiều, Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
965 | Phòng khám Nha khoa Trường Sơn | 1746/TH-GPHĐ | Đậu Văn Oanh | 017491/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 131, thôn Trung Yên, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
966 | Phòng khám Mắt Thùy An 2 thuộc Hộ kinh doanh Phòng khám Mắt Thùy An 2 | 1777/TH-GPHĐ | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 426, đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h30 đến 20h;
Thứ 7, chủ nhật: từ 7h30 đến 20h |
967 | Phòng khám Sản phụ khoa Bác sỹ Linh thuộc Hộ kinh doanh Phòng khám Sản phụ khoa Bác sỹ Linh | 1790/TH-GPHĐ | Lê Đức Linh | 017629/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 95A, thôn Ngư Thôn-Đại Bản, xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 7: Từ 17h30 đến 20h;
Chủ nhật, ngày lễ: từ 7h-11h30, từ 13h30-20h |
968 | Phòng khám Sản phụ khoa Bác sỹ Lê Nga thuộc Hộ kinh doanh Lê Thị Nga | 1791/TH-GPHĐ | Lê Thị Nga | 016265/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 182, đường Lam Sơn, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h30-21h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: từ 7h-21h |
969 | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 1007/TH-GPHĐ | Mạch Văn Thanh | 004674/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 417, đường Lam Sơn, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
970 | Phòng khám chuyên khoa Răng hàm mặt | 885/SYT-GPHĐ | Trần Anh Nam | 011595/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Tập Cát, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
971 | Phòng khám Nội tổng hợp | 624/SYT-GPHĐ | Hà Văn Tùng | 002021/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa , Khu phố 4, thị trấn huyện Quan Hóa | huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
972 | Phòng khám Sản phụ khoa KHHGĐ | 1116/TH-GPHĐ | Hoàng Thị Huệ | 018233/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa phụ sản, Khu 4, thị trấn Hồi Xuân | huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ (thứ 2 đến thứ 6: từ 17 giờ đến 20 giờ; thứ 7 và chủ nhật: cả ngày) |
973 | Phòng khám chuyên khoa nội | 1570/TH-GPHĐ | Phạm Bá Yểu | 008196/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa nội, Khu Khằm, thị trấn Hồi Xuân | huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
974 | DV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo HA | 523/SYT-GPHĐ | Lương Thị Mon | 001500/TH-CCHN | DV tiêm (chích) thay băng, đếm mạch, đo HA | Km 61, xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
975 | Phòng khám Hưng Huế | 111/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Hưng | 002987/TH-CCHN | Phòng khám nội tổng hợp | khu 6, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
Thứ 7 và chủ nhật: cả ngày |
976 | Phòng khám Giang Lượng | 651/TH-GPHĐ | Lữ Thị Lượng | 002261/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | khu 6, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
977 | Phòng khám 35-Công Thanh | 1535/TH-GPHĐ | Hà Văn Công | 002258/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa nhi | Khu 3 thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
978 | Phòng khám Nội tổng hợp | 1702/TH-GPHĐ | Hà Văn Khoan | 14450/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Ngã ba KM 66, bản Luốc Làu, Xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
979 | Phòng khám đa khoa An Phúc | 707/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Thảo | 0016898/BYT-CCHN | Phòng khám đa khoa | Ngã 5, thôn Phúc Thành, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
980 | Phòng khám đa khoa 123 | 1694/TH-GPHĐ | Lê Thị Thu | 004588/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Thôn 4 xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
981 | Phòng khám đa khoa An Phúc | 958/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Thảo | 0016898/BYT-CCHN | Phòng khám đa khoa | Ngã 5 Phú Thành, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
982 | Phòng khám đa khoa Hải Ngoại | 1027/TH-GPHĐ | Nguyễn Xuân Thìn | 004834/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Thôn 8, Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
983 | Phòng khám đa khoa 90 thị trấn Quảng Xương | 527/SYT-GPHĐ | Trần Văn Vượng | 000498/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Số nhà 90, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
984 | DV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | 0087/SYT-GPHĐ | Đầu Khắc Thịnh | 000413/TH-CCHN | DV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
985 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 0091/SYT-GPHĐ | Nguyễn Viết Thanh | 000415/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | khu phố 2, thị trấn huyện Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
986 | Phòng khám nội tổng hợp | 0089/SYT-GPHĐ | Lê Bá Tuấn | 000416/TH-CCHN | Phòng khám Nội tổng hợp | Tân Phong, thị trấn huyện Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
987 | Phòng khám chuyên khoa nội nhi | 0123/SYT-GPHĐ | Trần Văn Dầu | 000643/TH-CCHN | Phòng khám nội nhi | 218 - phố Môi, xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
988 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 0124/SYT-GPHĐ | Dương Văn Hiểu | 000646/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
989 | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch | 0152/SYT-GPHĐ | Trần Kim Nguyên | 000527/TH-CCHN | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch | thôn 3, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
990 | Phòng khám chuyên khoa mắt | 0148/SYT-GPHĐ | Hoàng Bùi Thành | 000530/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa mắt | thôn Dục Tú, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
991 | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch | 0151/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Tân | 000528/TH-CCHN | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch | thôn 9, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
992 | Cơ sở dịch vụ răng giả | 0207/SYT-GPHĐ | Đỗ Quốc Ái | 000710/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ răng giả | SN 28 - Phố I, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
993 | DV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | 00286/SYT-GPHĐ | Trần Xuân Tâm | 000850/TH-CCHN | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
994 | DV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | 00288/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Vân | 000851/TH-CCHN | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
995 | DV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | 00292/SYT-GPHĐ | Mai Thị Nghĩa | 000852/TH-CCHN | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
996 | DV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | 00285/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hùng | 000859/TH-CCHN | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo huyết áp | thôn 4, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
997 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 00287/SYT-GPHĐ | Hoàng Anh Tuấn | 000849/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | khu phố I, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
998 | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch | 381/SYT-GPHĐ | Viên Đình Minh | 001150/TH-CCHN | Dịch vụ y tế | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
999 | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch | 380/SYT-GPHĐ | Lê Văn Xử | 001149/TH-CCHN | Dịch vụ y tế | xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1000 | Dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch | 382/SYT-GPHĐ | Vũ Văn Tỉnh | 001174/TH-CCHN | Dịch vụ y tế | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |