TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
681 | Phòng Chẩn trị YHCT | 607/SYT-GPHĐ | Phạm Ngọc Phương | 7370/TH-CCHN | Phòng khám | 26 Phố môi, Quảng Tâm, TPTH | Ngoài giờ HC |
682 | Phòng Chẩn trị YHCT | 711/SYT-GPHĐ | Đinh Ngọc Hùng | 9480TH-CCHN | Phòng khám | 21 Ng Trung Trực, Tân Sơn, TPTh | Cả ngày |
683 | Phòng Chẩn trị YHCT | 658/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Ninh | 9440/TH-CCHN | Phòng khám | 539, Qtrung2, Đông vệ, TPTH | Cả ngày |
684 | Phòng Chẩn trị YHCT | 657/SYT-GPHĐ | Mai Tuấn Đạt | 9444/TH-CCHN | Phòng khám | 42 Cửa Tả, Lam Sơn, TPTH | Cả ngày |
685 | Phòng Chẩn trị YHCT | 653/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Ái | 9441/TH-CCHN | Phòng khám | 362, NgHuệ, Phú Sơn, TPTH | Cả ngày |
686 | Phòng Chẩn trị YHCT | 623/SYT-GPHĐ | Nguyễn Yên Ninh | 9375/TH-CCHN | Phòng khám | 18/7 Cửa Tiền, Ba Đình, TPTH | Cả ngày |
687 | Phòng Chẩn trị YHCT | 651/SYT-GPHĐ | Trịnh Đức Giang | 9436/TH-CCHN | Phòng khám | Minh Trại, Quảng Thành, TPTH | Cả ngày |
688 | Phòng Chẩn trị YHCT | 686/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Lương | 9453/TH-CCHN | Phòng khám | Nam ngạn, TPTH | Cả ngày |
689 | Phòng Chẩn trị YHCT | 692/SYT-GPHĐ | Lê Đình Hùng | 9458/TH-CCHN | Phòng khám | 18 Tây Ga, Phú Sơn, TPTH | Cả ngày |
690 | Phòng Chẩn trị YHCT | 683/SYT-GPHĐ | Phạm Thanh Quý | 9456/TH-CCHN | Phòng khám | 89 Đinh Công Tráng, Ba Đình, TPTH | Cả ngày |
691 | Phòng Chẩn trị YHCT | 684/SYT-GPHĐ | Nguyễn Như Xuân | 9454/TH-CCHN | Phòng khám | 262 NgTĩnh, Đông Hương, TPTH | Cả ngày |
692 | Phòng Chẩn trị YHCT | 584/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Nhân | 7538/TH-CCHN | Phòng khám | 47 Lê Hoàn, Điện Biên, TPTH | Cả ngày |
693 | Phòng Chẩn trị YHCT | 613/SYT-GPHĐ | Phạm Minh Quang | 7477/TH-CCHN | Phòng khám | 08 Ngô Quyền, Điện Biên, TPTH | Cả ngày |
694 | Phòng Chẩn trị YHCT | 646/SYT-GPHĐ | Đỗ Đức Anh | 5071/TH-CCHN | Phòng khám | 223 Đội Cung, Trường Thi, TPTH | Cả ngày |
695 | Phòng Chẩn trị YHCT | 319/SYT-GPHĐ | Trịnh Văn Lăng | 2324/TH-CCHN | Phòng khám | 54/22 Tống D Tân, P.Lam Sơn. TPTH | Ngoài giờ HC |
696 | Phòng Chẩn trị YHCT | 728/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Vũ | 8187/TH-CCHN | Phòng khám | 163 Đình hương, Đông Cương, TPTH | Cả ngày |
697 | Phòng Chẩn trị YHCT | 737/SYT-GPHĐ | Mai Xuân Hinh | 8179/TH-CCHN | Phòng khám | Lô B3 MB1821, Quảng Thắng, TPTH | Cả ngày |
698 | Phòng Chẩn trị YHCT | 749/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tuấn Thành | 9079/TH-CCHN | Phòng khám | Thành Yên, Quảng Thành, TPTH | Cả ngày |
699 | Phòng Chẩn trị YHCT | 759/SYT-GPHĐ | Vũ T Hồng Nhạn | 9874/TH-CCHN | Phòng khám | 24 L Thế Vinh, Ba Đình, TPTH | Cả ngày |
700 | Phòng Chẩn trị YHCT | 719/SYT-GPHĐ | Ngô Văn Quý | 5680/TH-CCHN | Phòng khám | 72A, Nghĩa Sơn I, Tào Xuyên, TPTH | Cả ngày |
701 | Phòng Chẩn trị YHCT | 799/SYT-GPHĐ | Vũ Khánh Trình | 7556/TH-CCHN | Phòng khám | Quyết Thắng, Quảng Thịnh, TPTH | Cả ngày |
702 | Phòng Chẩn trị YHCT | 800/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Phương | 4567 /TH-CCHN | Phòng khám | 9/19 Nguyễn tạo, Trường Thi, TPTH | Cả ngày |
703 | Phòng Chẩn trị YHCT | 801/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Nhạc | 163/TH-CCHN | Phòng khám | 78 HTLO, Đông Vệ, TPTH | Cả ngày |
704 | Phòng Chẩn trị YHCT | 837/SYT-GPHĐ | Lường Anh Tú | 4433/TH-CCHN | Phòng khám | 02 Hồ Đắc Di, Đông Thọ, TPTH | Ngoài giờ HC |
705 | Phòng Chẩn trị YHCT | 848/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Tuyên | 10938/TH-CCHN | Phòng khám | SN249 Ng Trãi, Tân Sơn, TPTH | Cả ngày |
706 | Phòng Chẩn trị YHCT | 881/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tiến Duẩn | 8185/TH-CCHN | Phòng khám | 715 Yết Kiêu, Quảng Hưng, TPTH | Cả ngày |
707 | Phòng Chẩn trị YHCT | 912/SYT-GPHĐ | Hồ Quý Phương | 8256/TH-CCHN | Phòng khám | 04/80 Trịnh Khả, Ngọc Trạo, TPTH | Cả ngày |
708 | Phòng Chẩn trị YHCT | 937/SYT-GPHĐ | Lê Thị Lan | 8447/TH-CCHN | Phòng khám | 655 Bà Triệu, Trường Thi, TPTH | Cả ngày |
709 | Phòng Chẩn trị YHCT | 970/SYT-GPHĐ | Mai Văn Lịch | 1130/TH-CCHN | Phòng khám | 124 Tống Duy Tân, Lam Sơn, TPTH | Cả ngày |
710 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1005/SYT-GPHĐ | Lê Trọng Thương | 3662/TH-CCHN | Phòng khám | SN 11, đường Thủ Phác, P Quảng Hưng, TPTH | Cả ngày |
711 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1009/SYT-GPHĐ | Trần Thị Hồng Phương | 11153/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Thịnh Hùng, Quảng Thịnh, TPTH | Cả ngày |
712 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1011/SYT-GPHĐ | Ngyễn Thị Vụ | 4609/TH-CCHN | Phòng khám | 24 Tô Vĩnh Diện, Điện Biên, TPTH | Cả ngày |
713 | Phòng khám Đông Y 75 | 835 | Vũ Thị Lộc | 2907/TH-CCHN | Phòng Chẩn trị Y học cổ truyền | SN 75 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ (Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 19h; Thứ 7 và chủ nhật: Cả ngày) |
714 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1057/SYT-GPHĐ | Đặng Đình Nhân | 13087/TH-CCHN | Phòng khám | Số 148, Phan Bội Châu, Tân Sơn, TPTH | Cả ngày |
715 | Phòng Chẩn trị YHCT | 09/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Liễu | 13385/TH-CCHN | Phòng khám | Số 181, phố Môi, Quảng Tâm, TPTH | Cả ngày |
716 | Phòng CTYHCT | 17/SYT-GPHĐ | Lê Hồng Quang | 9194/TH-CCHN | Phòng khám | SN 06/32 Phạm Ngũ Lão, Đông Sơn, TPTH | Cả ngày |
717 | Phòng CTYHCT Thiên Phú | 41/SYT-GPHĐ | Tô Ánh Nguyệt | 2995/TH-CCHN | Phòng khám | 02/118, Đường Đỗ Đại, Quảng Thắng, TPTH | Cả ngày |
718 | Phòng CTYHCT Nam Giang | 42/SYT-GPHĐ | Hà Minh Huỳnh | 11009/TH-CCHN | Phòng khám | 02/7 Đường Cột Cờ- Phan Bội Châu- Tân Sơn, TPTH | Cả ngày |
719 | Phòng CTYHCT Bảo Long Đường T.H | 45/SYT-GPHĐ | Ng Thị Kim Huế | 3934/HNO-CCHN | Phòng khám | 10/141 Lê Lai, Đông Sơn, TPTH | Cả ngày |
720 | Phòng CTYHCT | 47/SYT-GPHĐ | Lại Văn Sanh | 12076/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Tân Lợi, Đông Tân, TPTH | Cả ngày |