TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
801 | Phòng Chẩn trị YHCT | 923/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Hữu | 10139/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 3, TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
802 | Phòng khám Đông y Phương Nam | 40/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Phương | 5707/TH-CCHN | Phòng khám | Cầu Rồng, Thành Thọ, Thạch Thành | Cả ngày |
803 | Phòng CTYHCT | 142/SYT-GPHĐ | L.Y Hoàng Văn Chính | 004390/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 1, TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
804 | Phòng Chẩn trị YHCT | 243/SYT-GPHĐ | Ngô Hồng Nam | 792/TH-CCHN | Phòng khám | Đại đồng 3, Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ. | Cả ngày |
805 | Phòng Chẩn trị YHCT | 284/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Xuân | 884/TH-CCHN | Phòng khám | Tổ 6, TT huyện Cẩm thuỷ, Cẩm Thuỷ. | Cả ngày |
806 | Phòng CT YHCT Phương Nam | 143/SYT-GPHĐ | Y sỹ Ngô Hồng Nam | 000792/TH-CCHN | Phòng khám | Đại Đồng 3, Cẩm Sơn, Cẩm Thủy | Cả ngày |
807 | Phòng CTYHCT Thiên Phúc | 297/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hợp | 322/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Chén, xã Cẩm Thạch, Cẩm Thủy | Cả ngày |
808 | Phòng Chẩn trị YHCT | 408/SYT-GPHĐ | Dương Tất Toại | 1298/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 4, Nga Văn, Nga Sơn | Cả ngày |
809 | Phòng Chẩn trị YHCT | 578/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hải | 2717/TH-CCHN | Phòng khám | Khu Ba Đình 2, TT Nga Sơn, Nga Sơn | Cả ngày |
810 | Phòng Chẩn trị YHCT | 710/SYT-GPHĐ | Mai Bá Chiến | 8011/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 1, Nga Tân, Nga Sơn | Cả ngày |
811 | Phòng Chẩn trị YHCT | 971/SYT-GPHĐ | Trần Viết Gia | 010353/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 1, Nga Thanh, Nga Sơn | Cả ngày |
812 | Phòng Chẩn trị YHCT | 984/SYT-GPHĐ | Mai Văn Thạch | 11906/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 6, Nga Mỹ, Nga Sơn | Cả ngày |
813 | Phòng Chẩn trị YHCT | 985/SYT-GPHĐ | Trần Tiến Toản | 11911/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 3, Nga An, Nga Sơn | Cả ngày |
814 | Phòng Chẩn trị YHCT | 988/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Khới | 11785/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 5, Nga Yên, Nga Sơn | Cả ngày |
815 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1008/SYT-GPHĐ | Trần Ngọc Thả | 11947/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm, Nga Thanh, Nga Sơn | Cả ngày |
816 | Phòng CTYHCT | 82/SYT-GPHĐ | Trịnh Văn Hiên | 13750/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 9, Nga Văn, Nga Sơn | Cả ngày |
817 | Phòng CT YHCT Cụ Cựu Kế | 233/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hường | 1779/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 11, Nga An, Nga Sơn | Cả ngày |
818 | Phòng CTYHCT | 151/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Năm | 14220/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu Hưng Long, TT Nga Sơn | Cả ngày |
819 | Phòng Chẩn trị YHCT | 164/SYT-GPHĐ | Võ Thị Út | 694/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 4, Hoằng Long, Hoằng Hoá | Cả ngày |
820 | Phòng Chẩn trị YHCT | 580/SYT-GPHĐ | Phạm Minh Đức | 2715/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Phượng, HHoá | Cả ngày |
821 | Phòng Chẩn trị YHCT | 579/SYT-GPHĐ | Phạm Duy Linh | 2716/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Phượng, H Hoá | Cả ngày |
822 | Phòng Chẩn trị YHCT | 785/SYT-GPHĐ | Lê Văn Dần | 9760/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Hạ Vũ 1, Hoằng Đạt, H Hoá | Cả ngày |
823 | Phòng Chẩn trị YHCT | 416/SYT-GPHĐ | Đỗ Nguyên Lực | 2403/TH-CCHN | Phòng khám | Hoằng Trung, Hoằng Hoá | Cả ngày |
824 | Phòng Chẩn trị YHCT | 532/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Thuỷ | 6719/TH-CCHN | Phòng khám | Hoằng đạo, Hoằng Hoá, | Cả ngày |
825 | Phòng Chẩn trị YHCT | 727/SYT-GPHĐ | Nhữ Văn Tùng | 7908/TH-CCHN | Phòng khám | Ba Đình, Hoằng Cát, Hoằng Hoá. | Cả ngày |
826 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1059/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Thanh | 4592/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa | Cả ngày |
827 | Phòng CTYHCT | 50/SYT-GPHĐ | Lê Đắc Kết | 13158/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Phượng, Hoằng Hóa | Cả ngày |
828 | Phòng CTYHCT Thác Nghè | 71/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Dược | 13676/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Trinh Hà, Hoằng Trung, Hoằng Hóa | Cả ngày |
829 | Phòng CTYHCT Duy Khánh | 101/SYT-GPHĐ | Phùng Văn Tuấn | 001969/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 6, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa. | Ngoài giờ HC |
830 | Phòng CTYHCT Ông Lang Lênh | 263/SYT-GPHĐ | Lê Nguyên Trưởng | 13719/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa | Cả ngày |
831 | Phòng CTYHCT Ông Lang Hoán | 312/SYT-GPHĐ | Phạm Ngọc Đông | 14326/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Ba Đình, Hoằng Cát, Hoằng Hóa | Cả ngày |
832 | Phòng Chẩn trị YHCT | 292/SYT-GPHĐ | Nguyễn Bá Tuyến | 848/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 9, Quảng Đại, Q Xương | Cả ngày |
833 | Phòng Chẩn trị YHCT | 86/SYT-GPHĐ | Trần Thị Hà | 412/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 2, Quảng Thịnh, Q xương | Cả ngày |
834 | Phòng Chẩn trị YHCT | 290/SYT-GPHĐ | Trịnh Đình Chân | 844/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Phúc, Quảng Xương | Cả ngày |
835 | Phòng Chẩn trị YHCT | 129/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Biện | 650/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5, Quảng Thái, Q Xương | Cả ngày |
836 | Phòng Chẩn trị YHCT | 144/SYT-GPHĐ | Hoàng Duy Tỉnh | 526/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Ngọc, Quảng Xương | Cả ngày |
837 | Phòng Chẩn trị YHCT | 141/SYT-GPHĐ | Lại Lương Phú | 523/TH-CCHN | Phòng khám | Hợp Bình, Quảng Xương, | Cả ngày |
838 | Phòng Chẩn trị YHCT | 143/SYT-GPHĐ | Bùi Thị Thương | 276/TH-CCHN | Phòng khám | Trung Phong, Quảng Phong, Q xương | Cả ngày |
839 | Phòng Chẩn trị YHCT | 142/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Sơn | 525/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 9, Quảng Bình, Quảng Xương | Cả ngày |
840 | Phòng Chẩn trị YHCT | 378/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Phượng | 1148/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 1, Quảng Vinh, Quảng Xương | Cả ngày |