TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
921 | Phòng Chẩn trị YHCT | 218/SYT-GPHĐ | Trương Hồng Công | 928/TH-CCHN | Phòng khám | Hải Thanh, Tĩnh Gia | Cả ngày |
922 | Phòng Chẩn trị YHCT | 223/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Thu Mai | 933/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4, TT Tĩnh Gia, T Gia | Cả ngày |
923 | Phòng Chẩn trị YHCT | 221/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Luận | 931/TH-CCHN | Phòng khám | Bình Minh, Tĩnh Gia | Cả ngày |
924 | Phòng Chẩn trị YHCT | 200/SYT-GPHĐ | MUL Sơn | 704/TH-CCHN | Phòng khám | Đồng Minh, Hải Ninh, Tĩnh Gia | Cả ngày |
925 | Phòng Chẩn trị YHCT | 220/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Thụ | 930/TH-CCHN | Phòng khám | Hải Bình, Tĩnh Gia | Cả ngày |
926 | Phòng Chẩn trị YHCT | 209/SYT-GPHĐ | Lê Văn Luân | 919/TH-CCHN | Phòng khám | Đại Đồng, Phú Lâm, Tĩnh Gia | Cả ngày |
927 | Phòng Chẩn trị YHCT | 238/SYT-GPHĐ | Phạm Quốc Đạt | 0949/TH-CCHN | Phòng khám | Hải Hoà, Tĩnh Gia | Cả ngày |
928 | Phòng Chẩn trị YHCT | 631/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Đệ | 9380TH-CCHN | Phòng khám | Đại Thuỷ, Trúc Lâm, Tĩnh gia | Cả ngày |
929 | Phòng Chẩn trị YHCT | 698/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Cường | 9466/TH-CCHN | Phòng khám | Hoành Sơn, Các Sơn, Tĩnh gia | Cả ngày |
930 | Phòng Chẩn trị YHCT | 761/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Hậu | 9872/TH-CCHN | Phòng khám | Liên Trung, Hải Thượng, Tĩnh Gia | Cả ngày |
931 | Phòng Chẩn trị YHCT | 720/SYT-GPHĐ | Trần Thị Lệ | 6734/TH-CCHN | Phòng khám | Trung Chính, Hải Hòa, Tĩnh Gia | Cả ngày |
932 | Phòng Chẩn trị YHCT | 778/SYT-GPHĐ | Mai Văn Thảo | 9769/TH-CCHN | Phòng khám | Liên Trung, Hải Thượng, Tĩnh Gia | Cả ngày |
933 | Phòng CTYHCT Tuệ An | 80/SYT-GPHĐ | Trần Văn Lượng | 7746/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Yên Châu, Hải Châu, Tĩnh Gia | Cả ngày |
934 | Phòng CTYHCT | 106/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Nghị | 13934/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Các, Các Sơn, Tĩnh Gia | Cả ngày |
935 | Phòng CT YHCT Lê Hữu Vinh | 221/SYT-GPHĐ | Y sỹ Y Lê Hữu Vinh | 713/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Hòa Bình, xã Hải Châu, Tĩnh Gia | Cả ngày |
936 | Phòng Chẩn trị YHCT | 398/SYT-GPHĐ | Lê Thị Tuý | 1077/TH-CCHN | Phòng khám | 136 Tân Minh, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn | Cả ngày |
937 | Phòng Chẩn trị YHCT | 140/SYT-GPHĐ | Bùi Nghiêm Bình | 3419/TH-CCHN | Phòng khám | Nông Trường, Triệu Sơn. | Cả ngày |
938 | Phòng Chẩn trị YHCT | 393/SYT-GPHĐ | Vũ Ngọc Long | 1264/TH-CCHN | Phòng khám | Khuyến Nông, Triệu Sơn | Cả ngày |
939 | Phòng Chẩn trị YHCT | 276/SYT-GPHĐ | Lê Đăng Trường | 793/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 9, Hợp Thắng, Triệu Sơn | Cả ngày |
940 | Phòng Chẩn trị YHCT | 254/SYT-GPHĐ | Trần Viết Khải | 788/TH-CCHN | Phòng khám | 31 Phố Bà Triệu, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn | Cả ngày |
941 | Phòng Chẩn trị YHCT | 256/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hà | 789/TH-CCHN | Phòng khám | Dân Lực, Triệu Sơn. | Cả ngày |
942 | Phòng Chẩn trị YHCT | 255/SYT-GPHĐ | Đào Phan Toàn | 791/TH-CCHN | Phòng khám | 25 Phố Giắt, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn. | Cả ngày |
943 | Phòng Chẩn trị YHCT | 591/SYT-GPHĐ | Lê Đình Thanh | 3648/TH-CCHN | Phòng khám | 64- Phố Giắt, Triệu Sơn. | Cả ngày |
944 | Phòng Chẩn trị YHCT | 655/SYT-GPHĐ | Dương Kim Phú | 9442/TH-CCHN | Phòng khám | Diễn Thành, Hợp Thành, Triệu Sơn | Cả ngày |
945 | Phòng CTYHCT | 274/SYT-GPHĐ | Trần Sỹ Khải | 14631/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
946 | Phòng CTYHCT Sao Mai | 285/SYT-GPHĐ | Lê Đức Bân | 14820/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 7, Thọ Dân, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
947 | Phòng CTYHCT Phúc Thiện | 286/SYT-GPHĐ | Lê Quốc Khánh | 14882/TH-CCHN | Phòng khám | SN 64, Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
948 | Phòng CTYHCT Học Huyên | 288/SYT-GPHĐ | Lữ Văn Huyên | 14883/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 12, Thọ Bình, Triệu Sơn | Cả ngày |
949 | Phòng CTYHCT Quang Hiền | 296SYT-GPHĐ | Đỗ Quang Hiền | 13824/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Thị Tứ, xã Dân Lực, Triệu Sơn | Cả ngày |
950 | Phòng Chẩn trị YHCT | 484/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Duẩn | 1213/TH-CCHN | Phòng khám | Định Long, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
951 | Phòng Chẩn trị YHCT | 489/SYT-GPHĐ | Lê Đình Nhất | 1285/TH-CCHN | Phòng khám | Định Tường, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
952 | Phòng Chẩn trị YHCT | 492/SYT-GPHĐ | Hoàng Thanh Hải | 1417/TH-CCHN | Phòng khám | TT Quán Lào, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
953 | Phòng Chẩn trị YHCT | 487/SYT-GPHĐ | Bùi Văn Chinh | 1462/TH-CCHN | Phòng khám | Định Tường, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
954 | Phòng Chẩn trị YHCT | 488/SYT-GPHĐ | Lê Trường Giang | 1284/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Quán Lào, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
955 | Phòng Chẩn trị YHCT | 455/SYT-GPHĐ | Lê Đức Thiện | 1416/TH-CCHN | Phòng khám | Định Tường, Yên Định | Cả ngày |
956 | Phòng Chẩn trị YHCT | 493/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Hoà | 1418/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Thọ, Yên Định | Cả ngày |
957 | Phòng Chẩn trị YHCT | 404/SYT-GPHĐ | Lê Bá Lộc | 1404/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Thọ, Yên Định | Cả ngày |
958 | Phòng Chẩn trị YHCT | 495/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tiến Dũng | 1215/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Thái, Yên Định | Cả ngày |
959 | Phòng Chẩn trị YHCT | 405/SYT-GPHĐ | Nguyễn Anh Tuấn | 1094/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Trường, Yên Định. | Cả ngày |
960 | Phòng Chẩn trị YHCT | 491/SYT-GPHĐ | Lê Hoa Hồng | 1101/TH-CCHN | Phòng khám | Định Bình, Yên Định. | Cả ngày |