TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4801 | Lê Viết Hoàng | 13/7/1988 | Trung học dược | 4929/CCHND-SYT-TH | | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4802 | Hoàng Thị Hảo | 03/9/1980 | Cao đẳng dược | 4930/CCHND-SYT-TH | | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4803 | Nguyễn Thị Quang | 20/3/1964 | Trung học dược | 4931/CCHND-SYT-TH | | P.Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4804 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 07/9/1986 | Cao đẳng dược | 4932/CCHND-SYT-TH | | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4805 | Nguyễn Thị Thanh | 06/11/1989 | Cao đẳng dược | 4933/CCHND-SYT-TH | | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
4806 | Lê Thị Yến | 17/02/1970 | Trung học dược | 4934/CCHND-SYT-TH | | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
4807 | Hoàng Thị Phượng | 14/9/1972 | Cao đẳng dược | 4935/CCHND-SYT-TH | | Phường Đông Vệ,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4808 | Lê Tiến Đạt | 06/9/1982 | Cao đẳng dược | 4936/CCHND-SYT-TH | | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4809 | Nguyễn Kim Dương | 20/8/1993 | Đại học dược | 4937/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4810 | Vũ Thị Tâm | 21/5/1983 | Trung học dược | 4938/CCHND-SYT-TH | | Xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4811 | Bùi Thị Dậu | 02/01/1993 | Trung học dược | 4939/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4812 | Trịnh Minh Tân | 05/7/1979 | Trung học dược | 4940/CCHND-SYT-TH | | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4813 | Phạm Thị Hương | 16/02/1983 | Trung học dược | 4941/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4814 | Phạm Thị Thu | 16/11/1975 | Trung học dược | 4942/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4815 | Mai Thị Phương | 09/11/1981 | Trung học dược | 4944/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4816 | Đào Thị Phương Hoa | 07/11/1974 | Trung học dược | 4945/CCHND-SYT-TH | | xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4817 | Nguyễn Thị Tâm | 06/9/1976 | Trung học dược | 4946/CHND-SYT-TH | | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4818 | Nguyễn Bích Thủy | 15/4/1982 | Trung học dược | 4947/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4819 | Lê Thị Lan | 20/6/1977 | Trung học dược | 4948/CCHND-SYT-TH | | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4820 | Lại Thị Tiến | 17/8/1977 | Trung học dược | 4949/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4821 | Phạm Thị Bốn | 20/3/1986 | Trung học dược | 4950/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4822 | Phùng Văn Dũng | 01/10/1975 | Trung học dược | 4951/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4823 | Hà Thị Hằng | 10/02/1977 | Trung học dược | 4952/CCHND-SYT-TH | | Xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4824 | Lê Thị Trang | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 4953/CCHND-SYT-TH | | P. Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4825 | Lê Thị Hiếu | 16/01/1980 | Trung học dược | 4954/CCHND-SYT-TH | | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4826 | Lê Xuân Sáng | 01/01/1990 | Trung học dược | 4955/CCHND-SYT-TH | | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4827 | Lê Văn Thái | 16/7/1981 | Trung học dược | 4956/CCHND-SYT-TH | | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4828 | Nguyễn Văn Khoa | 03/4/1989 | Trung học dược | 4957/CCHND-SYT-TH | | Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4829 | Cao Thị Lan | 19/8/1951 | Đại học dược | 4958/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4830 | Nguyễn Thị Linh | 30/4/1982 | Trung học dược | 4959/CCHND-SYT-TH | | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4831 | Lê Thị Hương | 22/7/1987 | Trung học dược | 4960 | 27/5/2019 | xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4832 | Trịnh Thị Huyền | 03/6/1986 | Trung học dược | 4961/CCHND-SYT-TH | | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4833 | Lê Thị Tươi | 04/3/1989 | Trung học dược | 4962/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4834 | Ngô Thanh Hằng | 20/10/1984 | Trung học dược | 4963/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4835 | Nguyễn Thị Dung | 27/01/1988 | Trung học dược | 4965/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4836 | Phạm Thị Hoa | 15/8/1996 | Cao đẳng dược | 4966/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4837 | Hoàng Thị Phượng | 15/6/1990 | Trung học dược | 4967/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4838 | Hoàng Sĩ Linh | 14/02/1990 | Trung học dược | 4968/CCHND-SYT-TH | | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4839 | Mai Thị Thu | 09/3/1983 | Trung học dược | 4969/CCHND-SYT-TH | | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4840 | Nguyễn Thế Hiệp | 20/10/1991 | Đại học dược | 4970/CCHND/SYT-TH | | Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |