TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
161 | Nguyễn Văn Thảo | 000501/ TH-CCHN | KTV X.QUANG | Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | KTV X.Quang |
162 | Lê Thị Tuấn | 000966/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
163 | Trần Thị Lam | 000957/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ viêc từ 01/02/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
164 | Vũ Duy Tùng | 000964/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
165 | Nguyễn Thị Huệ | 006236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
166 | Đào Thị Phượng | 14181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
167 | Trần Thị Nhạn | 14368/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
168 | Đào Giao Thảo | 003016/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ viêc từ 01/01/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
169 | Bùi Thị Hồng | 012803/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đã nghỉ | Khoa khám bệnh |
170 | Nguyễn Thị Mai | 000879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/1/2022 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
171 | Vũ Thị Tịnh | 008746/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 6h30 đến 17h30. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến chủ nhật) | P.Khám Nội |
172 | Lý Thị Diễn | 000868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
173 | Trần Thị Quỳnh | 013377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương phápY học cổ truyền, PHCN | Nghỉ việc từ 01/9/2022 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
174 | Lê Hồng Văn | 000917/TH – CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, gây mê hồi sức | nghỉ việc từ 01/3/2023 | BV Hàm Rồng |
175 | Lê Thị Lan | 13763/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLTTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng, vật lý trị liệu | nghỉ từ 01/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
176 | Lê Thị Hằng | 005637/TH-CCHN | Nữ Hộ sinh | Nghỉ việc 1/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
177 | Hoàng Thị Dung | 000436/TH–CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
178 | Trần Thị Thúy | 011138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 1/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
179 | Nguyễn Văn Hùng | 013442/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh; CCĐT: KT Xương bột | Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | KTV chẩn đoán hình ảnh |
180 | Nguyễn Thị Lan | 000068/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc thứ tháng 2/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
181 | Lê Thị Thùy | 010212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 07/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
182 | Lê Thị Tâm | 13838/TH-CCHN | Quy định tại Thông tư số 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
183 | Lê Thị Minh | 005187/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ việc từ 08/9/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
184 | Hoàng Thị Loan | 009793/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
185 | Ngọ Thị Hải | 000018/TH-CCHN | Phục hồi chức năng, vật lý trị liệu | Nghỉ việc từ 30.9.2021 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
186 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Xquang | Nghỉ việc từ 01/9/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
187 | Luyện Hữu Kính | 020908/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700- 1700 | Bác sỹ |
188 | Trịnh Thị Phương Thảo | 000375/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa thông thường và KHHGĐ; siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ từ 27/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
189 | Nguyễn Tuấn Anh | 0018860/BYT-CCHN | KCB Khoa R.H.M | Từ thứ 2 đến thứ 7 | Bác sỹ Khoa R.H.M |
190 | Phùng Quốc Khánh | 0022270/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | Từ 21/7/2023; Buổi sáng từ 7h00 đến 11h30 - Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00 - 5 ngày trong tuần ( từ Thứ Hai đến Thứ Sáu) | Bác sỹ khám các bệnh tai mũi họng, nội soi tai mũi họng |
191 | Lê Trọng Hiền | 0018862/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | "Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00" | Bác sĩ |
192 | Nguyễn Thị Mai | 0018861/BYT-CCHN | KCB Khoa Nội | Chuyển BV Da Liễu | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |
193 | Hoàng Hữu Hiển | 009849/TH-CCHN; 332/QĐ-SYT | KCB Nội khoa, XQ chẩn đoán | Từ 18/7/2023; 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa khám bệnh |
194 | Trịnh Ngọc Hồng | 0018863/BYT-CCHN, 92/217/CĐT-C19.01 | khám bệnh, chữa bệnh Nội T. hợp; CCĐT: Đọc phim Xqang Chẩn đoán bệnh lý | Từ 18/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn + trực và điều động | Bác sỹ |
195 | Nguyễn Văn Linh | 008775/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên, Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
196 | Nguyễn Thị Gấm | 0018875/BYT-CCHN | KTV Khoa Xét nghiệm | Chuyển bv tâm thần | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |
197 | Phạm Thị Huệ | 0018876/BYT-CCHN | KTV Khoa Xét nghiệm | chuyển công tác BV Nhi | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |
198 | Phạm Thị Dung | 0018877/BYT-CCHN | ĐD Khoa YHCT, PHCN | Từ thứ 2 đến thứ 7 | Khoa YHCT, PHCN |
199 | Nguyễn Thị Mai Hương | 0018879/BYT-CCHN | Điều dưỡng | chuyển bv Da liễu | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |
200 | Trần Thị Minh Thư | 0018881/BYT-CCHN | Điều dưỡng | Chuyển công tác BV NHi | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |