TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20361 | Lương Thị Thúy | 007401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20362 | Hoàng Thị Lan | 001175/TH-GPHN | Y khoa | Twf/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | bác sỹ |
20363 | Lê Thị Vân Anh | 001176/TH-GPHN | Y khoa | Từ 5/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20364 | Nguyễn Thảo Ly | 000901/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 15/8/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
20365 | Nguyễn Thị Hiền | 012101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
20366 | Nguyễn Anh Tuấn | 017506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
20367 | Nguyễn Đức Tuấn | 017575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
20368 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Phụ trách xét nghiệm |
20369 | Lê Thị Vân Anh | 001759/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội nhi | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
20370 | Trịnh Thị Dung | 003774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Điều dưỡng |
20371 | Trương Ngọc Bốn | 003695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều | Điều dưỡng |
20372 | Đinh Ngọc Sơn | 002327/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh; chuyên khoa Tâm thần, siêu âm Doppler xuyên sọ, siêu âm tim mạch trẻ em, điện não, điện tim, lưu huyết não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Trưởng khoa CĐHA-TDCN; Bác sĩ CK Nội, Tâm thần; |
20373 | Nguyễn Thị Loan | 002326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Chẩn đoán chức năng: siêu âm, điện não, lưu huyết não, đọc kết quả chụp CLVT; Siêu âm Doppler xuyên sọ | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó khoa CĐHA-TDCN; Bác sĩ chuyên khoa Nội; Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng. |
20374 | Nguyễn Anh Tuấn | 012929/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần; Khám bệnh, chữa bệnh Chẩn đoán hình ảnh | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh; bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; thăm dò chức năng. |
20375 | Lê Anh Hiền | 003729/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Tâm thần; siêu âm tổng quát | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng. |
20376 | Bùi Bảo Ngọc | 13835/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
20377 | Vi Du Lịch | 019742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; thăm dò chức năng |
20378 | Hoàng Thị Quyên | 002321/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa CĐHA,TDCN-Điều dưỡng viên |
20379 | Hoàng Thị Thương | 000363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20380 | Lê Đình Quân | 002359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20381 | Lê Thị Loan | 002342/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20382 | Lê Thị Tuyết | 012714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20383 | Lê Thị Thúy | 002375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20384 | Lê Thiện Tuấn Anh | 000079/TH-CCHN | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh; thăm dò chức năng |
20385 | Lê Văn Cường | 002354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật Y Xquang | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y Xquang |
20386 | Mai Thị Quý | 012782/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20387 | Nguyễn Ngọc Thái | 012591/TH-CCHN | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh; thăm dò chức năng |
20388 | Nguyễn Quang Lợi | 002382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20389 | Nguyễn Thị Thuần | 002284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20390 | Phạm Thị Nhung | 012582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20391 | Trần Duy Hưng | 012537/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20392 | Trịnh Tố Uyên | 003650/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên VLTL-PHCN | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL-PHCN |
20393 | Lê Thị Thảo | 002367/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật y VLTL-PHCN | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Dinh dưỡng; Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL-PHCN |
20394 | Nguyễn Xuân Sơn | 2207/TH-CCHN | Bán lẻ thuốc, dược lâm sàng | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Trưởng khoa Dược |
20395 | Đinh Thị Hà | 3098/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
20396 | Đỗ Thị Nhân | 3091/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
20397 | Hoàng Thị Thanh Minh | 1349/TH-CCHN | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
20398 | Lê Thị Mai | 3092/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
20399 | Lê Việt Hùng | 3095/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
20400 | Nguyễn Sơn Tùng | 03096/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |