TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20481 | Trương Thanh Sơn | 012587/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20482 | Nguyễn Thị Thắm | 002330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Trưởng khoa Nữ; Bác sĩ chuyên khoa Nội tâm thần; Thăm dò chức năng |
20483 | Hoàng Thị Hường | 007359/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
20484 | Cao Nhật Minh | 20159/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
20485 | Chu Lê Thu Hà | 012237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, tâm thần; Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
20486 | Nguyễn Thị Nga | 002369/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nữ; Điều dưỡng viên |
20487 | Chu Thị Ngọc | 002372/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20488 | Đào Thị Thu | 002378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên VLTL, PHCN | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL,PHCN |
20489 | Đỗ Thị Hương | 012596/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20490 | Lê Thị Thư | 012539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20491 | Lê Thu Trang | 017406/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20492 | Lường Thị Hương | 012615/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20493 | Lưu Thị Thoa | 013238/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20494 | Nguyễn Nhật Sơn | 012569/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20495 | Nguyễn Thanh Tùng | 013032/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20496 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 012568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20497 | Nguyễn Văn Khanh | 012566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20498 | Lương Mỹ Linh | 008882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần; Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó trưởng khoa Phụ trách khoa TLLS Nhi; Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
20499 | Hà Thị Vân Anh | 012243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, tâm thần; Điện não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó trưởng khoa TLLS Nhi; Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
20500 | Lê Thị Như Quỳnh | 016365/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; Thực hiện kỹ thuật PHCN; Thăm dò chức năng |
20501 | Lê Thuỳ Linh | 15137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
20502 | Nguyễn Thị
Phương | 019765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; Thăm dò chức năng |
20503 | Nguyễn Hải Anh | 000246/HNO-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; Thăm dò chức năng |
20504 | Nguyễn Thùy
Trang | 020158/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
20505 | Lê Thị Hồng Như | 000072/TH-GPHN | 'Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
20506 | Nguyễn Quang Hưng | 000204/TH-GPHN | 'Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
20507 | Lê Thị Phương Thúy | 000589/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Thăm dò chức năng |
20508 | Nguyễn Thị Oanh | 002380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên-Điều dưỡng trưởng khoa TLLS Nhi |
20509 | Đặng Thị Duyên | 012577/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20510 | Lê Thị Hải | 002352/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Y sĩ Y học cổ truyền |
20511 | Lê Thị Hiền | 012593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20512 | Lê Thị Hương | 002289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20513 | Lê Thị Thúy | 002340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên VLTL-PHCN, ngôn ngữ trị liệu | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL-PHCN, ngôn ngữ trị liệu |
20514 | Mai Thị Tuyết Anh | 012578/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20515 | Nguyễn Đình Quân | 012538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20516 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 012600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20517 | Nguyễn Văn Anh Tùng | 012581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20518 | Phạm Thị Quyên | 012576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật y can thiệp bệnh tự kỷ | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y can thiệp bệnh tự kỷ |
20519 | Trần Thị Thùy Dung | 002282/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20520 | Trịnh Thị Hằng | 002371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |