TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20561 | Lê Hà Châu | 000882/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
20562 | Hán Văn Hoàng | 000874/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | y sỹ |
20563 | Đỗ Quốc Gia | 000842/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
20564 | Khương Văn Duy | 029889/BYT-CCHN | kcb CK bệnh nghề nghiệp | 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Bệnh nghề nghiệp |
20565 | Vi Thị Hà | 5292/CCHN-D-SYT-TH | Bán Lẻ thuốc | 7h-17h thứ 2 dến CN | Dược sỹ |
20566 | Vũ Thị Hà | 017137/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 10/11/2024; nghỉ từ 17/4/2025 | PKDK Sao Vàng |
20567 | Đỗ Văn Đức | 012906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Từ 12/11/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
20568 | Lê Thị Hoài Thương | 000322/TH-GPHN | KB,CB Nội khoa thoe PL V và IX | Từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa nội tiêu hóa |
20569 | Phạm Thị Vân Anh | 000522/TH-GPHN | KCB Nội khoa | Từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Nội tim mạch |
20570 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | KTV khoa GPB |
20571 | Nguyễn Việt Anh | 14389/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa HSTC 1 |
20572 | Nguyễn Văn Dũng | 017650/TH-CCHN | Theo QĐ Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa CC-HSTC 2 |
20573 | Lê Thị Khánh Ly | 020171/TH-CCHN | Theo QĐ Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC 1 |
20574 | Hoàng Thị Thu Linh | 7660/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | Từ 11/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20575 | Lê Thị Mai | 016641/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Từ 14/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | PK Răng |
20576 | Lê Thị Dung | 8264/CCHN-D-SYT-TH | Bán Lẻ thuốc | Từ 8/11/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20577 | Trịnh Xuân Đức | 002999/HNA-CCHN | CK CHẩn đoán hình ảnh | Từ 12/11/2024; Nghỉ việc từ 7/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20578 | Lê Đình Hưng | 006821/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 15/11/2024; Nghỉ từ 9/1/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20579 | Hà Quang Cẩm | 004163/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 11/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS PK Nội |
20580 | Lương Thị Vân | 004200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20581 | Nguyễn Hùng Phương | 002638/TQ-CCHN | KCB RHM | Cả ngày | PTCM PK |
20582 | Lương Xuân Giang | 000635/TH-GPHN | Y khoa | Cả Ngày | Bác sỹ |
20583 | Nguyễn Thị Liên | 000721/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ BS |
20584 | Hoàng Thu Trang | 000962/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ BS |
20585 | Phạm Thị Thanh | 020405/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
xét nghiệm | Tăng từ ngày 19/11/2024; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
20586 | Yên Thị Thu | 14033/TH -CCHN | Theo quy định
tại Thông tư số
26/2015/TTLTBNV-BYT ngày
07 tháng 10 năm
2015 quy định
mã số, tiêu
chuẩn, chức
danh nghề
nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh,
kỹ thuật y. | Tăng từ ngày 19/11/2024; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20587 | Hoàng Thị Ngọc | 013434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-11h; 13-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
20588 | Phạm Thị Khuyên | 001035/TH-GPHN | Đa khoa | từ 7h-11h; 13-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
20589 | Phạm Huy Cương | 004395/TNG-CCHN | KCB Y học cổ
truyền, Phục hồi
chức năng | từ 22/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN (có xác minh số 3334 ngày 2/12/2024) | Bác Sỹ YHCT - Phục Hồi Chức Năng |
20590 | Cao Thị Minh Trang | 000020/TH-GPHN | theo quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32 | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, phụ mê |
20591 | Phạm Thị Mỹ Diệu | 7389/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Khoa dược |
20592 | Lưu Thu Trang | 032958/HNO-CCHN | KCB CK Nội | Nghỉ việc từ 14/10/2024 | BVĐK Thanh Hà |
20593 | Phạm Bá Hùng | 005150/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa | Từ 25/11/2024; 0700-1700 Từ thứ 2 đến chủ nhật | PT phòng ngoại KBCB Ngoại khoa |
20594 | Lê Thị Nhung | 018966/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Răng | Từ 01/11/2024; Nghỉ việc từ 24/12/2024 | PKDK Sao Vàng |
20595 | Đặng Quốc Chính | 004950/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | từ 20/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
20596 | Mai Phương Thùy | 020492/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 04/11/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | KCB bằng YHCT |
20597 | Lê Đình Thiên | 001144/TH-GPHN | Y khoa | Từ 23/10/2024; từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20598 | Lê Đức Thọ | 000714/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh Nội,
điện não, lưu
huyết não chẩn
đoán, Nội soi
tiêu hóa chẩn
đoán | Tăng từ 25/11/2024;Nghỉ từ tháng 3.2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
20599 | Lê Thị Trang | 017184/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa, Bổ sung
khám chữa
bệnh Ngoại
khoa | Tăng từ 25/11/2024; chuyển BV Đại An 01/2/2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
20600 | Lê Khắc Đạt | 011484/THCCHN; QĐ 429 | KCB đa khoa;
CK Tai mũi
họng | Từ 25/11/2024; Nghỉ từ tháng 2 .2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |