TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19721 | BÙI THỊ HỒNG LÝ | 000875 | Đa khoa | | |
19722 | TRƯƠNG NGỌC HÒA | 000876 | Điều dưỡng | | |
19723 | VŨ THỊ LIÊN | 000877 | Đa khoa | | |
19724 | NGUYỄN VĂN NAM | 000878 | Điều dưỡng | | |
19725 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000879 | Điều dưỡng | | |
19726 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000880 | Đa khoa | | |
19727 | PHẠM HỒNG PHƯỢNG | 000881 | Đa khoa | | |
19728 | LÊ HÀ CHÂU | 000882 | Đa khoa | | |
19729 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 000883 | Hộ sinh | | |
19730 | LÊ THỊ THANH | 000884 | Điều dưỡng | | |
19731 | ĐỖ THỊ LƯƠNG | 000885 | Điều dưỡng | | |
19732 | LÊ THỊ QUYÊN | 000886 | Hộ sinh | | |
19733 | LÊ THỊ MINH | 000887 | Hộ sinh | | |
19734 | LÊ THỊ THẮM | 000888 | Hộ sinh | | |
19735 | NGUYỄN THỊ THÚY | 000889 | Xét nghiệm y học | | |
19736 | CAO THỊ LAN ANH | 000890 | Điều dưỡng | | |
19737 | LÊ ĐỨC VÂN | 000891 | Chuyên khoa da liễu | | |
19738 | NGUYỄN DOÃN MẠNH | 000892 | hình ảnh y học | | |
19739 | TRỊNH HÀ NGA | 000893 | Y khoa | | |
19740 | LÊ ĐÀO NGỌC CHÂU | 000894 | Y học cổ truyền | | |
19741 | CAO VĂN TUẤN | 000895 | Điều dưỡng | | |
19742 | TRỊNH THỊ NHUNG | 000896 | Xét nghiệm y học | | |
19743 | PHẠM THỊ VINH | 000897 | Điều dưỡng | | |
19744 | NGUYỄN THỊ THẢO | 000898 | Điều dưỡng | | |
19745 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 000899 | Xét nghiệm y học | | |
19746 | LÊ THỊ THÚY TÌNH | 000900 | Y khoa | | |
19747 | NGUYỄN THẢO LY | 000901 | Xét nghiệm y học | | |
19748 | NGUYỄN HOÀNG LY | 000902 | Điều dưỡng | | |
19749 | LƯƠNG THỊ YẾN | 000903 | Điều dưỡng | | |
19750 | LÊ THỊ HỒNG | 000904 | Điều dưỡng | | |
19751 | TRÌNH THỊ LINH | 000905 | Điều dưỡng | | |
19752 | NGUYỄN THỊ HÀ | 000906 | Điều dưỡng | | |
19753 | NGUYỄN THÀNH TÚ | 000907 | Điều dưỡng | | |
19754 | BÙI THỊ THƯƠNG | 000908 | Nội khoa | | |
19755 | TỐNG THỊ LIÊN | 000909 | Điều dưỡng | | |
19756 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 000910 | Y học cổ truyền | | |
19757 | ĐINH THẢO TRANG | 000911 | Xét nghiệm y học | | |
19758 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 01/2/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19759 | Nguyễn Văn Khuyến | 009964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ ngày 01/08/2024; "Từ 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN " | Bác sỹ KBCB Đa khoa (từ 5/4/2025) |
19760 | Nguyễn Thị Bằng | 016648/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ siêu âm thực hành; chứng chỉ điện tâm đồ thực hành | Từ ngày 20/08/2024; Nghỉ từ 1/11/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |