TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19801 | Nguyễn Thị Xuân | 13761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nhi | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19802 | Nguyễn Thị Tú | 007993/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19803 | Hoàng Thị Hương | 007991/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19804 | Lê Thị Quỳnh | 007999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19805 | Lê Thị Hoài Thu | 012751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19806 | Nguyễn Văn Cường | 007969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL và PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Y sỹ |
19807 | Nguyễn Đăng Hiệp | 007956/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19808 | Trần Thị Hằng | 018705/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19809 | Viên Đình Dũng | 14958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ chuyên khoa ngoại |
19810 | Nguyễn Hoàng Anh | 010789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Gây mê hồi sức, Siêu âm ổ bụng chẩn đoán, thận lọc máu | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Phó khoa HSCC-Bác sỹ chuyên khoa Gây mê hồi sức |
19811 | Nguyễn Thị Thu | 015965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19812 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 15222/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19813 | Cao Thị Duyên | 007895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19814 | Phạm Thị Hiền | 14215/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa xét nghiệm | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19815 | Nguyễn Thị Giang | 14935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nội tiết | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19816 | Lê Thị Diệp | 15039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19817 | Triệu Thị Tuyết | 000833/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
19818 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 14933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19819 | Bùi Thị Ngọc | 012550/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19820 | Vũ Thị Huê | 012734/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19821 | Uông Thị Ngọc Trâm | 016664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
19822 | Ngô Phương Quỳnh | 016733/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
19823 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 016634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19824 | Nguyễn Thu Hương | 15588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19825 | Lê Thị Thúy | 14881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19826 | Cầm Thị Huyền | 016434/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19827 | Hoàng Thị An | 016632/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19828 | Nguyễn Thị Minh Hường | 004825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19829 | Lê Thị Duyên | 004815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19830 | Trần Thị Hồng | 012738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19831 | Lê Đình Tài | 017733/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19832 | Nguyễn Thị Mai | 007106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19833 | Hoàng Văn Đạo | 016667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19834 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 016635/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19835 | Lê Thị Ánh | 007988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19836 | Vũ Kim Khấn | 004799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và gây mê hồi sức | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa HSCC+KCB Gây mê hồi sức |
19837 | Trịnh Thăng Nguyên | 009788/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, sản phụ khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa Phụ Sản |
19838 | Nguyễn Thị Hạnh | 016137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19839 | Lê Thị Hoàn | 004800/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng |
19840 | Trương Thị Tú | 016665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |