Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19001 | Đoàn Thị Hoài Thu | 000373/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Phổi |
19002 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | 000374/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | TTKSBT |
19003 | Trương Đình Tha | 000375/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | BV Hoằng Hóa |
19004 | Trần Thị Thu Thảo | 000376/TH-GPHN | Thoe PL V | 18th | BV QX |
19005 | Nguyễn Thị Tâm | 000371/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 18th | TTKSBT |
19006 | Đoàn Thị Hương | 000377/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Qxuong |
19007 | Phạm Thị Lệ Hồng | 000378/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Thạch Thành |
19008 | Mai Thị Huyền | 000379/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải Tiến |
19009 | NGUYỄN THỊ HẢO | 000380/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | PK AN Phước 68 |
19010 | LÊ VĂN LÂM | 000381/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BVM Thanh tâm |
19011 | Bùi Thị Phương | 000382/TH-GPHN | Theo PL XII | 18th | BV Tỉnh |
19012 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 000384/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV QXuong |
19013 | Lê thị phương anh | 000383/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
19014 | Hoàng Ngọc Hiếu | 000385/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PK Nha BS Tuấn |
19015 | Hoàng Hải Ly | 000386/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
19016 | Đỗ Văn Hoàn | 000387/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | Chưa |
19017 | Trịnh Thị Nga | 000388/TH-GPHN | Nhi khoa | 18th | Chưa |
19018 | Lê Kim Anh | 000389/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
19019 | Nguyễn Thị Phương | 000390/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 6th | BV Hải tiến |
19020 | Nguyễn Thị Ngân | 000391/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
19021 | Ngô Thị Thanh Hằng | 000392/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
19022 | Phạm Thị Chuyên | 000393/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
19023 | Nguyễn Thị Mai Hương | 000394/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
19024 | Lê Thị Hà | 000395/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
19025 | Mai Thị Hiền | 000396/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV TĐCQ |
19026 | Nguyễn Thị Hằng | 000397/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
19027 | Lê Xuân Thông | 000398/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ntiet |
19028 | Lê Phương Thúy | 000399/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV YHCT |
19029 | Trần Thị Thanh Hiền | 000400/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV HR |
19030 | Phạm Thị Ngân | 000401/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
19031 | Bùi Thị Trâm | 000402/TH-GPHN | Ngoại | 18th | BV HR |
19032 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV Tâm An |
19033 | Dương Thị Hà | 000404/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK Thành Đạt |
19034 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo PL XII | 3 năm | Cung cấp CCHN Cũ |
19035 | Lê Văn Dũng | 000406/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TTYT Thường Xuân |
19036 | Đỗ trọng hà | 000407/TH-GPHN | Theo PL XII | 2 năm | TT CSNCT |
19037 | Lê Thị Thúy Loan | 000408/TH-GPHN | THEO pl VII | 18th | BV Đại An |
19038 | Lê Thị Lan Anh | 000409/TH-GPHN | Theo PL XII | 28th | TTBTXH |
19039 | Nguyễn Yến linh | 000410/TH-GPHN | THEP pl XI | 13TH | chưa |
19040 | Nguyễn Thị Hằng | 000411/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |