Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19081 | Nguyễn Xuân Đông | 000452/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | chưa |
19082 | Vũ Đức Việt | 000453/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
19083 | Nguyễn Văn Hoàng | 000454/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
19084 | Cao Văn Chiến | 000455/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
19085 | Trần Thị Khánh Vân | 000456/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
19086 | PHẠM THỊ LAN | 000457/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | Chưa |
19087 | Phạm Văn Tiến Cương | 000458/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | chưa |
19088 | LƯU NGỌC TUẤN | 000459/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HR |
19089 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | 000460/TH-GPHN | Y Khoa | 15th | BV HR |
19090 | ĐỖ ĐÌNH THẢO | 000461/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HR |
19091 | Nguyễn Thị Chiên | 000462/TH-GPHN | đa khoa | 12th | PKDK Ttam |
19092 | Nguyễn Văn Kiểu | 000463/TH-GPHN | Theo PL X | 12th | PKDK Ttam |
19093 | Lê Văn Liêm | 000464/TH-GPHN | Theo PL XVII | PK YHCT BS Khiết | |
19094 | TRƯƠNG ANH TUẤN | 000465/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV Bá Thước |
19095 | Hà Hải Quang | 000466/TH-GPHN | PL XII | 6th | chưa |
19096 | Lò Cao Kỳ | 000467/TH-GPHN | XNYH | 6th | chưa |
19097 | Phạm Duy Toàn | 000468/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
19098 | Hoàng Văn Tình | 000469/TH-GPHN | PL XII | 16th | BV Tỉnh |
19099 | Bùi Thúy Nga | 000470/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
19100 | Phạm Thị Vinh | 000471/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Nhi |
19101 | Nguyễn Thị Vượng | 000472/TH-GPHN | PL XII | mất | chưa |
19102 | Lê Thị Duyên | 000473/TH-GPHN | PL XII | trùng số | BV Nhi |
19103 | TRƯƠNG THỊ HUỆ | 000474/TH-GPHN | PL XII | Cấp lại do sai tháng sinh | BV Yên Định |
19104 | Nguyễn Thị Bình | 000475/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Thường Xuân |
19105 | Bùi Bích Phương | 000476/TH-GPHN | PL XII | Do bị hỏng | BV Thường Xuân |
19106 | Trịnh Đình Dũng | 000477/TH-GPHN | PL XII | Do bị hỏng | BV Thường Xuân |
19107 | Trịnh Thanh Hải | 000478/TH-GPHN | PL XII | Do bị mất | Chưa |
19108 | Cù Đức Dũng | 000479/TH-GPHN | PL XII | 17th | BV Tỉnh |
19109 | Cầm Bá Dương | 000480/TH-GPHN | PL XII | 3 năm | BV Tỉnh |
19110 | Lê Thị Thảo Linh | 000481/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
19111 | Lê Thị Ngoan | 000482/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
19112 | Lê Thị Mai | 000483/TH-GPHN | XNYH | 9th | chưa |
19113 | Phạm Văn Tường | 000484/TH-GPHN | HAYH | 9th | BV Đại An |
19114 | Nguyễn Thị Linh | 000485/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Hải Tiến |
19115 | Lương Tuấn Linh | 000486/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
19116 | Lê Thị Hồng | 000487/TH-GPHN | PL XII | 22th | PKDK Melatec |
19117 | Nguyễn Thị Lan Anh | 000488/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Mai Thanh |
19118 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | 000489/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV HL |
19119 | TRƯƠNG THỊ VÂN | 000490/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV HL |
19120 | HÀ HẢI ANH | 000491/TH-GPHN | PL X | 9th | BV Hải Tiến |