Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18961 | Tống Văn Thanh | 000333/TH-GPHN | Theo PL VII | 18th | PTC VHN Care |
18962 | Bùi Nguyễn Thu Thủy | 000334/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | Chưa |
18963 | LÊ DUY TÙNG | 000335/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV UB |
18964 | Lê Thị Ngà | 000336/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải tiến |
18965 | Phạm Văn Tương | 000337/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Vân am |
18966 | Đỗ Mai Đức | 000338/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 16th | BV Tỉnh |
18967 | Cao Thị Hà | 000339/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | BV Nghi sơn |
18968 | Lê Thị Nhung | 000340/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | PTC VHN Care |
18969 | Lê Thị Thu Hà | 000341/TH-GPHN | Theo PL XII | 10TH | pkdk NAM SƠN |
18970 | Nguyễn Thị Xuân | 000342/TH-GPHN | Theo PL XII | 9TH | chưa |
18971 | Nguyễn Quốc Hội | 000343/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | chưa |
18972 | Vũ Thị Thu | 000344/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
18973 | Trịnh Thị Lan Anh | 000345/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | Chưa |
18974 | Lê Thị Lan | 000346/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | TYT Đông Thanh |
18975 | Hà thuý thảo | 000347/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | Chưa |
18976 | VŨ TIẾN LINH | 000348/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | Chưa |
18977 | Phạm Văn Nam | 000349/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV PHCN |
18978 | LÊ THỊ YẾN | 000350/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | chưa |
18979 | Bùi Văn Hợp | 000351/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TTYT Như Thanh |
18980 | Ngô Thị Oanh | 000352/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
18981 | Lê Thị Hoàng Yến | 000353/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV HR |
18982 | Trịnh Thị Thảo | 000354/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Yên Phú |
18983 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 000355/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | Chưa |
18984 | Nguyễn Duy Thành | 000356/TH-GPHN | Theo PL XII | 12th | BVABH |
18985 | MAI NHÂN TUẤN | 000357/TH-GPHN | PHCN Theo PL XIV | 8th | BV HL |
18986 | Lê Thị Thúy Hằng | 000358/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV Hrong |
18987 | Lê Thị Hà | 000326/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Thiệu Hóa |
18988 | Trần Cảnh Thành | 000359/TH-GPHN | Thep PL V | 18th | TYT Thiệu Quang |
18989 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 000360/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
18990 | Lê Ngọc Phương Thảo | 000361/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | TTKSBT |
18991 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 000362/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
18992 | HÀ THỊ LAN HƯƠNG | 000363/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV NGọc Lặc |
18993 | Lê Trang Nhung | 000364/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | Chưa |
18994 | Lê Thị Hương | 000365/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Phùng Giáo |
18995 | NGUYỄN THỊ THÚY | 000366/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Ngọc Lặc |
18996 | Lê Thị Hằng | 000367/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Minh Tiến |
18997 | Dương Thị Loan | 000368/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
18998 | Tạ Quang Hùng | 000369/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Tỉnh |
18999 | Nguyễn Minh châu | 000370/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | 18th | chưa |
19000 | NGUYỄN ANH VĂN | 000372/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Hrong |