TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18921 | Nguyễn Đức Ngọc | 002996/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
18922 | Lê Thị Hiền | 000223/TH-GPHN | KB,CB Nội khoa | Từ 20/6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB Nội khoa |
18923 | Phạm Xuân Dương | 000168/TH-GPHN | YHCT theo PL XI | Từ 08/6/2024; 7h11h30; 13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ Phòng YHCT-PHCN |
18924 | Lê Việt Trang | 018937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Bác sỹ phụ trách phòng YHCT |
18925 | Dương Thị Vân Anh | 000652/BN-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng |
18926 | Lê Thị Thu Hà | 000341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng viên |
18927 | Nguyễn Thị Mỹ | 019638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Y sỹ phòng Y học cổ truyền |
18928 | Phạm Quang Hân | 010932/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 7 đến CN" | Phòng xét nghiệm |
18929 | Trần Quang Hiếu | 000143/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học dự phòng theo quy định tại Phụ lục VII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 7 đến CN" | Bác sỹ có cc siêu âm thực hành. Phòng siêu âm |
18930 | Đậu Đình Thảo | 001047/TH-CCHN | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Từ 20/6/2024; Từ 7h-17h00, từ T2- CN | KCB Nội; Chẩn đoán hình ảnh |
18931 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ tháng 6/2024;Chuyển đến PKDK Bát Mọt từ 3/3/2025 | BVĐK Thường Xuân |
18932 | Bách Văn Tùng | 000304/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
18933 | Lê Thị Nhượng | 000077/TH-GPHN | Theo PL XVII | CL do Thay đổi ngày cấp CCCD | |
18934 | Nguyễn Thị Hiền | 000305/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
18935 | Nguyễn Văn Bách | 000306/TH-GPHN | Theo PL XI | CL | PKDK Mai Thanh |
18936 | Mai Thị Nga | 000307/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Nga sơn |
18937 | Lê Anh Tuấn | 000308/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Nga sơn |
18938 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 000309/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
18939 | Nguyễn Thị Diệp | 000310/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | CL | PKDK An Bình |
18940 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 000311/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
18941 | Trương Văn Quân | 000312/TH-GPHN | Theo PL VI | 15th | BV Hậu Lộc |
18942 | Ngô Kim Thụ | 000313/TH-GPHN | Theo PL XI | 9th | HĐY Thiệu Hóa |
18943 | Nông Thị Thu | 000314/TH-GPHN | Theo PL XI | 9th | HĐY Thiệu Hóa |
18944 | Trần Văn Phú | 000315/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
18945 | Nguyễn Thị Hương | 000316/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải tiến |
18946 | Nguyễn Thị Phương | 000317/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
18947 | Phạm Lê Tố Như | 000318/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Ngọc Lặc |
18948 | Nguyễn Thị Bình | 000319/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
18949 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV Thường Xuân |
18950 | Lê Ngọc Hoàng | 000321/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV HR |
18951 | Lê Thị Hoài Thương | 000322/TH-GPHN | Nội khoa | | chưa |
18952 | Trịnh Thị Huyền | 000323/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK 4.0+ |
18953 | Phan Sơn Hà | 000324/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV HR |
18954 | Trương Thị Hằng | 000325/TH-GPHN | Theo PL XII | 7th | BV Hải tiến |
18955 | Lò Việt Long | 000327/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Bát Mọt |
18956 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000328/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Cao Ngọc |
18957 | Hồ Thị Ninh | 000329/TH-GPHN | Theo PL X | 12th | PK Thiện tâm |
18958 | Nghiêm Thị Liên | 000330/TH-GPHN | Theo PL XIII | 9th | TYT Hải Ninh |
18959 | Lê Văn Thịnh | 000331/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Yên Thái |
18960 | Nguyễn Văn Hùng | 000332/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Thạch Thành |