TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18841 | Trần Thị Hương | 15119/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18842 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 016062/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18843 | Lê Ngọc Tú | 017476/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18844 | Lương Thị Lan Anh | 017551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18845 | Hà Minh Tuấn | 017459/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18846 | Nguyễn Thị Nga | 017460/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18847 | Hoàng Thị Hạnh | 017462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18848 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017461/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18849 | Lê Thị Thuận | 017457/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18850 | Hà Thị Trinh | 017458/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18851 | Lục Nam Hải | 018550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18852 | Lê Thị Xuân Mai | 018740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18853 | Trịnh Thị Lan Phương | 018991/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18854 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 018993/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18855 | Trần Minh Đức | 018739/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18856 | Nguyễn Thị Ngọc | 018924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18857 | Văn Thị Dung | 0018869/BYT-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18858 | Doãn Thị Tuyết | 0022271/BYT-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18859 | Lê Thị Hà My | 016269/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18860 | Nguyễn Thị Huyền | 14025/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18861 | Phạm Văn Dũng | 020527/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng đại học |
18862 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 000089/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục số XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18863 | Hoàng Văn Minh | 3642/CCHND-SYT-TH | Bán buôn thuốc, bán lẻ thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ hạng III |
18864 | Phạm Thanh Bình | 933/TH-CCHND | Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ hạng III, Phó trưởng khoa, phụ trách khoa Dược |
18865 | Phạm Thanh Bình | 5675/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng III |
18866 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 6738/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng III |
18867 | Lê Đức Anh | 2973/TH-CCHND | Quầy thuốc, Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ hạng IV, Kỹ thuật viên trưởng khoa dược |
18868 | Lê Thị Loan | 5765/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18869 | Bùi Thị Tùng | 5769/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18870 | Trần Thị Bình | 5764/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18871 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 5766/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18872 | Mai Thị Dịu | 5767/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18873 | Lê Quỳnh Chi | 5768/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18874 | Lê Thị Huyền | 5771/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18875 | Nguyễn Thị Sáu | 5770/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18876 | Trần Thị Hà | 5772/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18877 | Đỗ Thị Vân Nga | 5773/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18878 | Nguyễn Thị Dung | 5774/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18879 | Lê Thị Hiền | 5775/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
18880 | Lê Thị Trang | 5777/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |