TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17001 | Phùng Thị Huyền | 14243/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
17002 | Phùng Thị Tuyết | 011062/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật chuyên môn Y học cổ truyền; Kỹ thuật điều dưỡng Nhi khoa, chăm sóc bệnh nhân HIV/AIDS | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
17003 | Phùng Việt Hà | 011083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
17004 | Tống Thị Hương | 14125/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chăm sóc sơ sinh; phụ soi cổ tử cung | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phụ sản |
17005 | Thịnh Thị Dung | 003482/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phụ sản |
17006 | Thịnh Thị Vân | 003638/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phụ sản |
17007 | Trần Thị Bích | 14129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
17008 | Trần Thị Bích Huệ | 011024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
17009 | Trần Thị Diệu Linh | 14789/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
17010 | Trần Thị Hà | 011080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
17011 | Trần Thị Hồng | 015852/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền, vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
17012 | Trần Thị Hợp | 011043/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
17013 | Trần Thị Minh Thu | 011089/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
17014 | Trần Thị Ngát | 14128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
17015 | Trần Thị Ngọc | 011084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
17016 | Trần Thị Nhung | 011027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
17017 | Trần Thị Oanh | 011019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
17018 | Trần Thị Trang | 011049/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
17019 | Trần Văn Bình | 003456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
17020 | Trần Văn Dương | 14142/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
17021 | Trần Văn Hạnh | 003455/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa, gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | TP KHTH/Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
17022 | Trần Văn Minh | 003453/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại chung, ngoại chấn thương | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Giám đốc/Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
17023 | Trịnh Quang Khánh | 016508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng; Kỹ thuật cấy chỉ-thủy châm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
17024 | Trịnh Thị Hằng | 013400/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ ddiefu trị KhoaNội tổng hợp |
17025 | Trịnh Thị Hằng | 002750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
17026 | Trịnh Thị Nga | 013402/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Khám nội soi tai mũi họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ đeìu trị Khoa Nhi |
17027 | Trịnh Thị Ngoan | 011090/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm, xét nghiệm đờm; kỹ thuật viên xét nghiệm real time PCR | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
17028 | Trịnh Thị Nhàn | 011039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
17029 | Trịnh Thị Xuyến | 003513/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
17030 | Trương Thị Tình | 011032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
17031 | Vũ Đình Thắng | 019270/TH-CCHN | KHám chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
17032 | Vũ Khắc Bộ | 003504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu |
17033 | Vũ Lan Anh | 017321/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
17034 | Vũ Ngọc Hạnh | 003498/TH-CCHN | Điều dưỡng; KTV gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
17035 | Vũ Quốc Hoàng | 14607/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
17036 | Vũ Thế Đạt | 14834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
17037 | Vũ Thị Hân | 016332/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
17038 | Vũ Thị Hiền | 003503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
17039 | Vũ Thị Huệ | 011048/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
17040 | Vũ Thị Liên | 003465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |