date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
13401Đào Thị Khuyên009930/TH-CCHNKỹ thuật viên thận lọc máu7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Truyền nhiễm
13402Nguyễn Thị Quỳnh013414/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Y học cổ truyền
13403Đỗ Thị Hoa013432/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Nhi
13404Nguyễn Thị Kim Oanh013431/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền
13405Trịnh Thị Tình000185/TH-CCHNKỹ thuật viên thận lọc máu7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu
13406Hoàng Thị Ngọc013434/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
13407Đỗ Thị Thanh Hương001380/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
13408Bùi Văn Thanh013408/TH-CCHNKỹ thuật viên Xquang, cắt lớp vi tính7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
13409Phạm Thị Yến013438/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
13410Hoàng Thị Hằng011661/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu
13411Nguyễn Thị Phượng001654/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
13412Lê Phương anh13687/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
13413Mai Thị Minh Tâm013430/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
13414Hà Thị Lệ13685/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
13415Lê Thị Lệ013412/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Ngoại
13416Phạm Thị Thư000703/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
13417Vũ Lại Thành Công14786/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; phục hồi chức năng7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Bác sỹ;Khoa Y học cổ truyền
13418Tống Thị Trang016947/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
13419Trương Thị Luyến016918/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm
13420Hoàng Ngọc Mai Nhung016943/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
13421Nguyễn Thanh Hoàng016917/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
13422Vũ Thị Linh Chi016946/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nhi
13423Nguyễn Thị Thuỳ Linh016948/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
13424Phạm Thị Oanh016944/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
13425Mai Quỳnh018121/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
13426Hoàng Thị Lan Anh016893/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Bác sỹ;Khoa Y học cổ truyền
13427Trịnh Thị Thuý An016950/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh
13428Phan Thi Hương Giang016949/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Ngoại
13429Nguyễn Thị Minh Hải016945/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
13430Nguyễn Thị Hằng018126/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Xét nghiệm
13431Thịnh Thị Mai14097/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
13432Lê Thị Ngọc018122/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh
13433Phạm Thanh Tùng018120/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền
13434Phạm Thị Ngọc016916/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm
13435Hoàng Thị Nụ011044/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
13436Trịnh Thị Vân Anh017788/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Bác sỹ;Khoa Y học cổ truyền
13437Mai Thi Nga010910/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Sản
13438Mai Thị Oanh017254/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh
13439Lê Thị Hằng019116/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
13440Lê Thị Loan019077/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền

Công khai kết quả giải quyết TTHC