TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13441 | Phạm Thanh Hương | 019120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
13442 | Lưu Thị Vân | 019078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
13443 | Nguyễn Thị Lệ | 019136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
13444 | Lê Thị Thu Phương | 019122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
13445 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
13446 | Lê Khánh Vi | 019118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
13447 | Vũ Thị Tố Loan | 019115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
13448 | Phạm Thị Thảo | 027827/HNO-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07/10/2015. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
13449 | Phạm Thị Hoa | 019121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
13450 | Nguyễn Huỳnh Đức | 019396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ; Khoa Nội |
13451 | Trương Văn Hải | 019397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Nhi |
13452 | Tống Thúy Vân | 019769/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
13453 | Lê Thị Hồng | 019770/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
13454 | Hoàng Đức Nghĩa | 019766/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
13455 | Nguyễn Thị Phương | 019768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
13456 | Mai Văn Long | 019642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
13457 | Lê Khắc Hải | 015861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
13458 | Đào Xuân Châu | 012614/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng CĐHA |
13459 | Đậu Xuân Thọ | 009402/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Giám Đốc- KCB Nội khoa |
13460 | Trịnh Khắc Phương | 037425 BYT-CCHN | khám chữa bệnh chuyên khoa Nội Nhi | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phó Giám Đốc - KCB Nội Nhi |
13461 | Nguyễn Văn Dũng | 090001/CCHN-BQP | khám chữa bệnh đa khoa, CK ngoại, chuyên khoa chấn thương chỉnh hình | Nghỉ việc từ 20/6/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
13462 | Nguyễn Văn Sửu | 000004/NA-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | KCB bằng siêu âm |
13463 | Lê Xuân Cầm | 015343/BYT-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 20/6/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
13464 | Đinh Hữu Hà | 000173/NA-CCHN | Chẩn đoán bệnh bằng X quang | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | KCB bằng Xquang |
13465 | Thiều Thị Việt | 002424/TH-CCHN | KCB Sản khoa - KHHGD | Nghỉ việc từ 19/6/2023 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
13466 | Hoàng Ngọc Trung | 008400/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | kCB chuyên khoa xét nghiệm |
13467 | Nguyễn Xuân Tài | 004825/NA-CCHN | Khám chữa bệnh Tai Mũi Họng | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | KCB Tai Mũi Họng |
13468 | Đàm Thị Chư | 004767/TH-CCHN | Họ sinh viên | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Sản |
13469 | Nguyễn Thị Hoa | 009077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
13470 | Nguyễn Thị Nga | 2905/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng kí hành nghề dược theo hình thức : Tủ thuốc; cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Dược |
13471 | Lê Thị Lệ Thu | 4737/CCHND-TH | Đủ tiêu chuẩn đăng kí hành nghề dược theo hình thức : Tủ thuốc; cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Dược |
13472 | Nguyễn Văn Vương | 000834/BD- CCHN | Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Ngoại |
13473 | Nguyễn Thị Thêm | 011920/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | Nghỉ việc từ 10/4/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
13474 | Nguyễn Thị Thúy | 14587 /TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
13475 | Nguyễn Thị Hậu | 14186/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
13476 | Nguyễn Đức Tuấn | 14418 /TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Cấp cứu |
13477 | Lê Thị Hiền | 003707 /NA-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
13478 | Lương Thị Huyền | 14419/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Đón Tiếp |
13479 | Phạm Thị Duyên | 013062/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Xét nghiệm |
13480 | Trần Tuấn Anh | 013061/TH- CCHN | Kĩ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Xquang |