TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13361 | Vũ Văn Long | 013390/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;
Ngoại khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng phòng KHTH;Khoa Ngoại |
13362 | Phan Thanh Cường | 012899/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, xquang, chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán; Điện quang | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13363 | Bùi Thị Giang | 001950/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh;Khoa Sản |
13364 | Nguyễn Văn Lai | 005911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên ; kỹ thuật viên thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
13365 | Lưu Đức Lượng | 011729/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phụ sản | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;
Khoa Sản |
13366 | Ngô Thi Thu Phương | 011067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách khoa;
Khoa Nhi |
13367 | Nguyễn Thị Hông Diên | 010862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Liên chuyên khoa |
13368 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;
Khoa khám bệnh |
13369 | Hoàng Văn Hoan | 012900/TH-CCHN | chuyên khoa xét nghiệm, siêu âm, nội soi tiêu hoá chẩn đoán; Hoá sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Xét nghiệm;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13370 | Phạm Thị Nga | 005480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Nội |
13371 | Bùi Thị Hoài | 15333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
13372 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 003641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
13373 | Phạm Thị Ngoan | 011745/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
13374 | Vũ Thị Bích Ngọc | 001659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
13375 | Đinh Thị Thu Trang | 001954/TH-CCHN | Phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Y học cổ truyền |
13376 | Trần Thị Trà Giang | 012499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Tai Mũi Họng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
13377 | Phan Thị ánh Tuyết | 001979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
13378 | Lê Thị Thuý | 002239/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
13379 | Đào Huyền Trang | 001967/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13380 | Nguyễn Thị Phượng | 013413/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Sản |
13381 | Nguyễn Thị Dung | 002238/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
13382 | Nguyễn Thị Hà | 001980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
13383 | Mai Xuân Dũng | 001958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
13384 | Doãn thị thu Hương | 001655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
13385 | Đoàn Văn Nam | 012463/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
13386 | Lê Thị Lý | 001975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
13387 | Trần Quang Thắng | 013436/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY ; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
13388 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 001032/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
13389 | Phan Tất Đạt | 001001/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Liên chuyên khoa |
13390 | Lại Thế Hoà | 013433/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng; Khoa Ngoại |
13391 | Lê Thị Nga | 001135/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
13392 | Hoàng Thị Thảo | 011899/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
13393 | Nguyễn Thị Nguyên | 013415/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
13394 | Lê Xuân Trường | 14533/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
13395 | Đinh Thị Hương | 010177/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm; | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
13396 | Trần Thị Hà | 012536/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
13397 | Vũ Thị ánh Nguyệt | 011679/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
13398 | Trịnh Hữu Sơn | 010175/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
13399 | Trương Thị Liên | 010176/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Hồi sức cấp cứu |
13400 | Nguyễn Thị Hương | 000664/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |