TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13321 | Vũ Thị Thủy | 5062/TH-CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược |
13322 | Lê Thị Huyền | 14203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên Chuyên Khoa |
13323 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 15825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13324 | Đinh Thị Thanh Tuyền | 016774/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13325 | Nguyễn Văn Học | 5677/CCHN-D-SYT-TH | Quấy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược |
13326 | Nguyễn Văn Hùng | 000332/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30 đến 17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Xét nghiệm |
13327 | Lê Ngọc Anh Cương | 019057/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | Nghỉ việc từ 02/1/2024 | BVĐK Thạch Thành |
13328 | Nguyễn Thanh Phương | 14039/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13329 | Phạm Thị Thương | 018468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13330 | Tống Lê Bách | 001989/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; nội soi tiêu hoá trên chẩn đoán | Chuyển Công tác TTYT Bỉm Sơn | BVĐK Bỉm Sơn |
13331 | Nguyễn Thị Hường | 000959/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa; siêu âm sản phụ khoa, Nội soi chẩn đoán | 7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phó giám đốc phụ trách bệnh viện |
13332 | Lê Đình Khoa | 001325/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa
Răng Hàm Mặt& làm RHM, Tai - Mũi - Họng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | P.Giám đốc;Khoa Liên chuyên khoa |
13333 | Nguyễn Văn Quynh | 013391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Ngoại | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng Khoa;Khoa Ngoại |
13334 | Phạm Thị Tần | 001952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng trưởng;Khoa Truyền nhiễm |
13335 | Ngô Thi Thanh Thủy | 001983/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa, KHHGĐ | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng phòng Điều dưỡng;Khoa Sản |
13336 | Lê Thị Hương | 012524/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa ; siêu âm tổng quát chẩn đoán; Thăm dò chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13337 | Phạm Thị Thu Hà | 001986/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh;Khoa Sản |
13338 | Mai Thị Huyền | 002237/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
13339 | Vũ Thị Hồi | 001953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,; kỹ thuật viên xét nghiệm ;Truyền máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng;Khoa Xét nghiệm |
13340 | Nguyễn Hồng Sơn | 001323/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Y học cổ truyền |
13341 | Bùi Thị Mai Hương | 001965/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng ;Khoa Khám bệnh |
13342 | Mai Thị Ngọc Bích | 001959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
13343 | Bùi Thị Toan | 001962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Y học cổ truyền |
13344 | Đoàn Thị Thanh | 001976/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa KSNK;Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
13345 | Trịnh Thị Ngân | 001982/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Nhi |
13346 | Nguyễn Thị Hợi | 001955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
13347 | Hà Thanh Sơn | 001660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên X quang, Gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Liên chuyên khoa |
13348 | Nguyễn Văn Toán | 013244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ; Khoa Y học cổ truyền |
13349 | Lê Thị Hòa | 001966/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng; Khoa Nội |
13350 | Lê Văn Châu | 001972/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X quang, CT Scanner | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13351 | Mai Thi Hòa | 001981/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
13352 | Lê Hữu Sáng | 020808/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | P.Trưởng khoa;Khoa Ngoại |
13353 | Nguyễn Thị Nga | 011914/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Nội khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Nội |
13354 | Lê Thi Thúy | 003010/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
13355 | Vũ Thị Thoa | 002235/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh trưởng;Khoa Sản |
13356 | Vũ Thị Chung | 012394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa ; | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách khoa;
Khoa Truyền nhiễm |
13357 | Nguyễn Xuân Thành | 013126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; siêu âm tổng quát; siêu âm Doppler tim - mạch; Thăm dò chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13358 | Lê Thị Minh | 011774/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Tai Mũi Họng, Răng - Hàm - Mặt | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phó Trưởng khoa;Khoa Liên chuyên khoa |
13359 | Bùi Thị Sang | 001978/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nội tiết | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Khám bệnh |
13360 | Trịnh Ngọc Hải | 001272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Hồi sức cấp cứu |