TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13601 | Hoàng Thị Hoài | 005967/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13602 | Hoàng Thị Huê | 008495/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13603 | Hoàng Thị Lan | 003756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13604 | Hoàng Thị Mai Hương | 011769/TH-CCHN | Đièu dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
13605 | Hoàng Thị Ngọ | 000522/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu, nội khoa. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Da Liễu |
13606 | Hoàng Thị Ngọc | 14447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Điện tim | NGHỈ, chuyển công tác từ 5/1/2024 | BVĐK Tỉnh |
13607 | Hoàng Thị Nhung | 008529/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13608 | Hoàng Thị Nhung | 1592/TH-CCHND | Dược sỹ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13609 | Hoàng Thị Nhung | 003903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
13610 | Hoàng Thị Oanh | 003689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ T12/2023 | BVĐK Tỉnh |
13611 | Hoàng Thị Phương | 4935/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13612 | Hoàng Thị Thanh | 003846/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13613 | Hoàng Thị Thịnh | 003358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13614 | Hoàng Thị Thu Hương | 000490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường; Điện não, điện tim, nội soi tiêu hóa, siêu âm chẩn đoán, siêu âm tim- mạch chẩn đoán. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK TDCN |
13615 | Hoàng Thị Thu Phương | 003374/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | ĐDTK Nội Thận - Tiết niệu |
13616 | Hoàng Thị Thuận | 011642/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
13617 | Hoàng Thị Thủy | 003093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | ĐDTK Ngoại Tiết niệu |
13618 | Hoàng Thị Thùy Dung | 003986/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
13619 | Hoàng Thị Vinh | 003965/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |
13620 | Hoàng Tuấn Long | 011719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; KCB Chấn thương - Chỉnh hình | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Chấn thương, Khám bệnh |
13621 | Hoàng Vân | 003234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Ngoại chấn thương - Chỉnh hình, phẫu thuật nội soi khớp gối | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Chấn thương |
13622 | Hoàng Văn Dũng | 006698/TH-CCHN | Điều dưỡng , Kỹ thuật viên xương bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
13623 | Hoàng Văn Phú | 016887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bs Khoa CT |
13624 | Hoàng Văn Tiến | 003124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
13625 | Hoàng Xuân Bình | 011874/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13626 | Hoàng Xuân Minh | 018231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Ngoại TH 1 |
13627 | Hoàng Xuân Trường | 017070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
13628 | Hứa Thị Tiến | 003155/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
13629 | Huỳnh Long Kim Oanh | 011872/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13630 | Khương Thị Đào | 008535/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13631 | Khương Thị Hải | 011801/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13632 | Khương Thị Sen | 011644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
13633 | La Thị Kiều Oanh | 011859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
13634 | Lại Thị Tuyết | 011817/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13635 | Lại Văn Dũng | 017615/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
13636 | Lâm Tiến Tùng | 008566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK CC HSTC 2 |
13637 | Lê Anh Đức | 003727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
13638 | Lê Anh Lâm | 003243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa Da liễu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Da liễu |
13639 | Lê Anh Tuấn | 15260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Xương khớp nội tiết |
13640 | Lê Bá Chương | 016739/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |