TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13161 | Nguyễn Xuân Kính | 002304/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, tâm thần | nghỉ hưu từ 1/10/2023 | BV Tâm thần |
13162 | Tống Phương Quỳnh Giang | 018481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc từ 17/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
13163 | Ngô Văn Phan | 004333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc 06/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
13164 | Phạm Văn Linh | 016440/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 15/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
13165 | Trần Lê Vinh | 005067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 31/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
13166 | Trương Thanh Hưng | 016913/TH-CCHN | Khám bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
13167 | Lê khả Cường | 017074/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 05/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
13168 | Nguyễn Văn Nguyên | 004153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ - Giám đốc - Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13169 | Phạm Văn Ngọc | 000975/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Thạch sỹ, Bác sỹ - Phó giám đốc - Khoa Ngoại |
13170 | Bùi Minh Quyền | 005307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ - Phó giám đốc - Khoa Nội |
13171 | Quách Thị Hải | 0004332/PT-CCHN | Khám chữa bệnh Răng hàm mặt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
13172 | Đặng Xuân Thuận | 14089/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại |
13173 | Bùi Minh Hoàng | 012168/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - Chứng chỉ nội soi Tai mũi họng - Siêu âm tổng quát, CĐHA bằng XQ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh- Phụ trách khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13174 | Đào Thị Thuần | 14085/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - CK I Gây mê hồi sức | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại |
13175 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14084/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ Khoa theo quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
13176 | Lê Thị Hồng | 012794/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Nội khoa - Chứng chỉ CĐHA | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
13177 | Lưu Tuấn Anh | 14087/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa,Chuyên khoa I Ngoại khoa, Chứng chỉ Phẫu thuật Nội soi cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại |
13178 | Đoàn Thanh Thủy | 005280/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
13179 | Lê Thị Thiết | 012167/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - Cấp cứu sơ sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
13180 | Trương Văn Thuyên | 14088/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Phụ Sản. | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
13181 | Nguyễn Thị Thu Hà | 013174/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ nội soi Tai mũi họng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Liên Chuyên khoa |
13182 | Bùi Thị Nhung | 14489/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ siêu âm ổ bung, sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13183 | Võ Mạnh Toàn | 012165/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh. | Từ 06h30 đến 17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật + Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13184 | Vũ Thị Thùy Linh | 016441/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - Chứng chỉ hồi sức cấp cứu cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
13185 | Hồ Ngọc Hiệp | 016443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - Chứng chỉ CĐHA cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13186 | Nguyễn Văn Thái | 016444/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nội |
13187 | Lê Ngọc Huyền | 016447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
- Chứng chỉ sản phụ khoa cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
13188 | Đoàn Kim Chi | 017183/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa khám bệnh |
13189 | Trương Hữu Thọ | 14086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ bác sỹ chuyên khoa định hướng chuyên ngành răng hàm mặt | Chuyển công tác từ 01/6/2024 | BVĐK Thạch Thành |
13190 | Quách Văn Vĩnh | 012710/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt, làm răng giả, tai mũi họng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng phòng Quản lý CLBV |
13191 | Tống Thị Nga | 012773/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ phó khoa Đông y |
13192 | Quách Tuấn Ngọc | 001468/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa và CĐHA | chuyển ctac ttyt huyện Thạch Thành | BVĐK Thạch Thành |
13193 | Bùi Văn Liên | 005706/TH-CCHN | Khám bệnh chưa bệnh nội khoa - Chuyên khoa Mắt,Chứng chỉ Nội soi TMH | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
13194 | Nguyễn Xuân Hiệu | 012790/TH-CCHN | Khám bệnh chưa bệnh đa khoa- điện tâm đồ chẩn đoán. Khám chữa bệnh ngoại khoa. Chứng chỉ Phẫu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ phụ trách khoa Ngoại |
13195 | Nguyễn Minh Tính | 005470/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội - Nhi; CKI Nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Nhi |
13196 | Nguyễn Thị Quí | 005486/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa - Nội tiết - ĐTĐ,
Chứng chỉ đọc kết quả điện não, Chứng chỉ Nội tim mạch | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Trưởng khoa Lão khoa |
13197 | Trương Thị Thu Hà | 005298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Răng hàm mặt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Khám bệnh |
13198 | Lê Ngọc Tân | 013180/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa- CK I Truyền nhiễm, Chứng chỉ nội soi đường tiêu hóa trên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ phụ trách khoa Truyền nhiễm |
13199 | Nguyễn Văn Hà | 006129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn PT trĩ. Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Đông Y |
13200 | Nguyễn Toàn Quyền | 005481/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nọi khoa, Đa khoa, CKI Nội khoa - Chứng chỉ Cấp cứu chẩn đoán, điều trị Nội tiết - Đái tháo đường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Trưởng Khoa Nội |