TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12041 | Hoàng Thị Trang | 017911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12042 | Ngô Ngọc Thắng | 012978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12043 | Lê Thị Linh | 012982/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12044 | Phạm Thị Hồng | 15832/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12045 | Phạm Thị Yến | 013177/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12046 | Đặng Thị Trang | 3604/TNI-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12047 | Trương Đức Thọ | 012953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên điện não; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12048 | Phạm Thị Xinh | 006704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12049 | Dương Thanh Hải | 006710/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa - CK Tai Mũi Họng;Nội soi Tai Mũi Họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
12050 | Phạm Ngọc Hùng | 013154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Mắt; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12051 | Nguyễn Minh Thúy | 016897/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;TMH, cắt Amidal | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12052 | Hoàng Thị Yến | 006458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên lưu huyết não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
12053 | Phạm Thị Huyền | 012895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12054 | Lê Thị Xuân | 017845/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12055 | Khúc Thị Hằng | 012962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12056 | Vũ Thị Thảo | 007382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12057 | Hà Hoàng Lan | 016341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Nhãn khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12058 | Vũ Đình Toàn | 013144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;phụ mổ Amydal | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12059 | Trần Thị Yến | 14703/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa;Kỹ thuật soi đốt cổ tử cung, siêu âm tổng quát | Chuyển công tác từ BV Vĩnh lộc từ 01/6/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12060 | Đỗ Thị Hường | 13486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Sản, phụ khoa; răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12061 | Lê Thị Thu Đông | 019661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ |
12062 | Hoàng Thị Xuân | 006275/TH-CCHN | Hộ sinh viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Phụ Sản |
12063 | Nguyễn Thị Hà B | 006711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Nghỉ việc từ tháng 10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
12064 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | 006466/TH-CCHN | Hộ sinh viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh viên |
12065 | Bùi Nhung Thảo | 006256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Nghỉ hưu 01/9/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
12066 | Lê Thị Hồng Nhung | 016522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12067 | Trịnh Thị Giang | 017046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;chăm sóc sức khỏe sinh sản & KHHGĐ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12068 | Lê Thị Nhung | 016964/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;chăm sóc sức khỏe sinh sản & KHHGĐ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12069 | Nguyễn Thị Nga | 016272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12070 | Vũ Thị Kiển | 006463/TH-CCHN | Hộ sinh viên;Gây mê, tiếp dụng cụ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh viên |
12071 | Lê Thu Hà | 013020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12072 | Đặng Thanh Nguyên | 009039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng;kỹ thuật tiêm khớp và tiêm gân; cấy chỉ; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ |
12073 | Trương Thị Liên | 016445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
12074 | Nguyễn Xuân Vũ | 015848/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;VLTL & PHCN; Tâm thần cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ |
12075 | Bùi Thị Anh | 017890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Thần kinh cơ bản; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ |
12076 | Trịnh Thị Hiền | 019432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
12077 | Phạm Quang Thọ | 012980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa YHCT&PHCN |
12078 | Tống Thị Thu | 012984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12079 | Vũ Bá Tuấn | 013207/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12080 | Đinh Thị Thu Nga | 013072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |