TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12001 | Trương Văn Lộc | 012139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên xương bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12002 | Trịnh Thị Nga | 012784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12003 | Trịnh Tuấn Anh | 015890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12004 | Phạm Doãn Thái | 012898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12005 | Vũ Ngọc Phượng | 016113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12006 | Lưu Bá Vương | 013116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12007 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Nội Nhi; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
12008 | Lê Thị Hà | 006461/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
12009 | Phạm Thị Nga | 006468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12010 | Hà Thị Mai | 012893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12011 | Trịnh Thị Thu Hà | 006467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12012 | Phạm Thị Quỳnh Hoa | 018852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12013 | Trịnh Thị Trang | 016418/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực, hồi sức nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12014 | Vũ Kim Duyên | 019281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12015 | Lê Thị Do | 006454/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa - CK Nội; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Trưởng khoa Nội tổng hợp |
12016 | Nguyễn Thị Hương | 14701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12017 | Phạm Thị Thiên Lý | 016478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12018 | Bùi Thị Lộc | 016567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;nội soi tiêu hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12019 | Đỗ Thị Ngọc | 011969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
12020 | Phạm Văn Tứ | 012931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12021 | Vũ Thị Hiền | 013024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12022 | Vũ Thị Lệ Thủy | 017536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12023 | Vũ Thị Nhung | 018004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12024 | Trịnh Thị Liên | 012897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12025 | Ngô Thị Lan | 006460/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12026 | Vũ Thị Thủy | 013152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12027 | Vũ Thị Thúy | 012981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12028 | Bùi Thị Vân | 019305/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12029 | Trịnh Thị Hằng | 14702/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Truyền nhiễm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Trưởng khoa Truyền nhiễm |
12030 | Trịnh Thị Phương | 012896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Da liễu | chuyển công tác sang TTYT Vĩnh lộc | BVĐK Vĩnh Lộc |
12031 | Phạm Thị Hiền | 017871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12032 | Lê Thị Trang | 006470/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác BV nhi | BVĐK Vĩnh Lộc |
12033 | Lê Thu Trang | 017655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12034 | Nguyễn Thu Hương | 017011/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12035 | Lê Thị Thơm | 018995/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12036 | Phạm Thị Hiền | 016340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12037 | Nguyễn Thị Thúy | 013219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12038 | Hoàng Văn Tiến | 006452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Ngoại;Phẫu thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB CK Ngoại - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
12039 | Hà Văn Nguyên | 017869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;ngoại khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12040 | Lê Thị Nga | 006255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp |