TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12081 | Lê Thị Trang C | 012920/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12082 | Đào Thị Lý | 13479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12083 | Trịnh Ngọc Kết | 15803/TH-CCHN | KCB bằng YHCT;cấy chỉ, châm cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
12084 | Trịnh Văn Hưng | 017318/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12085 | Lê Xuân Tùng | 13774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12086 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | 13758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12087 | Lê Văn Lâm | 3442/TH-CCHN | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ CKI - Trưởng khoa Dược |
12088 | Dương Hùng Sơn | 421/CCHND-SYT-HP | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ đại học |
12089 | Phạm Thị Hậu | 6239/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12090 | Lưu Quang Nam | 6240/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12091 | Trịnh Thị Bích | 1718/TH-CCHND | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12092 | Trịnh Thị Hương | 6349/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12093 | Phạm Thị Thắm | 6242/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12094 | Trần Thị Phương | 6241/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12095 | Hồ Thị Thúy | 6238/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12096 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 012585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa- CK chẩn đoán hình ảnh, điện não, lưu huyết não chẩn đoán;Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12097 | Phạm Đắc Thắng | 14817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12098 | Lê Thị Dung | 13739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;chẩn đoán hình ảnh, chẩn đoán và điều trị bệnh cơ xương khớp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12099 | Nguyễn Sĩ Hòa | 013155/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;Xét nghiệm HIV/AIDS | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên - Kỹ thuật viên trưởng |
12100 | Phạm Thị Chuyên | 012918/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm;Huyết học và truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
12101 | Ngô Thị Thanh Hằng | 012977/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm;Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
12102 | Phạm Chí Cương | 018183/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;Xét nghiệm HIV/AIDS | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
12103 | Nguyễn Văn Đạt | 013006/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
12104 | Phạm Quốc Triệu | 012919/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
12105 | Lê Thanh Tùng | 016543/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
12106 | Ngô Trang Nhung | 017709/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12107 | Đỗ Thị Thảo | 13481/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12108 | Nguyễn Thị Bình | 012894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12109 | Trần Thị Thanh | 019051/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12110 | Hà Xuân Sang | 016962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;XN sinh hóa- huyết học-vi sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12111 | Nguyễn Thị Hồng | 017870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12112 | Lê Thị Dung | 006250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Gây mê hồi sức |
12113 | Lê Minh Đức | 15365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực, gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12114 | Lê Thị Mai Ân | 13477/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12115 | Hà Minh Ngọc | 016502/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh; Giấy Chứng nhận Chẩn đoán hình ảnh Cắt lớp vi tính Chứng chỉ Ung thư cơ bản | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12116 | Lê Bá Nam | 230716/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội chung, siêu âm tổng quát | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12117 | Lê Hùng Anh | 016373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12118 | Lê Viết Dũng | 000515/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12119 | Lương Thị Hoa | 14319/TH-CCHN ; 63/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12120 | Nguyễn Công Hòa | 000013/TH-CCHN | Chuyên khoa Thăm dò chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |