TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11041 | Lê Đức Quỳnh | 010203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản I |
11042 | Lê Hữu Tài | 046946/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản phụ |
11043 | Bùi Thị Hường | 005562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Khám Bệnh |
11044 | Lê Thị Thủy | 009414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa sản phụ |
11045 | Nguyễn Thị Lan | 009419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
11046 | Nguyễn Hữu Trường | 005413/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Điện quang |
11047 | Phạm Thị Oanh | 005523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11048 | Nguyễn Thị Huệ | 005522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11049 | Trịnh Thị Diệp Oanh | 005521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Điều dưỡng |
11050 | Đỗ Thị Lượng | 005519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó phòng, Phòng Điều dưỡng |
11051 | Phạm Thị Thủy | 005524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11052 | Lê Thị Nga | 005609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
11053 | Trịnh Thị Tâm | 005545/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
11054 | Bùi Thanh Thủy | 005489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
11055 | Hoàng Thị Hà | 013033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
11056 | Đoàn Thị Dung | 12862/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
11057 | Lê Thị Quỳnh | 012863/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11058 | Trần Thị Nga | 012868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
11059 | Nguyễn Minh Hằng | 012885/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11060 | Nguyễn Thị Đào | 008061/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
11061 | Trịnh Bảo Yến | 008083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
11062 | Lê Thị Huyền | 008038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11063 | Nguyễn Thị Dung | 008039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11064 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 008072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11065 | Đỗ Thị Hằng | 008035/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
11066 | Tống Phương Linh | 008050/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
11067 | Đỗ Thị Thảo | 008278/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11068 | Lê Thị Loan | 008027/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên Khoa Phụ II |
11069 | Đỗ Thị Hồng Thanh | 008272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11070 | Đỗ Thị Lan Anh | 008046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Khám bệnh |
11071 | Chu Thị Thanh Loan | 008284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11072 | Trần Thị Vân | 008044/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa điều trị tự nguyện |
11073 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | 008052/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
11074 | Phùng Thị Thuý | 008048/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
11075 | Trịnh Thị Phượng | 008042/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11076 | Nguyễn Thị Ngát | 008285/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11077 | Nguyễn Thị Chung | 008057/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11078 | Trần Thị Hà Phương | 012891/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11079 | Nguyễn Thị Xinh | 006446/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
11080 | Đỗ Thị Việt Hà | 006445/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |