TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10041 | Lường Việt Bắc | 005909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng; HSCC | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10042 | Trịnh Thùy Linh | 009707/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10043 | Lê Ngọc Thanh | 009725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa HSCC, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10044 | Phạm Văn Tuân | 016907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10045 | Mai Thùy Dương | 018086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10046 | Trịnh Văn Long | 018088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10047 | Bùi Văn Dũng | 018836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10048 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 018838/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10049 | Hoàng Văn Minh | 005223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa Nhi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Giám đốc |
10050 | Đỗ Thanh Hải | 005914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh hồi sức cấp cứu, chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán, Lọc máu liên tục | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
10051 | Lê Thị Ngà | 016903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10052 | Lê Thị Liên | 005365/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10053 | Nguyễn Thành Trung | 006081/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt, phẩu thuật Phaco | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKII - Trưởng khoa |
10054 | Lê Thị Huệ | 006084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10055 | Nguyễn Thị Giang | 006091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa mắt | Nghỉ từ 1/6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10056 | Nguyễn Thị Nga | 019087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10057 | Phạm Tiến Dũng | 005038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội tiết - đái tháo đường, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa |
10058 | Phạm Thị Diệp | 012194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội tiết, chuyên khoa da liễu, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
10059 | Cao Thị Dung | 016306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu, nội tiết - đái tháo đường | Chuyển công tác về BVĐK Thọ Xuân | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10060 | Cao Thu Duyên | 018837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10061 | Lê Thị Nga | 14784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội tiết, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10062 | Phạm Thị Hường | 005345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10063 | Lê Sỹ Hiệu | 005904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh HSCC, nội soi phế quản chẩn đoán, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Thạc sĩ - Trưởng khoa |
10064 | Trương Thị Hải | 006186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Thạc sỹ - Phó trưởng khoa |
10065 | Phạm Thị Đào | 009712/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10066 | Phạm Thị Phương | 016228/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10067 | Lương Thị Dung | 017965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10068 | Vũ Thị Vượng | 017968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10069 | Nguyễn Thúy Huyền | 017969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10070 | Lê Phúc Thủy | 018446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10071 | Lưu Thị Thắm | 019206/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10072 | Phạm Ngọc Tuấn | 13592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10073 | Trần Thị Phương Thảo | 13621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10074 | Trịnh Văn Khôi | 006001/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10075 | Lê Thị Thùy | 006044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng, Tiêm khớp ngoại vi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10076 | Hồ Thị Nhung | 006072/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10077 | Phạm Văn Đương | 006116/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa |
10078 | Lê Thị Phương | 019202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10079 | Quách Xuân Quyết | 006056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKII - Phó trưởng khoa |
10080 | Lê Văn Linh | 15262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa Tâm thần, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |