TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10001 | Nguyễn Thị Hương | 018717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
10002 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ 01/3/2024 | PKDK Thành đạt |
10003 | Nguyễn Thanh Sơn | 016846/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
10004 | Bùi Thị Hoa | 017447/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
10005 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 02971/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Dược, VTYT |
10006 | Mai Thị Thùy | 4972/CCHND/SYT-TH | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Dược, VTYT |
10007 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
10008 | Đỗ Tuấn Anh | 011885/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu; Chứng chỉ Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 01/3/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
10009 | Lê Đại | 004587/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh tại PK Lao; Trưởng khoa KSBT-HIV/AIDS |
10010 | Trần Minh Trường | 14481/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
10011 | Phan Thanh Ninh | 006654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại PK Lao |
10012 | Dương Văn Công | 016610/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
10013 | Lê Văn Toán | 019640/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại Phòng Sơ cấp cứu |
10014 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | kcb thôgn thường CK Mắt | từ 21/4/2023; Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
10015 | Lê Thị Lan | 007534/TH-CCHN | KTV XN | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
10016 | Trịnh Văn Oánh | 240017/CCHN-BQP | KCB Nội khoa, Chuyên khoa TMH | Nghỉ từ 1/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
10017 | Mai Anh Tuấn | 019846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | Làm việc từ 15/04/2023;Nghỉ việc từ ngày 10/03/2024 | PKĐK An Thịnh |
10018 | Lê Đình Dũng | 007494/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BVĐK Quan Hóa |
10019 | Bùi Văn Phong | 005984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Trưởng khoa |
10020 | Phạm Bích Phương | 009714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10021 | Nguyễn Thị Hương | 13588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10022 | Lê Thị Tỉnh | 13623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10023 | Phạm Thị Thu | 14783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng, Tiêm khớp ngoại vi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10024 | Lê Quyết Thắng | 13799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10025 | Trần Anh Tuấn | 017970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10026 | Lê Tuấn Anh | 019841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10027 | Phạm Bá Hùng | 005150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
10028 | Trịnh Hoàng Luân | 005952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, cấp cứu chấn thương | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10029 | Lê Văn Thế | 016904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 1/6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10030 | Lê Bá Thuận | 016976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10031 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10032 | Nguyễn Anh Dũng | 006029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
10033 | Lê Chí Chính | 005959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
10034 | Lê Trọng Hải | 005960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10035 | Đặng Thế Toản | 005962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Phó trưởng khoa |
10036 | Phạm Văn Chiến | 018454/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10037 | Lê Văn Hiệp | 018817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10038 | Đặng Văn Tuấn | 007444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa & gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Phó giám đốc |
10039 | Triệu Kim Hoàng | 005096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa tim mạch; siêu âm, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10040 | Lê Tuấn | 005906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; HSCC | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |