TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5081 | Nguyễn Văn Kiểu | 011028/TH-CCHN | DDV (CL do mất) | | |
5082 | Trần Thị Xuân | 002819/TH-CCHN | KCB Nội Khoa, Mắt | từ 7h- 17h các ngày từ thứ 2 đến CN ( từ 1.8.2021) | bác sĩ mắt |
5083 | Lương Thị Linh | 017412/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 04.3.2022 | Điều dưỡng |
5084 | Bùi Thị Tâm | 017528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 04.3.2022 | Điều dưỡng |
5085 | Nguyễn Thị Yến | 017470/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 04.3.2022 | Điều dưỡng |
5086 | Ngô Thị Nhung | 017472/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 04.3.2022 | Điều dưỡng |
5087 | Nguyễn Thị Lan | 017390/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh
thông thường tại trạm y tế, Phụ trách xét
nghiệm | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, Từ thứ 2 đến thứ 6 và trực khi được phân công | Y sỹ đa khoa |
5088 | Nguyễn Thị Dung | 017494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
5089 | Lê Thị Nguyên | 017383TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ y học dự phòng |
5090 | Trương Tuấn Hào | 017493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Phó trạm trưởng - BS y học CT |
5091 | Hà Thị Thủy | 013299/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Hộ sinh trung cấp |
5092 | Trịnh Thị Duyên | 016830/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | KCB YHCT |
5093 | Nguyễn Thị Lê | 010060/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5094 | Doãn Thị Cúc | 003099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học dân tộc | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ YHDT |
5095 | Nguyễn Thị Tú | 003130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm Y tế | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Rừng Thông- Đông Sơn |
5096 | Lê Thị Thành | 002129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; điều động ngoài giờ | ĐD TH |
5097 | Nguyễn Thị Tươi | 009261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sỹ ĐK |
5098 | Lê Bá An | 009401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa RHM | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ Y Khoa |
5099 | Lê Thị Khôn | 014966/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CN ĐD |
5100 | Phạm Thị Lâm | 003068/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐD TH |
5101 | Nguyễn Thị Hường | 009301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5102 | Lê Ngạn Trọng | 009254/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5103 | Lê Thị Hồng | 003228/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ từ 1/11/2024 | TYT Đông Khê- Đông Sơn |
5104 | Lê Thị Chung | 009286/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5105 | Lê Thị Phương | 003230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐD TH |
5106 | Nguyễn Thị Hồng | 010059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5107 | Lê Văn Thắng | 001175/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5108 | Lê Thị Tình | 009302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5109 | Lê Hữu Cường | 009262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ việc | TYT Đông Khê- Đông Sơn |
5110 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 092263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5111 | Lê Văn Thuỷ | 009303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 1/9/2023 | TYT Đông Khê- Đông Sơn |
5112 | Nguyễn Thị Dung | 009283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5113 | Lê Bá Thắng | 009300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5114 | Lê Thị Huệ | 009258/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5115 | Đinh Thị Ngân | 009264/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5116 | Lê Thị Thanh Hải | 013441/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5117 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 002144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CĐ ĐD |
5118 | Nguyễn Thị Tâm | 002046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5119 | Hoàng Thị Lý | 002156/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5120 | Chu Đình Hậu | 009294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |