TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4881 | Trần Thị Hằng | 017964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4882 | Lương Thị Dung | 017965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4883 | Lê Cương | 017966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
4884 | Phạm Thị Huệ | 017967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4885 | Vũ Thị Vượng | 017968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4886 | Nguyễn Thúy Huyền | 017969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4887 | Trần Anh Tuấn | 017970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
4888 | Lê Quang Vương | 017971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4889 | Lê Tuấn Linh | 017972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4890 | Lê Thị Vân | 017973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4891 | Trịnh Thị Duyên | 017974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4892 | Lê Thị Thu | 017975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4893 | Hà Thị Cấp | 017976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4894 | Lê Thị Nhuận | 017977/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4895 | Trịnh Thị Dung | 017978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4896 | Lê Thị Liên | 017979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4897 | Hạ Thị Phương | 017980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4898 | Bùi Thúy An | 017981/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4899 | Lê Thị Thương | 017982/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4900 | Lê Thị Duyên | 017983/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4901 | Nguyễn Thị Tâm | 017984/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4902 | Lê Thị Thương | 017985/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4903 | Nguyễn Văn Tuấn | 017986/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4904 | Lê Ánh Nguyệt | 017987/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4905 | Lê Thị Hạnh | 017988/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4906 | Thiều Thị Thảo | 017989/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4907 | Vũ Thị Hằng | 017990/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4908 | Mai Thị Hiếu | 017991/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
4909 | Trịnh Xuân Anh | 017992/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
4910 | Lê Văn Chuẩn | 017993/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4911 | Lê Thị Thảo | 017994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4912 | Hoàng Văn Cường | 017995/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4913 | Lê Thị Hoan | 017996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4914 | Lê Thị Châu | 017997/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
4915 | Lê Đình Hà | 017998/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
4916 | Nguyễn Thị Hương | 017999/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4917 | Hà Lê Quốc Thái | 018000/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4918 | Đinh Thị Hoa | 018001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4919 | Phạm Thị Lịch | 018002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4920 | Vũ Ngọc Tùng | 018003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |