TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4881 | Nguyễn Văn Ngọc | 011951/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do mất) | | |
4882 | Hoàng Xuân Minh | 018231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
4883 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4884 | Hoàng Thị Huệ | 018233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
4885 | Bùi Thị Quế | 018234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4886 | Nguyễn Văn Thương | 018235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4887 | Lê Thị Thanh Minh | 018236/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4888 | Lê Thị Quỳnh | 018237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4889 | Nguyễn Thị Hải | 018238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4890 | Lê Thị Liên | 018239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4891 | Phạm Mỹ Hảo | 018240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4892 | Nguyễn Mi Sen | 018241/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
4893 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4894 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4895 | Trương Thị Hoài Lệ | 018244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4896 | Nguyễn Thị Linh | 018245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4897 | Nguyễn Khắc Tiến | 018246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4898 | Nguyễn Thị Yến | 018247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4899 | Nguyễn Hoàng Anh | 018248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4900 | Nguyễn Ngọc Quyền | 018249/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
4901 | Lê Thị Huế | 018250/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4902 | Nguyễn Thị Hoa | 018251/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4903 | Dư Cao Cảnh | 018252/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4904 | Nguyễn Thị Hà Chi | 018253/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4905 | Bùi Ngọc Dũng | 018254/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4906 | Hà Thị Thảo | 018255/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4907 | Đỗ Thị Tuyến | 018256/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4908 | Lê Thị Hương | 018257/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
4909 | Mai Thị Thương | 018258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4910 | Lê Thị Oanh | 018259/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4911 | Bùi Thị Hương | 018260/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4912 | Trịnh Thị Bích Ngọc | 018261/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4913 | Trần Thị Hoa | 018262/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4914 | Lê Thị Thủy | 018263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4915 | Nguyễn Thị Trang | 018264/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4916 | Vũ Tiến Anh | 018265/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4917 | Lê Văn Thìn | 018266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4918 | Cao Thị Hạnh | 018267/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4919 | Tôn Minh Huyền | 018268/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4920 | Lê Thị Hậu | 018269/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |