TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4721 | Trịnh Thị Tâm | 018096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4722 | Ngô Thị Phương | 018095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4723 | Ngô Hữu Tiến | | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa (CL do mất) | | |
4724 | Lê Thị Chinh | 018097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4725 | Khương Bá Thiết | 018098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4726 | Trịnh Thị Hồng Biên | 018099/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
4727 | Hồ Thanh Hiền | 018100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4728 | Lại Thị Dung | 018101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4729 | Phạm Văn Sơn | 018103/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
4730 | Lê Trần Vân | 018104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
4731 | Ngô Thị Châm | 018105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi (CL do TĐ) | | |
4732 | Cao Văn Công | 018106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4733 | Nguyễn Thị Hằng | 018107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4734 | Thiều Thị Hương | 018108/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
4735 | Lê Thị Hồng Vân | 018109/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
4736 | Bùi Hữu Tĩnh | 018110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4737 | Lê Thị Thùy | 018111/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4738 | Đào Thị Trang | 018112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4739 | Lê Thị Thương | 018113/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4740 | Mạc Thị Mỹ Dung | 018114/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4741 | Lê Thị Hoài Thu | 018115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4742 | Trịnh Thị Dung | 018116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4743 | Nguyễn Thị Lý | 018117/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4744 | Lê Thị Lan | 018118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
4745 | Bùi Thùy Nương | 018119/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4746 | Phạm Thanh Tùng | 018120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4747 | Mai Quỳnh | 018121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4748 | Lê Thị Ngọc | 018122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4749 | Tô Thị Hường | 018123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4750 | Nguyễn Thị Ly | 018124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4751 | Đoàn Thị Thu Huyền | 018125/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4752 | Nguyễn Thị Hằng | 018126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4753 | Lê Thị Hằng | 018127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4754 | Bùi Văn Linh | 018128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4755 | Hoàng Thị Nhung | 018129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4756 | Hoàng Thị Hằng | 018130/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4757 | Ngô Thị Liên | 018131/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4758 | Ngô Thị Đào | 018132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4759 | Hoàng Tùng Lâm | 018133/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4760 | Phạm Văn Anh | 018134/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |