TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4721 | Nguyễn Thị Dương | 13564/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4722 | Lê Thị Minh | 007052/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ sản nhi |
4723 | Mai Diệu Linh | 017789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4724 | Lương Văn Tuân | 017273/TH-CCHN | KCB Đa khoa; siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
4725 | Lê Hữu Đạo | 010737/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4726 | Vũ Thị Xuyên | 005571/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4727 | Lê Thị Mai | 010693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4728 | Nguyễn Thị Trang | 001945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4729 | Lê Thị Quy | 010719/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4730 | Lê Xuân Dương | 010720/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4731 | Lê Thị Thúy | 14337/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường,xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4732 | Trần Thị Trang | 008410/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | khám chữa bệnh đa khoa |
4733 | Dương Thị Ánh | 010702/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4734 | Tạ Duy Tuấn | 010671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4735 | Lê Đình Quê | 011069/TH-CCHN | KCB đa khoa, SA OB,SA Sản phụ khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) SA OB,SA Sản phụ khoa |
4736 | Lê Thị Thanh Dung | 010837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4737 | Lê Thị Hương | 010835/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4738 | Lê Thị Dương | 010836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4739 | Vũ Thị Giang | 010838/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4740 | Lê Trí Tâm | 010662/TH-CCHN | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4741 | Lê Thị Thúy | 012663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4742 | Nguyễn Thị Nhung | 010664/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4743 | Lê Thị Như | 005488/TH-CCHN | KCB đa khoa + Xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa + Xét ngiệm |
4744 | Hoàng Thị Huyền | 14336/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4745 | Lê Thị Bình | 010722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4746 | Lê Văn Đông | 001905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4747 | Vũ Văn Cương | 010731/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4748 | Nhữ Văn Trường | 010700/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4749 | Mai Thị Thư | 010710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4750 | Lê Thị Phương | 010711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4751 | Lê Thị Mai Anh | 010738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4752 | Lê Huy Quân | 010656/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát |
4753 | Trịnh Văn Lợi | 010846/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4754 | Nguyễn Đình Toán | 010734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4755 | Nguyễn Hữu Hùng | 010735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4756 | Nguyễn Thị Nga | 006330/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
4757 | Lê Ngọc Quân | 14335/TH-CCHN | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4758 | Nguyễn Thị Nghị | 001835/TH-CCHN | KCB đa khoa + Xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa + Xét nghiệm |
4759 | Trương Thị Chung | 010654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4760 | Bùi Thị Nghĩa | 001924/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |