TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4761 | Lê Nguyên Giáp | 018135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4762 | Hà Thị Hạnh | | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do mất) | | |
4763 | Lê Thị Huyền Trang | 018136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4764 | Lê Thị Bạch Dương | 018137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4765 | Lê Thị Vân | 018138/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4766 | Lê Thanh Hà | 018139/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4767 | Lê Thị Hồng Anh | 018140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4768 | Lê Thị Trang | 018141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4769 | Lê Thị Thùy Dương | 018142/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4770 | Hoàng Thị Trang | 018143/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4771 | Phạm Thị Kim Dung | 018144/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4772 | Bùi Thị Quý | 018145/TH-CCHN | DDV (CL) | | |
4773 | Lê Thị Hoa | 018146/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4774 | Lê Đỗ Công | 018147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4775 | Trịnh Thị Linh | 018148/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4776 | Nguyễn Thị Dung | 018149/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4777 | Trần Thị Thúy | 018150/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4778 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 018151/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4779 | Phạm Thị Tú Anh | 018152/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4780 | Nguyễn Bá Thịnh | 018153/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4781 | Đỗ Thị Ánh | 018154/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4782 | Phạm Thị Mai | 018155/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4783 | Đỗ Thị Linh | 018156/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4784 | Lê Lan Anh | 018157/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4785 | Trần Xuân Toản | | DDV (CL do mất) | | |
4786 | Lê Đại Thạch | 018158/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4787 | Lê Thị Hạnh | 018159/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
4788 | Nguyễn Thị Minh | 018160/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4789 | Hà Thị Hoa | 002779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghĩ việc từ 20/01/2023 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
4790 | Lê Trần Vân | 018104/TH-CCHN | KCB Ngoại Khoa | nghỉ việc từ 18/7/2023 | PKĐK Mai Thanh |
4791 | Lê Thị Thùy | 018032/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 6/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4792 | Trương Thị Mỹ Linh | 018043/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4793 | Đinh Thị Dạ Thảo | 017952/TH-CCHN | KCB Răng Hàm Mặt | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4794 | Lê Thị Hà | 017549/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015 quy định mã số tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 02/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4795 | Mai Thị Hiếu | 017991/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 31.5.2023 | PKĐK An Phúc |
4796 | Nguyễn Hoàng Mai | 018161/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
4797 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4798 | Lê Lan Hương | 018163/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4799 | Nguyễn Mạnh Hà | 018166/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
4800 | Lê Văn Ký | 018164/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |